Nghĩa Của Từ Unscrew - Từ điển Anh - Việt - Tratu Soha

Anh - ViệtAnh - AnhViệt - AnhPháp - ViệtViệt - PhápViệt - ViệtNhật - ViệtViệt - NhậtAnh - NhậtNhật - AnhViết TắtHàn - ViệtTrung - Việt Từ ngày 06/12/2011 Tra từ sử dụng VietId đăng nhập.
Công cụ cá nhân
  • Tratu Mobile
  • Plugin Firefox
  • Forum Soha Tra Từ
  • Thay đổi gần đây
  • Trang đặc biệt
  • Bộ gõ
  • Đăng nhập
  • Đăng ký
  • /ʌn´skru:/

    Thông dụng

    Ngoại động từ

    Nới (đinh ốc, đinh vít...); vặn, tháo (ốc...)
    to unscrew the door-handle tháo ốc quả đấm cửa
    Làm cho không tháo ra được (bằng cách xoắn chặt)

    Nội động từ

    Không tháo ra được (bằng cách xoắn chặt)
    the lid of this jam pot won't unscrew nắp cái lọ mứt này không mở ra được

    Hình Thái Từ

    • Ved : Unscrewed
    • Ving: Unscrewing

    Chuyên ngành

    Xây dựng

    vặn ra, tháo ra (vít, đai ốc)

    Cơ - Điện tử

    (v) vặn ra, tháo ra (vít, đai ốc)

    Hóa học & vật liệu

    vặn ốc ra

    Kỹ thuật chung

    nới lỏng (vít)
    mở bulông ra
    vặn ra
    vặn vít
    Lấy từ « http://tratu.soha.vn/dict/en_vn/Unscrew »

    tác giả

    Nguyen Tuan Huy, Admin, Đặng Bảo Lâm, ho luan, Khách Tìm thêm với Google.com : NHÀ TÀI TRỢ
  • Mời bạn đăng nhập để đăng câu hỏi và trả lời. EN VN
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
Vui lòng ấn F9 để gõ tiếng Việt có dấu. X ;

Từ khóa » Siết ốc Trong Tiếng Anh