Nghĩa Của Từ Unique - Từ điển Anh - Việt

Anh - ViệtAnh - AnhViệt - AnhPháp - ViệtViệt - PhápViệt - ViệtNhật - ViệtViệt - NhậtAnh - NhậtNhật - AnhViết TắtHàn - ViệtTrung - Việt Từ ngày 06/12/2011 Tra từ sử dụng VietId đăng nhập.
Công cụ cá nhân
  • Tratu Mobile
  • Plugin Firefox
  • Forum Soha Tra Từ
  • Thay đổi gần đây
  • Trang đặc biệt
  • Bộ gõ
  • Đăng nhập
  • Đăng ký
  • /ju:´ni:k/

    Thông dụng

    Tính từ

    Đơn nhất; độc nhất vô nhị, chỉ có một
    unique son con một
    Duy nhất, vô song (không có cái gì giống hoặc bằng)
    unique meaning nghĩa duy nhất unique aim mục đích duy nhất
    ( + to somebody/something) chỉ liên quan đến một người (một nhóm, một vật)
    special difficulties unique to blind people những khó khăn đặc biệt, riêng của người mù
    (thông tục) khác thường, đáng chú ý, kỳ cục, lạ đời, dị thường
    you are unique anh kỳ thật, anh lạ đời thật

    Danh từ

    Vật duy nhất, vật chỉ có một không hai

    Chuyên ngành

    Xây dựng

    lạ thường

    Cơ - Điện tử

    (adj) đơn nhất, độc nhất, độc đáo

    Toán & tin

    duy nhất đơn trị

    Kỹ thuật chung

    độc nhất
    unique number số độc nhất unique value giá trị độc nhất
    đơn trị
    duy nhất
    non unique alternate key khóa thay thế không duy nhất unique data dữ liệu duy nhất unique existence tồn tại duy nhất unique factorisation nhân tử hóa duy nhất unique factorization nhân tử duy nhất unique factorization domain miền nhân tử hóa duy nhất unique file tập tin duy nhất unique identifier định danh duy nhất unique index chỉ số duy nhất unique key khóa duy nhất unique postal name tên bưu chính duy nhất unique record bản ghi duy nhất unique solution nghiệm duy nhất unique value giá trị duy nhất unique word detection sự dò từ duy nhất (vô tuyến vũ trụ)

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    adjective
    different , exclusive , individual , lone , one , one and only , onliest , only , particular , rare , separate , single , solitary , solo , sui generis , uncommon , unexampled , anomalous , best , exceptional , extraordinary , far-out * , incomparable , inimitable , matchless , most , nonpareil , novel , peerless , primo , singular , something else , special , standout , strange , unequaled , unimaginable , unmatched , unparagoned , unparalleled , unprecedented , unreal , unrivaled , utmost , weird * , sole , alone , distinctive , eccentric , idiographic , notable , odd , oner , peculiar , preeminent , transcendent , unusual

    Từ trái nghĩa

    adjective
    common , commonplace , normal , usual , like , similar , standard , trite Lấy từ « http://tratu.soha.vn/dict/en_vn/Unique »

    tác giả

    Admin, Đặng Bảo Lâm, dzunglt, Khách Tìm thêm với Google.com : NHÀ TÀI TRỢ
  • Mời bạn đăng nhập để đăng câu hỏi và trả lời. EN VN
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
Vui lòng ấn F9 để gõ tiếng Việt có dấu. X ;

Từ khóa » Nghĩa Unique Là Gì