Nghĩa Của Từ Turkey - Từ điển Anh - Việt

Anh - ViệtAnh - AnhViệt - AnhPháp - ViệtViệt - PhápViệt - ViệtNhật - ViệtViệt - NhậtAnh - NhậtNhật - AnhViết TắtHàn - ViệtTrung - Việt Từ ngày 06/12/2011 Tra từ sử dụng VietId đăng nhập.
Công cụ cá nhân
  • Tratu Mobile
  • Plugin Firefox
  • Forum Soha Tra Từ
  • Thay đổi gần đây
  • Trang đặc biệt
  • Bộ gõ
  • Đăng nhập
  • Đăng ký
  • /ˈtɜrki/

    Thông dụng

    Danh từ, số nhiều turkeys

    (động vật học) gà tây (loài chim to nuôi để ăn thịt, đặc biệt là vào dịp lễ Giáng sinh); thịt gà tây
    (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) sự phá sản; sự thất bại
    Lời nói thẳng (khó nghe)
    to talk turkeys nói toạc móng heo

    Chuyên ngành

    Quốc gia

    Turkey (Turkish: Türkiye), tên chính thức: the Republic of Turkey (Türkiye Cumhuriyeti (help·info)).
    Thổ Nhĩ Kỳ là một nước nằm trên cả lục địa Âu-Á phần lãnh thổ chính tại bán đảo Anatolia phía Tây Nam châu Á, một phần nhỏ diện tích ở vùng Balkan phía Đông Nam châu Âu. Thổ Nhĩ Kỳ có giáp với 8 nước: Bulgaria ở phía tây bắc; Hy Lạp phía tây; Georgia ở phía đông bắc; Armenia và phần Nakhichevan của Azerbaijan phía đông; Iraq và Syria phía đông nam. Ngoài ra, nước này còn giáp với Biển Đen ở phía bắc; Biển Aegae và Biển Marmara phía tây; Địa Trung Hải phía nam.
    Diện tích: 780,580 sq km
    Thủ đô: Ankara
    Tôn giáo: Hồi giáo
    Dân tộc: Đa số dân Thổ Nhĩ Kỳ là thuộc dân tộc Thổ. Các nhóm thiểu số dân tộc gồm, bên cạnh các nhóm được xác định chính thức, Abkhazia, Albania, Ả Rập, Bosna, Chechen, Circassia, Grizia, Kabard, Kurd, Laz và Zaza.
    Vị trí địa lý: Hình:Location Turkey in Europe.png
    Quốc huy: Hình:Türkiye arması.png
    Quốc kỳ: Hình:Flag of Turkey.png

    Kinh tế

    gà tây
    thất bại

    Giải thích VN: Đầu tư không được như ý muốn. Từ ngữ có thể được dùng để nói về một vụ kinh doanh đang đến thất bại, hay nói về việc mua một loại chứng khoán hay trái phiếu đã rớt giá trầm trọng hay chứng khoán mới phát hành không bán được nhiều hay phải bán lỗ.

    vụ đầu tư không như ý

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    noun
    ass , idiot , imbecile , jackass , mooncalf , moron , nincompoop , ninny , nitwit , simple , simpleton , softhead , tomfool Lấy từ « http://tratu.soha.vn/dict/en_vn/Turkey »

    tác giả

    Admin, Luong Nguy Hien, Hades, Pắp, Khách, Nothingtolose Tìm thêm với Google.com : NHÀ TÀI TRỢ
  • Mời bạn đăng nhập để đăng câu hỏi và trả lời. EN VN
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
Vui lòng ấn F9 để gõ tiếng Việt có dấu. X ;

Từ khóa » Gà Tây Tên Tiếng Anh Là Gì