Nghĩa Của Từ Tồn Tại - Từ điển Việt - Tra Từ

Anh - ViệtAnh - AnhViệt - AnhPháp - ViệtViệt - PhápViệt - ViệtNhật - ViệtViệt - NhậtAnh - NhậtNhật - AnhViết TắtHàn - ViệtTrung - Việt Từ ngày 06/12/2011 Tra từ sử dụng VietId đăng nhập.
Công cụ cá nhân
  • Tratu Mobile
  • Plugin Firefox
  • Forum Soha Tra Từ
  • Thay đổi gần đây
  • Trang đặc biệt
  • Bộ gõ
  • Đăng nhập
  • Đăng ký
  • Động từ

    ở trạng thái có thật, con người có thể nhận biết bằng giác quan, không phải do tưởng tượng ra
    quá trình hình thành và tồn tại của sự vật không có gì tồn tại vĩnh viễn
    còn lại, chưa mất đi, chưa được giải quyết
    còn tồn tại nhiều khuyết điểm

    Danh từ

    thế giới bên ngoài có được một cách khách quan, độc lập với ý thức của con người
    tư duy và tồn tại
    (Khẩu ngữ) vấn đề còn tồn tại (nói tắt)
    khắc phục các tồn tại Lấy từ « http://tratu.soha.vn/dict/vn_vn/T%E1%BB%93n_t%E1%BA%A1i »

    tác giả

    Khách Tìm thêm với Google.com : NHÀ TÀI TRỢ
  • Mời bạn đăng nhập để đăng câu hỏi và trả lời. EN VN
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
Vui lòng ấn F9 để gõ tiếng Việt có dấu. X ;

Từ khóa » Tồn Tai