Nghĩa Của Từ Used - Từ điển Anh - Việt

Anh - ViệtAnh - AnhViệt - AnhPháp - ViệtViệt - PhápViệt - ViệtNhật - ViệtViệt - NhậtAnh - NhậtNhật - AnhViết TắtHàn - ViệtTrung - Việt Từ ngày 06/12/2011 Tra từ sử dụng VietId đăng nhập.
Công cụ cá nhân
  • Tratu Mobile
  • Plugin Firefox
  • Forum Soha Tra Từ
  • Thay đổi gần đây
  • Trang đặc biệt
  • Bộ gõ
  • Đăng nhập
  • Đăng ký
  • /ju:zd/

    Thông dụng

    Tính từ

    Đã dùng, đã sử dụng
    Thường dùng, đang dùng
    Cũ, dùng rồi (quần áo, ô tô..)
    used clothes áo quần cũ
    ( + to something/doing something) đã chấp nhận cái gì, quen với cái gì
    after three weeks she had got used to the extreme heat here sau ba tuần, cô ta đã quen với thời tiết rất nóng bức ở đây used to danger quen với nguy hiểm

    Chuyên ngành

    Điện tử & viễn thông

    được dùng

    Kinh tế

    đã cũ
    đã dùng rồi
    đã qua tay

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    adjective
    hand-me-down , nearly new , not new , passed down , pre-owned , recycled , worn , habituated , wont , accepted , consumed , old , secondhand , shopworn Lấy từ « http://tratu.soha.vn/dict/en_vn/Used »

    tác giả

    nguyá»…n thị xuyến, Admin, Khách Tìm thêm với Google.com : NHÀ TÀI TRỢ
  • Mời bạn đăng nhập để đăng câu hỏi và trả lời. EN VN
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
Vui lòng ấn F9 để gõ tiếng Việt có dấu. X ;

Từ khóa » Nghĩa Used To Là Gì