Nghĩa Của Từ Trùm - Từ điển Việt

Anh - ViệtAnh - AnhViệt - AnhPháp - ViệtViệt - PhápViệt - ViệtNhật - ViệtViệt - NhậtAnh - NhậtNhật - AnhViết TắtHàn - ViệtTrung - Việt Từ ngày 06/12/2011 Tra từ sử dụng VietId đăng nhập.
Công cụ cá nhân
  • Tratu Mobile
  • Plugin Firefox
  • Forum Soha Tra Từ
  • Thay đổi gần đây
  • Trang đặc biệt
  • Bộ gõ
  • Đăng nhập
  • Đăng ký
  • Danh từ

    người đứng đầu giáo dân trong một họ đạo
    ông trùm họ đạo
    kẻ cầm đầu một nhóm, một tổ chức có mục đích xấu
    trùm mật thám trùm đế quốc bắt được tên trùm buôn lậu

    Động từ

    phủ lên trên và che kín các phía
    đầu trùm khăn trùm chăn kín mít bóng tối trùm lên cảnh vật Đồng nghĩa: bao phủ, bao trùm Lấy từ « http://tratu.soha.vn/dict/vn_vn/Tr%C3%B9m »

    tác giả

    Khách Tìm thêm với Google.com : NHÀ TÀI TRỢ
  • Mời bạn đăng nhập để đăng câu hỏi và trả lời. EN VN
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
Vui lòng ấn F9 để gõ tiếng Việt có dấu. X ;

Từ khóa » Trùm Cuối ý Nghĩa Là Gì