Nghĩa Của Từ Vất Vả - Từ điển Việt
Có thể bạn quan tâm
Từ ngày 06/12/2011 Tra từ sử dụng VietId đăng nhập. Công cụ cá nhân
- Tratu Mobile
- Plugin Firefox
- Forum Soha Tra Từ
- Thay đổi gần đây
- Trang đặc biệt
- Bộ gõ
- Đăng nhập
- Đăng ký
-
Tính từ
ở vào tình trạng phải bỏ ra nhiều sức lực hay tâm trí vào một việc gì trong một thời gian dài
làm lụng vất vả đường xa nên đi lại khá vất vả vất vả về đường chồng con Đồng nghĩa: khó nhọc, nặng nhọc Lấy từ « http://tratu.soha.vn/dict/vn_vn/V%E1%BA%A5t_v%E1%BA%A3 »tác giả
Khách Tìm thêm với Google.com : NHÀ TÀI TRỢ - Mời bạn đăng nhập để đăng câu hỏi và trả lời. EN VN
| Bạn còn lại 350 ký tự. |
Từ khóa » Giải Thích Từ Vất Vả
-
Vất Vả - Wiktionary Tiếng Việt
-
Từ điển Tiếng Việt "vất Vả" - Là Gì?
-
Vất Vả Là Gì? Hiểu Thêm Văn Hóa Việt - Từ điển Tiếng Việt
-
Vất Vả Nghĩa Là Gì? - Từ-điể
-
Vật Vã Nghĩa Là Gì? - Từ-điể
-
Từ Điển - Từ Vất Vả Có ý Nghĩa Gì - Chữ Nôm
-
Vietgle Tra Từ - Định Nghĩa Của Từ 'vất Vả' Trong Từ điển Lạc Việt - Coviet
-
'vất Vả' Là Gì?, Từ điển Tiếng Việt
-
Từ Vất Vả Là Gì - Tra Cứu Từ điển Tiếng Việt
-
Vất Vã Hay Vất Vả - .vn
-
Các Mẫu Câu Có Từ 'vất Vả' Trong Tiếng Việt được Dịch Sang Tiếng Đức
-
Các Mẫu Câu Có Từ 'vất Vả' Trong Tiếng Việt được Dịch Sang Tiếng Anh