Nghĩa Của Từ Voice - Từ điển Anh - Việt
Có thể bạn quan tâm
![Close](/images/close.gif)
Công cụ cá nhân
- Tratu Mobile
- Plugin Firefox
- Forum Soha Tra Từ
- Thay đổi gần đây
- Trang đặc biệt
- Bộ gõ
- Đăng nhập
- Đăng ký
-
/vɔis/
Thông dụng
Danh từ
Tiếng, giọng nói (do nói hoặc hát); giọng
in a loud voice nói to in a low voice nói khẽ a sweet voice giọng êm ái to lift up one's voice lên tiếng, cất tiếng nói to raise one's voice cất cao tiếng, nói to lên(nghĩa bóng) tiếng nói, thế lực
the voice of conscience tiếng nói (gọi) của lương tâmÝ kiến; lời, lời nói; sự bày tỏ, sự phát biểu
to have a voice in the matter có tiếng nói về vấn đề đó with one voice đồng thanh, nhất trí to listen to the voice of a friend nghe lời bạn(ngôn ngữ học) âm rung
(ngôn ngữ học) dạng, thể (bị động, chủ động..)
passive voice dạng bị độngNgoại động từ
Bày tỏ, nói lên (những tình cảm..)
to voice the feelings of the crowd nói lên cảm nghĩ của quần chúng(ngôn ngữ học) phát thành âm kêu
to voice a consonant phát một phụ âm thành âm kêuCấu trúc từ
at the top of one's voice
to bao nhiêu tốt bấy nhiêugive voice to something
biểu lộ, bày tỏ (cảm xúc..)with one voice
một cách nhất tríHình Thái Từ
- Ved : Voiced
- Ving: Voicing
Chuyên ngành
Toán & tin
giọng nói
tiếng nói, âm thanh
Kỹ thuật chung
âm thanh
data above voice (DAV) truyền dữ liệu siêu âm thanh data under voice dữ liệu âm thanh DAV (dataabove voice) dữ liệu siêu âm thanh voice channel kênh âm thanh voice coil cuộn dây âm thanh voice compression nén âm thanh voice network mạng âm thanhtiếng
Analogue Simultaneous Voice and Data (ASVD) tiếng nói và số liệu đồng thời tương tự Automatic Voice Recognition (AVR) nhận biết tiếng nói tự động cavernous voice tiếng thổi hang Computer and Interactive Voice Response (CIVR) máy tính và sự trả lời bằng tiếng nói tương tác data above voice dữ liệu trên tiếng nói data under voice dữ liệu dưới tiếng nói Digital Simultaneous Voice and Data (DSVD) tiếng nói và số liệu đồng thời kiểu số G.711 - Pulse code modulation of voice frequencies ITU Recommendation (G.711) Khuyến nghị G.711 của ITU về điểm xung mã các tần số tiếng nói linear digital voice scrambler bộ nhiễu số loại tiếng nói narrow-band voice modulation điều biến tiếng nói dải hẹp NBVM (narrowband voice modulation) điều biến tiếng nói dải hẹp PCVD (pulsecode voice data) dữ liệu tiếng mã xung pulse code voice data (PCVD) dữ liệu tiếng mã xung recorded voice announcement sự phát tiếng nói đã thu recorded voice announcement unit thiết bị phát tiếng nói đã thu RVA (recordedvoice announcement) sự phát tiếng nói đã thu secure voice tiếng an toàn Signalling Voice Channel (SVC) kênh báo hiệu tiếng nói Speaker independent voice recognition (SIVR) nhận biết tiếng nói không phụ thuộc người nói VAB (voiceanswer-back) trả lời bằng tiếng nói VDE (voicedata entry) sự nhập dữ liệu tiếng nói VF (voicefrequency) tần số tiếng nói VID (voiceinput device) thiết bị nhận tiếng nói vocoder (voicecoder) bộ mã hóa tiếng nói VOD (voice-output device) thiết bị xuất tiếng nói Voice and Telephony Over ATM (VTOA) Tiếng nói và truyền thoại qua ATM voice answer back (VAB) trả lời bằng tiếng nói voice band dải tiếng nói voice board bảng mạch tiếng nói voice channel kênh tiếng voice channel kênh tiếng nói voice chip vi mạch tiếng nói voice code mã tiếng nói voice coder bộ mã hóa tiếng nói voice coder (vocoder) bộ mã hóa tiếng nói voice communication thông tin bằng tiếng nói voice communication truyền thông tiếng nói voice compression nén tiếng voice data entry nhập tiếng nói voice data entry sự nhập dữ liệu tiếng nói voice detector bộ dò tiếng nói voice encoding mã hóa tiếng nói voice frequency tần số tiếng nói voice frequency (VF) tần số tiếng nói voice frequency band dải tần số tiếng nói voice level mức tiếng nói voice level test sự thử mức tiếng nói voice mail thư tiếng nói voice mailbox hộp thư có tiếng nói voice mailbox hộp thư tiếng nói voice message thông báo tiếng nói voice message thông điệp tiếng nói voice network mạng tiếng nói voice output đầu ra tiếng nói voice processing sự xử lý tiếng nói voice processing technology công nghệ xử lý tiếng nói voice processing technology kỹ thuật xử lý tiếng nói voice recognition nhận dạng tiếng nói voice recognition device (VRD) thiết bị nhận biết tiếng nói voice recognition technology công nghệ nhận dạng tiếng nói voice recognition technology kỹ thuật nhận dạng tiếng nói voice recorder máy ghi tiếng nói voice response đáp ứng tiếng nói voice response trả lời bằng tiếng nói voice synthesis tổng hợp tiếng nói voice synthesizer bộ tổng hợp tiếng nói voice synthesizer đơn vị tiếng nói voice track rãnh tiếng nói voice transmission sự truyền tiếng nói voice-band dải tần tiếng nói voice-output device (VOD) thiết bị xuất tiếng nói voice-recognition unit bộ nhận biết tiếng nói voice/data packet switch sự chuyển gói tiếng nói/dữ liệu VRD (voice-recognition device) thiết bị nhận biết tiếng nói VRU (voiceresponse unit) bộ đáp ứng tiếng nói VU (voiceunit) đơn vị tiếng nóiCác từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
articulation , call , cry , delivery , exclamation , inflection , intonation , modulation , murmur , mutter , roar , shout , song , sound , speech , statement , tone , tongue , utterance , vent , vocalization , vociferation , words , yell , approval , choice , decision , expression , option , part , participation , preference , representation , right of free speech , say , say-so , suffrage , view , vote , vox populi , will , wish , singer , songster , songstress , verbalizationverb
air , announce , articulate , assert , come out with * , cry , declare , deliver , divulge , emphasize , enunciate , give expression , give utterance , inflect , intonate , modulate , present , proclaim , pronounce , put , recount , say , sound , speak , talk , tell , utter , vent , verbalize , vocalize , communicate , convey , express , state , alto , baritone , bass , choice , expression , language , mouth , opinion , phrase , soprano , speech , tenor , tone , tongue , utterance , vote , wishTừ trái nghĩa
verb
be quiet Lấy từ « http://tratu.soha.vn/dict/en_vn/Voice »Từ điển: Thông dụng | Toán & tin | Kỹ thuật chung
tác giả
Admin, Ngọc, ho luan, Trang , Khách Tìm thêm với Google.com : NHÀ TÀI TRỢ - Mời bạn đăng nhập để đăng câu hỏi và trả lời. EN VN
Bạn còn lại 350 ký tự. |
Từ khóa » Voice Dịch Sang Tiếng Anh Là Gì
-
Voice - Wiktionary Tiếng Việt
-
VOICE - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Việt - Từ điển
-
Voice - Từ điển Tiếng Anh-Tiếng Việt - Glosbe
-
"voice" Là Gì? Nghĩa Của Từ Voice Trong Tiếng Việt. Từ điển Anh-Việt
-
Voice | Vietnamese Translation - Tiếng Việt để Dịch Tiếng Anh
-
Ý Nghĩa Của Voice Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary
-
Bản Dịch Của Voice – Từ điển Tiếng Anh–Tây Ban Nha
-
VOICE Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
VOICE Tiếng Việt Là Gì - Trong Tiếng Việt Dịch - Tr-ex
-
Câu Bị Động (Passive Voice) Trong Tiếng Anh