Nghĩa Của Từ Vượt Bậc - Từ điển Việt

Anh - ViệtAnh - AnhViệt - AnhPháp - ViệtViệt - PhápViệt - ViệtNhật - ViệtViệt - NhậtAnh - NhậtNhật - AnhViết TắtHàn - ViệtTrung - Việt Từ ngày 06/12/2011 Tra từ sử dụng VietId đăng nhập.
Công cụ cá nhân
  • Tratu Mobile
  • Plugin Firefox
  • Forum Soha Tra Từ
  • Thay đổi gần đây
  • Trang đặc biệt
  • Bộ gõ
  • Đăng nhập
  • Đăng ký
  • Động từ

    bỏ qua bậc thông thường để tiến tới bậc cao hơn hẳn
    tiến bộ vượt bậc nền kinh tế tăng trưởng vượt bậc Đồng nghĩa: vượt bực, vượt cấp Lấy từ « http://tratu.soha.vn/dict/vn_vn/V%C6%B0%E1%BB%A3t_b%E1%BA%ADc »

    tác giả

    Khách Tìm thêm với Google.com : NHÀ TÀI TRỢ
  • Mời bạn đăng nhập để đăng câu hỏi và trả lời. EN VN
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
Vui lòng ấn F9 để gõ tiếng Việt có dấu. X ;

Từ khóa » Tiến Bộ Vượt Bậc Là Gì