Nghĩa Của Từ Top, Từ Top Là Gì? (từ điển Anh-Việt)

    Mua VIP Đăng nhập Đăng ký
  • Video Học tiếng Anh
  • Học tiếng Anh qua phim
  • Học tiếng Anh qua bài hát
  • Luyện nghe tiếng Anh
  • Tiếng Anh giao tiếp
  • Tiếng Anh trẻ em
  • Học phát âm tiếng Anh
  • Video - Chuyên ngành
  • Video Hài
  • Học tiếng Anh cùng...
  • Khoa học - Công nghệ
  • Sức khỏe - Làm đẹp
  • Thời trang - Điện ảnh
  • Du lịch - Thể thao
  • Kinh doanh - Thương mại
  • Tin tức Quốc tế
  • Người nổi tiếng
  • Video Học tập
  • Thể loại khác
  • Video giải trí
  • Kiến thức - Kinh nghiệm
  • Ngữ pháp tiếng Anh
  • Ngữ pháp căn bản
  • Ngữ pháp nâng cao
  • Kinh nghiệm, Kỹ năng
  • Bài giảng video
  • Câu trong tiếng Anh
  • Từ vựng tiếng Anh
  • Tài liệu tiếng Anh
  • Tiếng Anh chuyên ngành
  • Đọc báo Anh-Việt
  • ...
  • TỪ ĐIỂN
  • CHỦ ĐỀ
TỪ ĐIỂN CỦA TÔI Tra Từ Từ: top /tɔp/ Thêm vào từ điển của tôi Danh từ
  • danh từ

    đỉnh, ngọn, đầu

    the top of a hill

    đỉnh đồi

    the top of the page

    đầu trang

    ví dụ khác

    at the top of

    trên đỉnh

    from top to bottom

    từ đầu đến cuối, từ trên xuống dưới

    from top to toe

    từ đầu đến chân

    on top

    phía trên, trên

    on [the] top of

    trên, nằm trên

    he came out at the top of the list

    nó đứng đẩu bảng (kỳ thi...)

    on top of that

    thêm vào đó, phụ vào đó

  • con cù, con quay

    the top sleeps; the top is asleep

    con cù quay tít

  • mặt (bàn); mui (xe); vung (xoong)

  • đỉnh cao, mức cao

    the top of the ladder

    (nghĩa bóng) đỉnh cao của sự nghiệp

    to come to the top

    được hưởng vinh quang, đạt được danh vọng; thắng lợi

    ví dụ khác

    at the top of one's speed

    chạy hết sức nhanh, ba chân bốn cẳng

    at the top of one's voice

    nói hết sức to

  • số cao nhất (đi ô tô)

    in (on) top

    gài số cao nhất

  • ((thường) số nhiều) thân lá (của cây trồng lấy củ)

  • tính từ

    ở ngọn, đứng đầu, trên hết

    the top branch

    cành ngọn

    the top boy

    học sinh đầu lớp

  • cao nhất, tối đa

    top speed

    tốc độ cao nhất

  • động từ

    đặt ở trên, chụp lên

    mountains topped with clouds

    ngọn núi có mây phủ

    to top a class

    đứng đầu một lớp

  • bấm ngọn, cắt phần trên

    to top a plant

    bấm ngọn một cây

  • lên đến đỉnh; ở trên đỉnh

    to top a hill

    lên tới đỉnh một quả đồi; đứng trên đỉnh đồi

  • vượt, cao hơn

    to top someone by a head

    cao hơn ai một cái đầu

    that story tops all I have ever heard

    câu chuyện ấy hay hơn tất cả những câu chuyện mà tôi đã từng được nghe

  • (thông tục) đo được, cao đến

    the tree tops three meters

    cây cao đến ba mét

  • hoàn thành

    Cụm từ/thành ngữ

    old top

    to sleep like a top

    ngủ say

    to top off

    hoàn thành, làm xong

    thành ngữ khác

    to top up

    làm cho đầy ấp

    Từ gần giống

    stop octopus topic stopper topical

Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề:

  • Từ vựng chủ đề Động vật
  • Từ vựng chủ đề Công việc
  • Từ vựng chủ đề Du lịch
  • Từ vựng chủ đề Màu sắc
  • Từ vựng tiếng Anh hay dùng:

  • 500 từ vựng cơ bản
  • 1.000 từ vựng cơ bản
  • 2.000 từ vựng cơ bản
  • Từ khóa » Toè Là Ai