Nghĩa Của Từ Tráng Lệ - Từ điển Việt
Có thể bạn quan tâm
Từ ngày 06/12/2011 Tra từ sử dụng VietId đăng nhập. Công cụ cá nhân
- Tratu Mobile
- Plugin Firefox
- Forum Soha Tra Từ
- Thay đổi gần đây
- Trang đặc biệt
- Bộ gõ
- Đăng nhập
- Đăng ký
-
Tính từ
(công trình kiến trúc) to lớn và đẹp một cách lộng lẫy
lâu đài tráng lệ Đồng nghĩa: hoa lệ, nguy nga Lấy từ « http://tratu.soha.vn/dict/vn_vn/Tr%C3%A1ng_l%E1%BB%87 »tác giả
Khách Tìm thêm với Google.com : NHÀ TÀI TRỢ - Mời bạn đăng nhập để đăng câu hỏi và trả lời. EN VN
| Bạn còn lại 350 ký tự. |
Từ khóa » Tráng Lệ Là Gì
-
Tráng Lệ - Wiktionary Tiếng Việt
-
Từ điển Tiếng Việt "tráng Lệ" - Là Gì?
-
Tráng Lệ Là Gì? Hiểu Thêm Văn Hóa Việt - Từ điển Tiếng Việt
-
Tráng Lệ Nghĩa Là Gì? - Từ-điể
-
Tráng Lệ Là Gì, Nghĩa Của Từ Tráng Lệ | Từ điển Việt
-
Từ Điển - Từ Tráng Lệ Có ý Nghĩa Gì - Chữ Nôm
-
'tráng Lệ' Là Gì?, Từ điển Tiếng Việt
-
TRÁNG LỆ - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
Từ điển Tiếng Việt - Từ Tráng Lệ Là Gì
-
Các Bạn Có Thể Trả Lời Cho Mình 1 Câu Hỏi : Tráng Lệ Có Nghĩa Là Gì ...
-
Tra Từ: Tráng Lệ - Từ điển Hán Nôm
-
Vietgle Tra Từ - Định Nghĩa Của Từ 'tráng Lệ' Trong Từ điển Lạc Việt