Nghĩa Của Từ VL - Từ điển Viết Tắt

Anh - ViệtAnh - AnhViệt - AnhPháp - ViệtViệt - PhápViệt - ViệtNhật - ViệtViệt - NhậtAnh - NhậtNhật - AnhViết TắtHàn - ViệtTrung - Việt Từ ngày 06/12/2011 Tra từ sử dụng VietId đăng nhập.
Công cụ cá nhân
  • Tratu Mobile
  • Plugin Firefox
  • Forum Soha Tra Từ
  • Thay đổi gần đây
  • Trang đặc biệt
  • Bộ gõ
  • Đăng nhập
  • Đăng ký
    1. Visible light - also VIS
    2. Variable domain - also VD
    3. Variable Levy
    4. Variable region - also VR
    5. Vastus lateralis
    6. Variable light chain
    7. Vaginal lymphocytes
    8. Various locations
    9. Vastus lateralis muscle - also VLM
    10. Variable light - also V(L)
    11. Vector Length
    12. Vacuolated lens
    13. Velocity - also V, VEL, vt, VO, Vi, Vc, Veloc and VLCTY
    14. Ventilation - also VENT, ventil, v, VE, VI, VA, Vt and Vent.
    15. Viral loads - also VLs
    16. Ventrolateral nucleus - also VLN
    17. Ventrolateral thalamus - also VLT
    18. Volume - also VOL, v, Ve, VO, vm, Vu and vol.
    19. VOLUME LABEL - also VOL
    20. Volumes - also VE, VOL, Vols and vols.
    21. Voltage - also v, VT, VTE, VA, Ve and Vo
    Lấy từ « http://tratu.soha.vn/dict/td_vt/VL »

    tác giả

    Khách Tìm thêm với Google.com : NHÀ TÀI TRỢ
  • Mời bạn đăng nhập để đăng câu hỏi và trả lời. EN VN
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
Vui lòng ấn F9 để gõ tiếng Việt có dấu. X ;

Từ khóa » Vl Viết Tắt Của Từ Gì Trong Tiếng Anh