Nghĩa Của Từ Trong Sáng - Từ điển Việt
Có thể bạn quan tâm
Anh - ViệtAnh - AnhViệt - AnhPháp - ViệtViệt - PhápViệt - ViệtNhật - ViệtViệt - NhậtAnh - NhậtNhật - AnhViết TắtHàn - ViệtTrung - Việt Từ ngày 06/12/2011 Tra từ sử dụng VietId đăng nhập.
Vui lòng ấn F9 để gõ tiếng Việt có dấu. X ;
Công cụ cá nhân
- Tratu Mobile
- Plugin Firefox
- Forum Soha Tra Từ
- Thay đổi gần đây
- Trang đặc biệt
- Bộ gõ
- Đăng nhập
- Đăng ký
-
Tính từ
trong và sáng, không một chút vẩn đục, không một vết mờ
bầu trời trong sáng đôi mắt trong sáng một cô gái hồn nhiên, trong sángở trạng thái giữ được bản sắc tốt đẹp, không có hiện tượng pha tạp
giữ gìn sự trong sáng của tiếng Việt bài hát có ca từ trong sánghoàn toàn lành mạnh, vô tư, không một chút mờ ám
tâm hồn trong sáng tình yêu trong sáng Đồng nghĩa: thuần khiết Lấy từ « http://tratu.soha.vn/dict/vn_vn/Trong_s%C3%A1ng »tác giả
Khách Tìm thêm với Google.com : NHÀ TÀI TRỢ - Mời bạn đăng nhập để đăng câu hỏi và trả lời. EN VN
Bạn còn lại 350 ký tự. |
Từ khóa » Trong Sáng
-
Trong Sáng - Wiktionary Tiếng Việt
-
Từ điển Tiếng Việt "trong Sáng" - Là Gì?
-
Trong Sáng Là Gì? Hiểu Thêm Văn Hóa Việt - Từ điển Tiếng Việt
-
Tiếng Việt Và Những 'cắc Cớ' Của Sự Trong Sáng - Báo Đại Đoàn Kết
-
Trong Sáng Nghĩa Là Gì? - Từ-điể
-
Tiếng Việt: Sự Trong Sáng Và Vấn đề Chuẩn Hóa - Báo Lao động
-
Giữ Gìn Sự Trong Sáng Của Tiếng Việt - YouTube
-
Tình Yêu Trong Sáng - Lương Gia Huy, Saka Trương Tuyền
-
Rắc Rối Trong Sáng đầu Tiên Thu Phí Không Dừng Lên Cao Tốc - Zing
-
Điều Chỉnh độ Sáng Của Màn Hình Và Màu Trên IPad - Apple Support
-
Thể Lệ Cuộc Thi Sáng Tạo Dành Cho Thanh - Thiếu Niên Và Nhi đồng ...
-
Thay đổi độ Sáng Màn Hình Trong Windows - Microsoft Support