Nghĩa Của Từ Trời đất ơi - Từ điển Việt - Tratu Soha
Có thể bạn quan tâm
Từ ngày 06/12/2011 Tra từ sử dụng VietId đăng nhập. Công cụ cá nhân
- Tratu Mobile
- Plugin Firefox
- Forum Soha Tra Từ
- Thay đổi gần đây
- Trang đặc biệt
- Bộ gõ
- Đăng nhập
- Đăng ký
-
Cảm từ
(Khẩu ngữ) tiếng kêu biểu lộ sự ngạc nhiên hay để than thở
trời đất ơi, ai bảo mày làm thế? Đồng nghĩa: trời, trời đất, trời ơi Lấy từ « http://tratu.soha.vn/dict/vn_vn/Tr%E1%BB%9Di_%C4%91%E1%BA%A5t_%C6%A1i »tác giả
Khách Tìm thêm với Google.com : NHÀ TÀI TRỢ - Mời bạn đăng nhập để đăng câu hỏi và trả lời. EN VN
| Bạn còn lại 350 ký tự. |
Từ khóa » Trời đất ơi Là Gì
-
Trời đất ơi
-
Từ điển Tiếng Việt "trời đất ơi" - Là Gì?
-
Trời đất ơi Nghĩa Là Gì?
-
Từ Điển - Từ Trời đất ơi Có ý Nghĩa Gì - Chữ Nôm
-
Trời đất - Wiktionary Tiếng Việt
-
Hỏi đáp 26- TRỜI ĐẤT LÀ GÌ?
-
TRỜI ĐẤT ƠI In English Translation - Tr-ex
-
'trời đất' Là Gì?, Từ điển Tiếng Việt
-
Trời đất ơi Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
Trời đất ơi In English - Vietnamese-English Dictionary | Glosbe
-
'U Là Trời' Là Gì - Xu Hướng - Zing
-
Trend Ôi Trời Đất Ơi Trời Trời Là Trời Đất Ơi Em Là Người Tốt Tik ...
-
ối Trời đất ơi Trong Tiếng Nhật Là Gì? - Từ điển Số