Nghĩa Của Từ Top - Từ điển Anh - Việt
Có thể bạn quan tâm
Từ ngày 06/12/2011 Tra từ sử dụng VietId đăng nhập. Công cụ cá nhân
- Tratu Mobile
- Plugin Firefox
- Forum Soha Tra Từ
- Thay đổi gần đây
- Trang đặc biệt
- Bộ gõ
- Đăng nhập
- Đăng ký
-
/tɒp/
Thông dụng
Danh từ
Con vụ, con quay (đồ chơi quay trên một điểm khi cho quay bằng tay hoặc bằng sợi dây..)
the top sleeps; the top is asleep con vụ quay títDanh từ
Chóp, đỉnh, ngọn, đầu; phần cao nhất, điểm cao nhất
the top of a hill đỉnh đồi the top of the page đầu trang at the top of trên đỉnh on top phía trên, trên on the top of trên, nằm trên he came out at the top of the list nó đứng đầu bảng (kỳ thi...) on top of that thêm vào đó, phụ vào đóMặt trên (mui xe, vun xoong, mặt bàn..)
to put the luggage on top of the car đặt hành lý lên mui xeĐỉnh cao, mức cao
the top of the ladder (nghĩa bóng) đỉnh cao của sự nghiệp to come to the top được hưởng vinh quang, đạt được danh vọng; thắng lợi at the top of one's speed chạy hết sức nhanh, ba chân bốn cẳng at the top of one's voice nói hết sức toChức vụ cao nhất, chức vụ quan trọng nhất, vị trí cao nhất, vị trí quan trọng nhất
Liverpool finished the season (at the) top of the football league Liverpool đã kết thúc mùa bóng với vị trí đứng đầu liên đoàn bóng đáVật tạo nên của cái gì, vật bao phủ phần trên của cái gì
the top of the milk phần váng sữa (lớp kem nổi trên sữa) she took off the top of her bikini cô ấy cởi mảnh trên của bộ quần áo tắm hai mảnhNắp chai, nút chai
Quần áo che phần trên của cơ thể (nhất là của đàn bà)
I need a top to go with these slacks tôi cần chiếc áo hợp với quần nàySố cao nhất (đi ô tô) (như) top gear
in (on) top gài số cao nhất( (thường) số nhiều) lá (của loại cây trồng chủ yếu để lấy củ, rễ)
Tính từ
Ở ngọn, đứng đầu, trên hết
the top branch cành ngọn the top boy học sinh đầu lớpCao nhất, tối đa
top speed tốc độ cao nhấtNgoại động từ
Cung cấp cái đỉnh, làm cái đỉnh cho
Đặt ở trên, chụp lên
mountains topped with clouds ngọn núi có mây phủ to top a class đứng đầu một lớpBấm ngọn, cắt phần trên
to top a plant bấm ngọn một câyLên đến đỉnh; ở trên đỉnh
to top a hill lên tới đỉnh một quả đồi; đứng trên đỉnh đồiỞ cao hơn; vượt qua
to top someone by a head cao hơn ai một cái đầu that story tops all I have ever heard câu chuyện ấy hay hơn tất cả những câu chuyện mà tôi đã từng được ngheĐứng đầu trong (một cuộc bỏ phiếu..)
a chart-topping record kỷ lục đứng đầu bảngNgắt bỏ ngọn (cây, quả..)
(thể dục thể thao) đánh trượt (quả bóng) do đánh vào phía trên tâm bóng (nhất là trong đáng gôn)
Xử tử (ai) bằng treo cổ
(thông tục) đo được, cao đến
the tree tops three meters cây cao đến ba métCấu trúc từ
old top
(thân mật) bạn tri kỷ, bạn nối khốto sleep like a top
ngủ sayat the top of the tree
vị trí cao nhất, chức vụ cao nhất (trong nghề nghiệp, chuyên môn..)at the top of one's voice
to đến mức cao nhất có thể (tiếng)from top to bottom
toàn thểfrom top to toe
từ đầu xuống chânoff the top of one's head
(thông tục) không suy nghĩ trước, không cân nhắc (điều được nói ra)on top
ở trên Ở vị trí cao hơn; trong tầm điều khiểnon top of somebody/something
ở trên ai/cái gì Thêm vào cái gì (thông tục) rất gần cái gì(be/feel) on top of the world
rất hạnh phúc, rất tự hào (nhất là do thành công hoặc gặp vận may)over the top
(thông tục) tới mức thổi phồng, quá đáng(the) top brass
sĩ quan cao cấp, quan chức cao cấpthe top storey
(đùa cợt) bộ óc (của con người) He's a bit weak in the top storey Anh ta hơi kém thông minhto top off
hoàn thành, làm xongto top up
làm cho đầy ấp Hoàn thànhhình thái từ
- V-ing: topping
- V-ed: topped
Chuyên ngành
Cơ - Điện tử
Chóp, đầu, đỉnh, phần trên, mũ
Cơ khí & công trình
phần trên cao
trên đỉnh
Dệt may
cúi len chải kỹ (kéo sợi)
thanh mui (máy chải bông)
Ô tô
số cao nhất
Toán & tin
cao nhất
phần trên cùng
trên cùng
Xây dựng
lớp lợp
sơn lớp mới
Điện tử & viễn thông
sáng kiến TOP
Kỹ thuật chung
con quay
ngọn
đầu
đỉnh
đỉnh lò
lớp mòn (mặt đường xe chạy)
lớp phủ
nóc
mặt trên
mẻ liệu
mui xe
phủ lên
sơn lớp trên
Kinh tế
bơ
cắt ngọn
cắt sửa
cấu tử nhẹ
nắp
ngọn
sữa
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
apical , capital , chief , crack , crowning , culminating , dominant , elite , excellent , fine , finest , first , first-class , first-rate , five-star , foremost , greatest , head , lead , leading , loftiest , maximal , maximum , outside , paramount , preeminent , primary , prime , principal , ruling , sovereign , superior , supreme , tiptop * , top-drawer , topmost , top-notch , upper , uppermost , highest , upmost , ultimate , utmost , uttermost , ace , banner , blue-ribbon , brag , champion , quality , splendid , superb , terrific , tiptop , cardinal , key , main , major , number one , premiernoun
acme , apex , apogee , cap , capital , ceiling , climax , cork , cover , crest , crown , culmination , cusp , face , fastigium , finial , head , height , high point , lid , limit , maximum , meridian , peak , pinnacle , point , roof , spire , stopper , summit , superficies , surface , tip , utmost , vertex , zenith , best , captain , chief , choice , cream , elite , first place , flower , lead , leader , pick , pride , prime , prize , outside , ultimate , uttermost , cr Lấy từ « http://tratu.soha.vn/dict/en_vn/Top »Từ điển: Thông dụng | Cơ khí & công trình | Dệt may | Ô tô | Toán & tin | Xây dựng | Điện tử & viễn thông | Kỹ thuật chung | Kinh tế | Cơ - Điện tử
tác giả
Admin, Đặng Bảo Lâm, Pắp, Ngọc, Alexi, Mai, Khách Tìm thêm với Google.com : NHÀ TÀI TRỢ - Mời bạn đăng nhập để đăng câu hỏi và trả lời. EN VN
| Bạn còn lại 350 ký tự. |
Từ khóa » Get On Top Of Nghĩa Là Gì
-
Ý Nghĩa Của Get On Top Of Someone Trong Tiếng Anh
-
Get On Top Of Sb | định Nghĩa Trong Từ điển Người Học
-
"Get On Top Of" Nghĩa Là Gì? - Journey In Life
-
On Top Of Nghĩa Là Gì? - Từ Điển Thành Ngữ Tiếng Anh
-
On Top Of Là Gì? - HOCTIENGANH.TV
-
On Top Of Something Là Gì
-
Get On Top Of (something) Thành Ngữ, Tục Ngữ - Từ đồng Nghĩa
-
"get On Top Of It" Có Nghĩa Là Gì? - Câu Hỏi Về Tiếng Anh (Mỹ) | HiNative
-
Get On Top Of Sb Là Gì - Thả Rông
-
Top 18 On Top Of Là Gì - Thư Viện Hỏi Đáp
-
"On Top Of That" Nghĩa Là Gì | Khái Niệm Tiếng Anh Bổ ích - TopLoigiai
-
Nghĩa Của Từ On Top Of Somebody/something - Từ điển Anh - Việt
-
Get On Là Gì Và Cấu Trúc Cụm Từ Get On Trong Câu Tiếng Anh
-
ON TOP - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Việt - Từ điển