Nghĩa Của Từ Trát - Từ điển Việt

Anh - ViệtAnh - AnhViệt - AnhPháp - ViệtViệt - PhápViệt - ViệtNhật - ViệtViệt - NhậtAnh - NhậtNhật - AnhViết TắtHàn - ViệtTrung - Việt Từ ngày 06/12/2011 Tra từ sử dụng VietId đăng nhập.
Công cụ cá nhân
  • Tratu Mobile
  • Plugin Firefox
  • Forum Soha Tra Từ
  • Thay đổi gần đây
  • Trang đặc biệt
  • Bộ gõ
  • Đăng nhập
  • Đăng ký
  • Danh từ

    (Từ cũ) lệnh bằng văn bản của quan lại truyền xuống cho dân, cho cấp dưới
    lính cầm trát về làng bắt phu

    Động từ

    làm cho kín hoặc phẳng bằng cách phủ và xoa một lớp dính và mịn lên bề mặt
    trát vách tường trát xi măng bôi tro trát trấu (tng) Đồng nghĩa: trít Lấy từ « http://tratu.soha.vn/dict/vn_vn/Tr%C3%A1t »

    tác giả

    Khách Tìm thêm với Google.com : NHÀ TÀI TRỢ
  • Mời bạn đăng nhập để đăng câu hỏi và trả lời. EN VN
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
Vui lòng ấn F9 để gõ tiếng Việt có dấu. X ;

Từ khóa » Trát Và Chát