Nghĩa Của Từ : Violin | Vietnamese Translation - Tiếng Việt để Dịch ...
Có thể bạn quan tâm
EngToViet.com | English to Vietnamese Translation English-Vietnamese Online Translator Write Word or Sentence (max 1,000 chars): English to Vietnamese Vietnamese to English English to English English to VietnameseSearch Query: violin Best translation match:
Probably related with:
May be synonymous with:
May related with:
English Word Index: A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
English | Vietnamese |
violin | * danh từ - (âm nhạc) đàn viôlông - người chơi viôlông (trong một dàn nhạc) |
English | Vietnamese |
violin | cây vĩ cầm ; cây đàn ; piano ; violon ; vĩ cầm ; đàn dương cầm ; đàn ; |
violin | cây vĩ cầm ; cây đàn ; piano ; violon ; vĩ cầm ; đàn dương cầm ; đàn ; |
English | English |
violin; fiddle | bowed stringed instrument that is the highest member of the violin family; this instrument has four strings and a hollow body and an unfretted fingerboard and is played with a bow |
English | Vietnamese |
violin-maker | * danh từ - thợ làm viôlông |
Vietnamese Word Index:A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi: Tweet
Vietnamese Translator. English to Viet Dictionary and Translator. Tiếng Anh vào từ điển tiếng việt và phiên dịch. Formely VietDicts.com. © 2015-2024. All rights reserved. Terms & Privacy - SourcesTừ khóa » đàn Vi ô Lông Tiếng Anh Là Gì
-
VIOLIN | Phát âm Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary
-
đàn Viôlông In English - Glosbe Dictionary
-
Vi-ô-lông In English - Glosbe Dictionary
-
Vi ô Lông Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
Vĩ Cầm – Wikipedia Tiếng Việt
-
Violin Tiếng Anh Là Gì? - Từ điển Anh-Việt
-
Đàn Vi Ô Lông (Violon) Là Gì?Những Điều Cần Biết Về Đàn Violon
-
Violin đọc Tiếng Anh Là Gì
-
'vi-ô-lông' Là Gì?, Tiếng Việt
-
Vietgle Tra Từ - Định Nghĩa Của Từ 'vi-ô-lông' Trong Từ điển Lạc Việt
-
Tên Gọi Của Các Loại Nhạc Cụ Bằng Tiếng Anh - Wow English
-
Từ Vựng Tiếng Anh Về Các Dụng Cụ âm Nhạc - LeeRit