Nghĩa Của Từ Utility - Từ điển Anh - Việt - Tratu Soha

Anh - ViệtAnh - AnhViệt - AnhPháp - ViệtViệt - PhápViệt - ViệtNhật - ViệtViệt - NhậtAnh - NhậtNhật - AnhViết TắtHàn - ViệtTrung - Việt Từ ngày 06/12/2011 Tra từ sử dụng VietId đăng nhập.
Công cụ cá nhân
  • Tratu Mobile
  • Plugin Firefox
  • Forum Soha Tra Từ
  • Thay đổi gần đây
  • Trang đặc biệt
  • Bộ gõ
  • Đăng nhập
  • Đăng ký
  • /ju:'tiliti/

    Thông dụng

    Danh từ

    Sự có lợi, sự có ích; tính hữu dụng, tính thiết thực
    Công trình hạ tầng kỹ thuật
    Vật có ích, vật dùng được
    utility clothes quần áo để mặc dầm mưa dãi nắng utility furniture đồ đạc loại thiết thực
    Thuyết vị lợi
    ( số nhiều) những ngành phục vụ công cộng (như) public utilities
    (sân khấu) vai phụ (như) utility-man

    Tính từ

    Thực tiễn, tiêu chuẩn hoá chặt chẽ
    Tiện ích

    Chuyên ngành

    Cơ - Điện tử

    Sự có ích, tính hữu ích, vật có ích, trình tiện ích

    Cơ khí & công trình

    sự ích lợi

    Toán & tin

    sự hữu ích

    Xây dựng

    công việc dịch vụ

    Điện

    tính hữu ích

    Kỹ thuật chung

    ích lợi
    đa dụng
    utility satellite vệ tinh đa dụng
    đa năng
    dịch vụ
    public utility dịch vụ công cộng utility routine thủ tục dịch vụ
    nhiều công dụng
    sự có ích
    thường trình
    vạn năng

    Kinh tế

    công dụng
    hiệu dụng
    average utility hiệu dụng bình quân comparative utility hiệu dụng so sánh constant utility hiệu dụng không đổi consumption utility function hàm số hiệu dụng tiêu dùng cost utility analysis phân tích phí tổn-hiệu dụng cumulative utility hiệu dụng tích lũy cumulative utility tổng hiệu dụng decreasing utility hiệu dụng giảm dần diminishing utility hiệu dụng giảm dần direct utility function hàm hiệu dụng trực tiếp expired utility hiệu dụng đã hết expired utility hiệu dụng đã hết (của tài sản cố đinh) final utility hiệu dụng sau cùng marginal utility hiệu dụng biên tế marginal utility of capital hiệu dụng biên tế của đồng vốn marginal utility of commodity hiệu dụng biên tế của hàng hóa marginal utility of consumption hiệu dụng biên tế của tiêu dùng marginal utility of income hiệu dụng biên tế của thu nhập marginal utility of money hiệu dụng biên tế của tiền tệ marginal utility of wealth hiệu dụng của cải biên tế marginal utility school trường phái hiệu dụng biên tế marginal utility theory thuyết hiệu dụng biên tế maximization of total utility tối đa hóa tổng hiệu dụng maximization of total utility (the...) sự tối đa hóa tổng hiệu dụng measuring marginal utility hiệu dụng biên tế đo lường net utility hiệu dụng tịnh objective utility hiệu dụng khách quan ordinal utility tính hiệu dụng theo thứ bậc place utility hiệu dụng địa điểm place utility hiệu dụng địa lý quadratic utility function hàm số hiệu dụng bậc hai theory of marginal utility thuyết hiệu dụng biên tế time utility hiệu dụng thời gian total utility curve đường cong tổng hiệu dụng utility curve đường cong hiệu dụng utility function hàm số hiệu dụng utility maximization sự tối đa hóa hiệu dụng utility of income hiệu dụng thu nhập utility surface diện hiệu dụng utility surface điện hiệu dụng utility terms of trade điều kiện mậu dịch hiệu dụng utility value theory thuyết giá trị hiệu dụng value of utility giá trị hiệu dụng
    sự thỏa dụng
    tính hữu dụng
    expected utility tính hữu dụng dự tính interdependent utility tính hữu dụng phụ thuộc nhau interpersonal comparisons of utility so sánh giữa cá nhân về tính hữu dụng law of diminishing marginal utility định luật tính hữu dụng biên giảm dần law of diminishing utility định luật tính hữu dụng giảm dần marginal utility tính hữu dụng biên marginal utility of money tính hữu dụng biên của tiền tệ maximization of utility sự tối đa hóa tiện ích, tính hữu dụng ordinal utility tính hữu dụng theo thứ bậc utility index chỉ số tính hữu dụng
    tính thực dụng

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    noun
    account , adequacy , advantage , advantageousness , applicability , appropriateness , avail , benefit , convenience , efficacy , efficiency , expediency , favor , fitness , function , point , practicality , productiveness , profit , relevance , service , serviceability , use , usefulness , auxiliary , secondary , substitute

    Từ trái nghĩa

    noun
    inutility. Lấy từ « http://tratu.soha.vn/dict/en_vn/Utility »

    tác giả

    1973, Admin, Đặng Bảo Lâm, Ngọc, Khách Tìm thêm với Google.com : NHÀ TÀI TRỢ
  • Mời bạn đăng nhập để đăng câu hỏi và trả lời. EN VN
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
Vui lòng ấn F9 để gõ tiếng Việt có dấu. X ;

Từ khóa » Ngành Utilities