Nghĩa Của Từ Vợi - Từ điển Việt
Có thể bạn quan tâm
Từ ngày 06/12/2011 Tra từ sử dụng VietId đăng nhập. Công cụ cá nhân
- Tratu Mobile
- Plugin Firefox
- Forum Soha Tra Từ
- Thay đổi gần đây
- Trang đặc biệt
- Bộ gõ
- Đăng nhập
- Đăng ký
-
Động từ
lấy bớt ra một phần ở đồ đựng này chuyển sang đồ đựng khác
vợi gạo trong thùng ra tải vợi nước ở trong thùng phuy ra chậugiảm bớt đi so với trước
cót thóc vợi dần nỗi đau đã vợi phần nào Đồng nghĩa: vơi Lấy từ « http://tratu.soha.vn/dict/vn_vn/V%E1%BB%A3i »tác giả
Khách Tìm thêm với Google.com : NHÀ TÀI TRỢ - Mời bạn đăng nhập để đăng câu hỏi và trả lời. EN VN
| Bạn còn lại 350 ký tự. |
Từ khóa » Vợi Có Nghĩa
-
Từ điển Tiếng Việt "vợi" - Là Gì?
-
Từ Điển - Từ Vợi Có ý Nghĩa Gì - Chữ Nôm
-
Vợi - Wiktionary Tiếng Việt
-
Diệu Vợi - Wiktionary Tiếng Việt
-
Vợ – Wikipedia Tiếng Việt
-
Phép ẩn Dụ, Ví Von Khiến Ta Phải Suy Nghĩ - BBC News Tiếng Việt
-
Tra Cứu Từ Trong Từ điển đồng Nghĩa - Microsoft Support
-
Tiếng Việt Lớp 5 Từ đồng Nghĩa - Bí Quyết Học Giỏi Cho Trẻ - Monkey
-
Triển Lãm 75 Năm đền ơn đáp Nghĩa: Tri ân Người Có Công Với Cách ...
-
Nghĩa Vụ Chung, Nghĩa Vụ Riêng Về Tài Sản Của Vợ, Chồng Theo Luật ...
-
Hoạt động đền ơn đáp Nghĩa đối Với Người Có Công Với Cách Mạng
-
Vietgle Tra Từ - Định Nghĩa Của Từ 'với' Trong Từ điển Lạc Việt - Cồ Việt
-
Nhân Tố Có ý Nghĩa Quyết định Bảo đảm Cho Chủ Nghĩa Xã Hội ở Việt ...