Nghĩa Của Từ Trống Rỗng - Từ điển Việt

Anh - ViệtAnh - AnhViệt - AnhPháp - ViệtViệt - PhápViệt - ViệtNhật - ViệtViệt - NhậtAnh - NhậtNhật - AnhViết TắtHàn - ViệtTrung - Việt Từ ngày 06/12/2011 Tra từ sử dụng VietId đăng nhập.
Công cụ cá nhân
  • Tratu Mobile
  • Plugin Firefox
  • Forum Soha Tra Từ
  • Thay đổi gần đây
  • Trang đặc biệt
  • Bộ gõ
  • Đăng nhập
  • Đăng ký
  • Tính từ

    trống hoàn toàn, không có gì ở trong
    căn nhà trống rỗng túi trống rỗng, không còn một xu Đồng nghĩa: rỗng không, trống không, trống lổng, trống tuếch
    hoàn toàn không có chút nội dung, kiến thức, tư tưởng nào có giá trị
    đầu óc trống rỗng Đồng nghĩa: rỗng tuếch, trống lổng Lấy từ « http://tratu.soha.vn/dict/vn_vn/Tr%E1%BB%91ng_r%E1%BB%97ng »

    tác giả

    Khách Tìm thêm với Google.com : NHÀ TÀI TRỢ
  • Mời bạn đăng nhập để đăng câu hỏi và trả lời. EN VN
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
Vui lòng ấn F9 để gõ tiếng Việt có dấu. X ;

Từ khóa » Trống Rỗng Có Nghĩa Là Gì