Nghĩa Của Từ TMS - Từ điển Viết Tắt - Tra Từ

Anh - ViệtAnh - AnhViệt - AnhPháp - ViệtViệt - PhápViệt - ViệtNhật - ViệtViệt - NhậtAnh - NhậtNhật - AnhViết TắtHàn - ViệtTrung - Việt Từ ngày 06/12/2011 Tra từ sử dụng VietId đăng nhập.
Công cụ cá nhân
  • Tratu Mobile
  • Plugin Firefox
  • Forum Soha Tra Từ
  • Thay đổi gần đây
  • Trang đặc biệt
  • Bộ gõ
  • Đăng nhập
  • Đăng ký
    1. THAMES - also T
    2. Time-Multiplexed Switching
    3. Thematic mapper simulator
    4. Tape Management System
    5. Telephone Management System
    6. Temperature Monitoring System
    7. Traffic Management System
    8. Transportation Monitoring System
    9. Travel Management System
    10. Tape Management Software
    11. Telecommunications Mission Services
    12. The Metals Society
    13. Truth Maintenance System
    14. Tactical Message System
    15. Taft Middle School
    16. Talbert Middle School
    17. Talawanda Middle School
    Lấy từ « http://tratu.soha.vn/dict/td_vt/TMS »

    tác giả

    Khách Tìm thêm với Google.com : NHÀ TÀI TRỢ
  • Mời bạn đăng nhập để đăng câu hỏi và trả lời. EN VN
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
Vui lòng ấn F9 để gõ tiếng Việt có dấu. X ;

Từ khóa » Tms Viết Tắt Của Từ Gì