Nghĩa Của Từ Tower - Từ điển Anh - Việt - Tra Từ
Có thể bạn quan tâm
Từ ngày 06/12/2011 Tra từ sử dụng VietId đăng nhập. Công cụ cá nhân
- Tratu Mobile
- Plugin Firefox
- Forum Soha Tra Từ
- Thay đổi gần đây
- Trang đặc biệt
- Bộ gõ
- Đăng nhập
- Đăng ký
-
/'tauə/
Thông dụng
Danh từ
Tháp (ở lâu đài, nhà thờ)
tháp chuông - thiền viện Trúc Lâm háp Đăng Minh - chùa Côn Sơn ivory tower tháp ngà (của những người trí thức thoát ly thực tế)Tháp (ở nhà máy)
Đồn luỹ, pháo đài (có tháp)
a tower of strength người có thể nhờ vả để có được sự che chở bảo vệ, sức mạnh hoặc sự an ủi trong lúc khó khănNội động từ
( + above) vượt hẳn lên, cao hơn rất nhiều (so với những cái khác gần đó)
the castle towered above the valley toà lâu đài vượt hẳn lên cao hơn thung lũngVượt xa người khác (về khả năng, phẩm chất, danh tiếng..)
Shakespeare towered above all his contemporaries
Sếch-xpia vượt xa những nhà văn cùng thời
Bay vọt lên, vút lên
Hình Thái Từ
- Ved : Towered
- Ving: Towering
Chuyên ngành
Toán & tin
tháp
Cơ - Điện tử
Tháp, chòi
Xây dựng
nhà tháp
phòng kiểu tháp
trụ cao
trụ tháp
Điện lạnh
tháp anten phát
Điện
trừ
Kỹ thuật chung
hình tháp
tower bolt bulông hình tháp tower pier trụ hình thápcột cao
cột điện
double-circuit tower cột điện hai mạch high voltage transmission line tower cột điện cao thếcột thép
broad-base tower cột thép đế rộng narrow-base tower cột thép đế hẹpđài
gác chuông
giá đỡ
Giải thích EN: A freestanding, open structure having this form and used to support an antenna, transmission line, missile, or the like..
Giải thích VN: Là một cấu trúc mở có dạng dùng để đỡ đường trung gian đường trung kế vân vân.
tháp ăng ten
Giải thích VN: Một kết cấu kim loại cao dùng làm anten hoặc được sử dụng với kết cấu mắc dây anten phát.
Kinh tế
tháp
absorption tower tháp hấp thụ after-fractionating tower tháp cất lại atmospheric cooling tower tháp làm lạnh distillation tower tháp cất drying tower tháp sấy elevator tower tháp băng nâng elevator tower tháp vận chuyển forced draught cooling tower tháp làm lạnh thông gió cưỡng bức intake tower tháp tiếp nhận spray-filled atmospheric cooling tower tháp làm lạnh ngoài khí quyển loại vòi phun steam-stripping tower tháp rửa bằng hơi nước steam-stripping tower tháp tạo hơi sulphur tower tháp hấp thụ sulphur tower tháp hút sulphur tower tháp sunfit hóa tower crane cần cẩu hình tháp washing tower tháp rửaCác từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
belfry , castle , citadel , cloud buster , column , fort , fortification , fortress , high rise , keep , lookout , mast , minaret , monolith , obelisk , pillar , refuge , skyscraper , spire , steeple , stronghold , turretverb
ascend , be above , dominate , exceed , extend above , look down , look over , loom , mount , overlook , overtop , rear , soar , surmount , surpass , top , transcend , belfry , brattice , campanile , castle , exalt , minaret , monolith , outshine , pillar , raise , rise , rise above , silo , skyscraper , spire , steeple , turret , ziggurat Lấy từ « http://tratu.soha.vn/dict/en_vn/Tower »Từ điển: Thông dụng | Xây dựng | Điện lạnh | Điện | Kỹ thuật chung | Kinh tế | Cơ - Điện tử | Toán & tin
tác giả
Admin, Đặng Bảo Lâm, HR, ho luan, Khách Tìm thêm với Google.com : NHÀ TÀI TRỢ - Mời bạn đăng nhập để đăng câu hỏi và trả lời. EN VN
| Bạn còn lại 350 ký tự. |
Từ khóa » Tower Là Gì Trong Tiếng Anh
-
Ý Nghĩa Của Tower Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary
-
TOWER - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Việt - Từ điển
-
Tower - Wiktionary Tiếng Việt
-
Nghĩa Của Từ Tower, Từ Tower Là Gì? (từ điển Anh-Việt)
-
Nghĩa Của Từ : Tower | Vietnamese Translation
-
Tower Trong Tiếng Việt, Dịch, Tiếng Anh - Từ điển Tiếng Việt | Glosbe
-
Tower Tiếng Anh Là Gì? - Từ điển Anh-Việt
-
Tower Nghĩa Tiếng Anh Là Gì - Hàng Hiệu Giá Tốt
-
Tower Là Gì Trong Tiếng Anh
-
TÒA THÁP Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
Tower đọc Tiếng Việt Là Gì
-
Vietgle Tra Từ - Định Nghĩa Của Từ 'tower' Trong Từ điển Lạc Việt
-
Tower Of London Nghĩa Là Gì Trong Tiếng Việt? - English Sticky
-
Câu Hỏi: Động Từ "tower" - Tiếng Anh Mỗi Ngày