Nghĩa Của Từ Touch - Từ điển Anh - Việt - Tra Từ
Có thể bạn quan tâm
Anh - ViệtAnh - AnhViệt - AnhPháp - ViệtViệt - PhápViệt - ViệtNhật - ViệtViệt - NhậtAnh - NhậtNhật - AnhViết TắtHàn - ViệtTrung - Việt Từ ngày 06/12/2011 Tra từ sử dụng VietId đăng nhập.
Vui lòng ấn F9 để gõ tiếng Việt có dấu. X ;
Công cụ cá nhân
- Tratu Mobile
- Plugin Firefox
- Forum Soha Tra Từ
- Thay đổi gần đây
- Trang đặc biệt
- Bộ gõ
- Đăng nhập
- Đăng ký
-
/tʌtʃ/
Thông dụng
Danh từ
Sự sờ, sự mó, sự đụng, sự chạm
Xúc giác (khả năng nhận thức được sự vật hoặc đặc tính của chúng bằng cách sờ vào chúng)
blind people rely a lot on touch người mù dựa nhiều vào xúc giácCảm thấy cái gì khi sờ vào
soft to the touch sờ vào thấy mềmChi tiết nhỏ
humorous touches những chi tiết hàiNét (vẽ); ngón (đàn); bút pháp, văn phong, phong cách (biểu diễn..)
a bold touch một nét vẽ táo bạo to add a few finishing touches hoàn chỉnh, thêm vào một vài nét hoàn chỉnh the touch of a master bút pháp của một nghệ sĩ bậc thầy his work lacks that professional touch tác phẩm của anh ấy thiếu phong cách chuyên nghiệpTài hoa
Một chút, một ít, số lượng rất ít
a touch of jealousy hơi ghen a touch of salt một chút muối a touch of indigestion hơi bị đầy bụngSự tiếp xúc, sự giao thiệp; quan hệ; sự dính líu, sự dính dáng
to keep(stay) in touch with giữ quan hệ với; có dính líu với to be out of touch with không có quan hệ với, mất liên lạc với to lose touch with mất liên lạc với, tiếp xúc đến(thể dục,thể thao) phần sân ngoài đường biên (trong môn bóng dá, bóng bầu dục)
(âm nhạc) lối bấm phím
(y học) phép thăm bệnh bằng cách sờ
(từ cổ,nghĩa cổ) sự thử thách, sự thử; đá thử
to put to the touch đem thử thách true as touch rất chính xác at a touch nếu như đụng nhẹ vào the machine stops and starts at a touch chiếc máy dó chỉ cần chạm nhẹ vào là khởi động hoặc tắt ngay in/out of touch (with somebody) còn/không còn liên lạc in/out of touch with something có/không có tin tức về cái gì a touch hỏi, một chútNgọai động từ
Chạm, tiếp xúc, để không còn khoảng không ở giữa
one of the branches was just touching the water một cành cây chạm mặt nướcSờ, mó, đụng, chạm; ấn, đánh (bỏng tay..)
Don't touch that dish - it's very hot! Đừng có đụng chạm vào chiếc đĩa đó - nó rất nóng he touched me on the arm anh ta đập nhẹ vào vai tôiĐến, đạt tới (một điểm.. nào dó)
I can touch the ceiling tôi có thể với tới trần the thermometer touched 37 o; yesterday hôm qua nhiệt biểu lên tới 37 o to touch bottom xuống dốc đến cùng cực to touch the spot (thông tục) gãi đúng chỗ ngứaGần, kề, sát bên, liền
his garden touches ours vườn của anh ta sát liền ngay với vườn của chúng tôiĐả động đến, đề cập đến, động chạm, can thiệp vào
to touch on a subject in the conversation đả động đến một vấn đề trong khi nói chuyệnGõ nhẹ, đánh nhẹ (chuông), gảy (đàn); bấm (phím đàn)
to touch the piano bấm phím đàn pianôĐụng vào, dính vào, mó vào,vầy vào, vọc vào
please do not touch my papers xin đừng mó vào giấy tờ của tôiCó liên quan, có quan hệ với, dính dáng, dính líu
the question touched your interests vấn đề có dính líu đến quyền lợi của anh what happens to him doesn't touch me at all những việc xảy đến với nó không có liên quan gì tới tôi cảĐụng đến, ăn, uống, dùng đến
he promises not to touch alcohol hắn hứa là không đụng đến một giọt rượuLàm cảm động, làm mủi lòng, gợi mối thương tâm, làm xúc động
his grief touched us deeply nỗi đau buồn của anh ta làm chúng tôi vô cùng xúc độngLàm mếch lòng, làm phật lòng, chạm lòng tự ái, xúc phạm, động chạm (tình cảm)
that touched him home điều đó làm anh ta hết sức phật lòng; điều đó chạm lòng tự ái của anh taCó ảnh hưởng, có tác dụng, dính dáng đến
nothing you can say will touch him tất cả những điều anh có thể nói sẽ chả có tác dụng gì đốii với nóLàm hư nhẹ, gây thiệt hại nhẹ, làm hỏng nhẹ
the frost has touched the vines sương giá làm hư hại nhẹ những giàn nhoSánh kịp, bằng, ngang tài, ngang phẩm chất
nobody can touch him in causticity không ai có thể sánh kịp ông ta về lối châm biếm chua cay(hàng hải) cập, ghé (bến...)
the ship touched Colombo con tàu cập bến Cô-lom-bô(từ lóng) gõ, vay
he touched me for 10 d nó gõ tôi lấy mười đồng, nó vay tôi mười đồngNội động từ
tiếp xúc=====Chạm nhau, đụng nhau, tiếp xúc nhau=====
the two wires were touching hai dây điện chập nhauGần sát, kề nhau
Cấu Trúc Từ
to touch at
(hàng hải) cập, ghé, đỗ vào (bến...)to touch at a port
cập bếnto touch down
(thể dục,thể thao) chạm đường biên ngang (hàng không) hạ cánhto touch in
vẽ phác, phác hoạto touch in the eyebrows of the portrait
vẽ phác đôi lông mày của bức chân dungto touch off
cắt đứt (đường dây điện thoại, sự liên lạc bằng điện thoại) Vẽ phác, phác hoạ Bắn, nổ, xả, nhả (đạn) Gây ra, phát động (phong trào phản đối...)to touch on (upon)
bàn đến, đả động đến, nói đến, đề cập đếnto touch on (upon) a subject
đề cập đến một vấn đềto touch up
tô, sửa quato touch up a drawing
sửa qua bức vẽ Quất roi vào (ngựa...)=====to touch with
nhuốm, đượm, ngụ praise touched with jealousy lời khen ngợi thoáng ngụ ý ghen tuôngto touch bottom
chạm tới đáy của cái gì chứa nước Xuống bùn đento touch somebody on the raw
chạm tự ái, chạm nócto touch the right chord
gãi đúng chỗ ngứa; nói trúng tâm lýto touch at something
cập, ghé (tàu)to touch somebody up
chạm vào ai một cách khiêu gợi hoặc kích dụcHình Thái Từ
- V_s/es : touches
- Ved : Touched
- Ving: Touching
Chuyên ngành
Xây dựng
vạch
Cơ - Điện tử
Sự tiếp xúc, xúc giác, sự chạm, vết, nét, (v)tiếp xúc, chạm, sờ
Toán & tin
nhấn nút
touch call gọi nhấn nútgõ phím
key touch selector bộ lựa chọn các gõ phímsự chạm nhẹ
Kỹ thuật chung
tiếp xúc
touch area vùng tiếp xúc touch contact switch công tắc tiếp xúc chạm touch screen màn hình tiếp xúc touch sensor bộ cảm biến tiếp xúc touch voltage điện áp tiếp xúc touch-sensitive nhạy tiếp xúc touch-sensitive screen màn hình nhạy tiếp xúc touch-sensitive table bảng nhạy tiếp xúcKinh tế
đi vay
độ chênh lệch giá
độ lệch sai
độ vênh giá
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
blow , brush , caress , collision , communication , contact , contingence , crash , cuddling , embrace , feel , feeling , fondling , graze , grope , handling , hit , hug , impact , junction , kiss , lick , manipulation , nudge , palpation , pat , peck , perception , percussion , petting , push , rub , rubbing , scratch , shock , stroke , stroking , tactility , taction , tap , taste , touching , bit , dash , detail , drop , hint , inkling , intimation , jot , pinch , scent , shade , smack , small amount , smattering , soup Lấy từ « http://tratu.soha.vn/dict/en_vn/Touch »Từ điển: Thông dụng | Cơ - Điện tử | Xây dựng
tác giả
há»™i, PigPoker, Zdenek, ke co don, dung, Admin, Đặng Bảo Lâm, Luong Nguy Hien, Alexi, ho luan, KyoRin, Khách Tìm thêm với Google.com : NHÀ TÀI TRỢ - Mời bạn đăng nhập để đăng câu hỏi và trả lời. EN VN
Bạn còn lại 350 ký tự. |
Từ khóa » Touch By Touch Có Nghĩa Là Gì
-
'Touch By Touch' - Hoài Niệm Tuổi Thanh Xuân - Thể Thao & Văn Hóa
-
Touch By Touch Nghĩa Là Gì - Mua Trâu
-
Lời Dịch Bài Hát Touch By Touch | Nghe Ca Khúc, Tải Nhạc Touch By ...
-
Touch By Touch - Joy - Disco | Xem Lời Dịch Và Lời Bài Hát Tại Loidich ...
-
TOUCH BY TOUCH (Lời Dịch Anh Việt) Joy (Austria) - YouTube
-
Ý Nghĩa Của Touch Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary
-
TOUCH - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Việt - Từ điển
-
"touch" Là Gì? Nghĩa Của Từ Touch Trong Tiếng Việt. Từ điển Anh-Việt
-
Lời Dịch - Touch By Touch - Joy | Kênh Sinh Viên
-
Nghĩa Của Từ Touch, Từ Touch Là Gì? (từ điển Anh-Việt)
-
Lời Dịch Bài Hát Touch By Touch - Joy
-
Force Touch Và Touch Bar Là Gì? - Điện Máy XANH
-
Keep In Touch Nghĩa Là Gì? » KHO TRI THỨC VIỆT
-
Bài 2: Touch – One Word, Many Uses - VOA Tiếng Việt