Nghĩa Của Từ : Wells | Vietnamese Translation
Có thể bạn quan tâm
EngToViet.com | English to Vietnamese Translation English-Vietnamese Online Translator Write Word or Sentence (max 1,000 chars): English to Vietnamese Vietnamese to English English to English English to VietnameseSearch Query: wells Probably related with:
May be synonymous with:
May related with:
English Word Index: A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
English | Vietnamese |
wells | các giếng ; cái giếng ; của wells ; giếng nước trong ; giếng nước ; giếng ; những giếng nước ; willis ; đấy ; |
wells | các giếng ; cái giếng ; của wells ; giếng nước trong ; giếng nước ; giếng ; những giếng nước ; willis ; đấy ; |
English | English |
wells; h. g. wells; herbert george wells | prolific English writer best known for his science-fiction novels; he also wrote on contemporary social problems and wrote popular accounts of history and science (1866-1946) |
English | Vietnamese |
well | * nội động từ - (+ up, out, forth) phun ra, vọt ra, tuôn ra (nước, nước mắt, máu) =tears welled from he eyes; tears welled up in her eyes+ nước mắt cô ta tuôn ra * phó từ better; best - tốt, giỏi, hay =to work well+ làm việc giỏi =to sing well+ hát hay =to sleep well+ ngủ tốt (ngon) =very well+ tốt lắm, hay lắm, giỏi lắm, được lắm =to treat someone well+ đối xử tốt với ai =to think well of someone+ nghĩ tốt về ai =to speak well of someone+ nói tốt về ai =to stand well with someone+ được ai quý mến =well done!+ hay lắm! hoan hô! =well met!+ ồ may quá, đang muốn gặp anh đấy! - phong lưu, sung túc =to live well in...+ sống sung túc (phong lưu) ở... =to do well+ làm ăn khấm khá phát đạt =to be well off+ phong lưu, sung túc - hợp lý, chính đáng, phi, đúng =you may well say so+ anh có thể nói như thế được lắm =he did well to return it+ nó đem tr lại cái đó là phi lắm - nhiều =to stir well+ xáo động nhiều =to be well on in life+ không còn trẻ nữa, đ luống tuổi rồi - kỹ, rõ, sâu sắc =to know someone well+ biết rõ ai =rub it well+ h y cọ thật kỹ cái đó =the aggressors ought to be well beaten before they give up their scheme+ phi đánh cho bọn xâm lược một trận nên thân trước khi chúng từ bỏ âm mưu !as well - cũng, cũng được, không hại gì =you can take him as well+ anh có thể đưa nó đi với =you may as well begin at once+ anh có thể bắt đầu ngay cũng được !as well as - như, cũng như, chẳng khác gì =by day as well as by night+ ngày cũng như đêm - và còn thêm =we gave him money as well as food+ chúng tôi cho nó tiền và còn thêm cái ăn nữa !pretty well - hầu như * tính từ better; best - tốt; tốt lành =things are well with you+ anh được mọi sự tốt lành; mọi việc của anh đều ổn c - tốt, hay, đúng lúc, hợp thời, nên, cần =it's well that you have come+ anh đến thật là tốt =it would be well to start early+ có lẽ nên ra đi sớm - khoẻ, mạnh khoẻ, mạnh giỏi =to feel quite well+ cm thấy rất khoẻ =to get well+ đ khỏi (người ốm) - may, may mắn =it was well for him that nobody saw him+ may mà không ai thấy nó !it's (that's) all very well but... -(mỉa mai) hay đấy, nhưng... * thán từ - quái, lạ quá =well, who would have thought it would happen?+ quái!, ai nào có tưởng là việc ấy có thể xy ra được? - đấy, thế đấy =well, here we are at last+ đấy, cuối cùng chúng ta đ đến đây - thế nào, sao =well what about it?+ thế nào, về điểm ấy thì nghĩ sao? =well then?+ rồi sao? - thôi, thôi được, thôi nào; nào nào; thôi thế là =well, such is life!+ thôi, đời là thế well =wellm it may be true!+ thôi được, điều đó có thể đúng! =well, well!, don't cry!+ thôi nào đừng khóc nữa! - được, ừ =very well!+ được!, ừ!, tốt quá! - vậy, vậy thì =well, as I was saying...+ vậy, như tôi vừa nói, ... * danh từ - điều tốt, điều hay, điều lành, điều thiện =to wish someone well+ chúc ai gặp điều tốt lành !to let well alone - đ tốt rồi không phi xen vào nữa; đừng có chữa lợn lành thành lợn què * danh từ - giếng (nước, dầu...) =to bore a well+ khoan giếng =to sink a well+ đào giếng - (nghĩa bóng) nguồn (cm hứng, hạnh phúc) - (kiến trúc) lồng cầu thang - lọ (mực) - (hàng hi) khoang cá (trong thuyền đánh cá); buồng máy bm (trên tàu) - chỗ ngồi của các luật sư (toà án) - (hàng không) chỗ phi công ngồi - (địa lý,địa chất) nguồn nước, suối nước - (ngành mỏ) hầm, lò |
well | a ; a ̀ h ; a ̀ i ; a ̀ ; ah vâng ; ah ; ai ; an ; anh co ́ ca ; anh co ́ ca ̉ ; anh nhi ; anh ta ; anh thật tốt ; anh trước ; anh ; bao ; biết rất rõ ; biết ; biết đâu ; buổi ; bác sĩ ; bác ; bây giờ là ; bây giờ ; bây ; bên ; bình an ; bình tình ; bình ; bơ ; bơ ̉ i ; bơ ̉ ; bạn ; bộ ; bởi ; c lă ; c lă ́ ; c tô ; c tô ́ ; c ; ca ; ca ́ ; ca ̉ m ; ca ̉ ; cha ; cha ̀ o ông ; cha ̀ ; chiều ; cho tốt ; cho ; cho đáng ; chu ; chu ́ ng ; chu ́ ; chuyçn ; chuyện gì ; chuyện này ; chuyện ; chuâ ; chuẩn ; chà chà ; chà chắc ; chà ; chàng ; chào ; cháu ; chì ; chính ; chú ; chúc ; chúng ta ; chúng tôi ; chúng ; chă ; chư ; chưa bao ; chưa ; chắc hẳn ; chắc ; chẳng ; chẹp ; chết ; chỉ có ; chỉ thế thôi ; chỉ ; chỉnh ; chị ; chịu ; chỗ ; chủ ; chứ ; clark ; co ; co ́ le ; coi nào ; coi ; con ; cu ; cu ̃ ; các ; cách ; cái giếng ; cái này ; cái quái ; cái ; cám ; câu chuyện ; câu ; còn anh ; còn gì ; còn ; có lẽ ; có thuận ; có thể nói vài điều về con ; có ; có ý nghĩa ; có được ; cô có thẻ chứng minh ; cô ; cũng biết mà ; cũng khá ; cũng y ; cũng ; cũng được rồi ; cũng được ; cười coi nào ; cười nhạo được ; cảm ; cảnh ; cẩn ; cậu ; cậy ; của họ ; của tôi ; của ông ; cứ ; cửa ; dù sao thì ; dù sao ; dù ; dĩ nhiên ; dĩ ; dạ ; dễ ; em chă ; em chỉ ; em nên ; em ; frank ; gio ; gio ̉ ; giïi ; giếng nào ; giếng này ; giếng nữa ; giếng ra ; giếng ; giếng đó ; giỏi lắm ; giỏi mà ; giỏi ; giờ là vậy ; giờ này ; giờ sao ; giờ ; giờ đây ; giời ; gì cả ; gì hả ; gì mà ; gì ; gì đây ; gần ; ha ; haha ; hai con ; hai ; hannlbal ; hans ; hay không ; hay lă ; hay lắm ; hay quá ; hay thiệt ; hay vào ; hay ; hay đấy ; hey ; hix ; hiện ; hiệu quả ; hm ; hmm ; hmmm ; hoan hô ; hoan ; hoài ; huh ; humm ; hài ; hâm ; hãy ; hãy đấy ; hèm ; hình ; hô ; hôm ; hơ ; hả ; hảo ; hậu ; hắn ; hẳn ; họ ; hồi ; hợp ; hừ ; hừm ; indy ; james ; jeremiah ; khi ; khoan ; khoan đã ; khoẻ chứ ; khoẻ không ; khoẻ mạnh ; khoẻ ; khá giả ; khá hơn ; khá lắm ; khá rõ ; khá tốt ; khá ; khá đấy ; khá ổn ; không biết ; không còn gì ; không còn ; không cậu ; không pha ; không pha ̉ ; không phải tôi ; không phải ; không sao ; không trách ; không ; không ít ; không đê ; không ư ; khôngl ; khỏe chứ ; khỏe của mình ; khỏe của ; khỏe hẳn ; khỏe lại ; khỏe lắm ; khỏe mạnh ; khỏe nữa ; khỏe ; khỏe à ; kiên quyê ; kiên quyê ́ ; ko sao ; kêu ; kìa ; kệ họ ; kỹ ; luôn ; là rất phải ; là tốt ; là ; là đằng ; làm em ; làm tốt ; làm ; lành ; lâu ; lên ; lòng ; lúc ; lúc đó ; lă ; lă ́ ; lần ; lắm ; lẽ ; lẽ được ; lợi ; lợi đối ; m ; ma ; ma ̀ ; madero ; may là ; may ; minh ; minion ; mong ; mong đợi ; mà ; màn ; mạnh khỏe ; mấy ; mật ; mẹ chỉ ; mẹ kiếp ; mẹ ; mọi ; mỗi ; một tình ; một ; mời vào ; mức giỏi ; n minh ; n ro ; n ro ̃ ; n tốt ; n vậy ; na ; na ̀ o ; na ̀ ; nga ; ngay ; nghe anh ; nghe này ; nghe ; nghĩa ; ngon ; nguồn ; ngài biết không điều ; người thật tốt ; người ; ngại ; ngồi ; nhiên ; nhiều hơn ; nhiều không ; nhiều thàng ; nhiều ; nhé ; như mong muốn ; như mong ; như thế nào ; như thế ; như vậy ; như ; như ̃ ng ; như ̃ ; nhưng có ; nhưng khi ; nhưng lại ; nhưng mà ; nhưng nói ; nhưng sao ; nhưng ; nhưng điều ; nhớ ; những ; no ; no ́ ; northmoor ; nào giỏi ; nào vậy ; nào ; nào ông ; này ; nè ; nê ; nê ́ u ; nê ́ ; nên khỏe mạnh ; nên ; nên đối ; nó ; nói hay lắm ; nói sao ; nói thế ; nói tốt ; nói ; nói đúng hơn ; nếu có tới ; nếu có ; nếu thích ; nếu thế ; nếu vậy ; nếu ; nếu đã như thế ; nếu đã ; nếu được ; nỗi ; nữa hả ; nữa ; o ; oh ; ohh ; ok ; okay ; oleg ; p ; pha ; pha ̉ i rô ; pha ̉ i rô ̀ i ; pha ̉ i rô ̀ ; pha ̉ i ; pha ̉ ; phía ; phải là ; phải làm ; phải lắm ; phải lẽ ; phải nói ; phải rồi ; phải ; quan ; quá ; quá êm ; quân ; quả thực ; quả ; quỷ ; ra khỏi đó ; ra ; ro ; ro ̃ ; rít cắn ; rô ; rô ̀ i ; rô ̀ ; rõ chuyện này ; rõ lắm ; rõ mà ; rõ phải ; rõ ràng ; rõ ràng được ; rõ rồi ; rõ ; rất giỏi ; rất hay ; rất khá ; rất phải ; rất rõ ; rất sẵn lòng ; rất thú ; rất tuyệt ; rất tốt mà ; rất tốt ; rất ; rất ít thời gian đấy ; rất đẹp ; rồi mà ; rồi rồi ; rồi sao ; rồi thì ; rồi ; rồi đấy ; sao chư ; sao không ; sao là sao ; sao rồi ; sao ; sau ; sau đó ; sung ; suôn sẻ ; sách ; sảng ; sắp ; sẻ ; t ; ta mọi ; ta rất ; ta ; tao ; tertius ; th ; thi tốt ; thi ; thi ̀ kha ; thâ ; thê ; thê ́ rô ; thê ́ rô ̀ i ; thê ́ rô ̀ ; thê ́ thi ; thêm ; thì là ; thì tốt rồi ; thì ; thì được nhưng ; thì ừm ; thôi khỏi ; thôi mà ; thôi na ̀ o ; thôi nào ; thôi rồi ; thôi thì ; thôi ; thôi đi ; thôi đươ ̣ c ; thôi được rồi ; thôi được ; thú vị ; thư ; thư ̣ c ra thi ; thư ̣ c ; thưa ; thản ; thấy ra ; thầy ; thậm ; thật chắc ; thật hay ; thật kỹ ; thật ra là ; thật ra thì ; thật ra ; thật sao ; thật tuyệt ; thật tốt ; thật vậy ; thật ; thẳng ; thế ko ; thế là ; thế nhé ; thế nhưng ; thế nào cũng ; thế nào ; thế này ; thế thì ; thế tốt ; thế ; thế à ; thế đấy ; thời ; thực ra thì ; thực ra ; thực tế ; thực ; ti ; tin ; tiêu ; tiếc ; tiếp tục ; tiếp ; toàn ; tra ; triển tốt ; trong ; trung tâm hội nghi ; trách ; trước cậu ; trước ; trượt ; trải ; trời ; tuy nhiên ; tuyê ; tuyệt hơn ; tuyệt vời ; tuyệt ; tình ; tính ; tñt l ¯ m ; tñt ; tô ; tô ́ t lă ; tô ́ t lă ́ ; tô ́ t thôi ; tô ́ t ; tô ́ ; tôi hiểu rồi ; tôi không thể ; tôi không ; tôi nữa ; tôi thư ̣ c ; tôi ; tôt ; tại sao không chứ ok ; tại sao ; tại vì ; tại ; tấm áo ; tất cả chỉ ; tất nhiên là ; tất nhiên ; tất ; tỉnh ; tối rồi ; tốt cho ; tốt hơn là ; tốt hơn ; tốt lành ; tốt lắm mà ; tốt lắm rồi ; tốt lắm ; tốt mà ; tốt nhưng ; tốt nhỉ ; tốt phải không ; tốt quá ; tốt rồi ; tốt thay ; tốt thì ; tốt thôi ; tốt thật ; tốt vào ; tốt ; tốt đó ; tốt được ; tốt đấy ; tốt đẹp lắm ; tốt đẹp ; tốt ạ ; tớ ; tớ đâu biết ; tự ; uh tốt ; uh ; uhm ; ui ; um ; umm ; uô ; va ; va ̀ tôi cô ; việc tốt ; việc ; việc đó ; việc ổn ; vu ; vu ̣ na ; và nếu ; và vì sao lại ; và vì sao ; và ; và đương nhiên ; vào ; vào được ; vâ ; vâ ̣ y ; vâ ̣ ; vâng ; vângl ; vì vậy ; vì ; ví ; vầng ; vẫn khỏe ; vẫn tuyệt ; vẫn ; vậ thì ; vậy chắc ; vậy có ; vậy là ; vậy mà ; vậy nên ; vậy rồi ; vậy sao ; vậy thì ; vậy tốt ; vậy ; vậy à ; vậy đó ; vậy đấy ; vậy ư ; về nó thì ; về ; watson ; whoa ; wow ; xem ah ; xem có gì nào ; xem na ; xem nào ; xem sao ; xem ; xin thưa ; xong ; xứng ; xử ; y ; yeah ; yên tâm ; ° ; à hay ; à mà ; à này ; à quên ; à thì ra ; à thì ; à vâng ; à vậy ; à ; à ừ ; à ừm ; àh ; àl ; á ; ái chà ; ái ; áo ; èo ; ê ; êm xuôi ; êm ; êm đẹp ; ëm ; ít ; ðược rồi ; ò ; ô ; ô ̀ ; ôi trời ; ôi ; ông không ; ông ; ùh ; ùmm ; ý ; ăn ; đa ; đa ̃ quyê ; đa ̃ quyê ́ t ; đa ̃ quyê ́ ; đang ; đe ; đi cha ; đi ; đi đi ; điều ; đo ; đo ́ ; đu ; đu ́ ng ; đu ́ ; đàng ; đáng ; đâ ; đâ ́ u ; đâ ́ ; đâu có ; đâu ; đây ; đã rõ ; đã ; đê ; đê ̉ ; đò ; đó là ; đó tốt ; đó xem sao ; đó ; đó đâu ; đó được mạnh giỏi ; đôi ; đúng cách ; đúng ra ; đúng rồi ; đúng thế ; đúng vậy ; đúng ; đúng đấy ; đươ ; đươ ̣ c rô ; đươ ̣ c rô ̀ i ; đươ ̣ c rô ̀ ; đươ ̣ c thôi ; đươ ̣ c ; đươ ̣ ; đương ; được chứ ; được gì ; được khá ; được không ; được khỏe ; được lắm ; được mà ; được mạnh giỏi ; được mọi ; được người ; được nhiều ; được nếu ; được rồi còn ; được rồi ; được thôi ; được thế này ; được tốt lành ; được ; được đấy ; đại ; đạt ; đấy thì tốt ; đấy ; đắt ; đằng ; đẹp chứ hả ; đẹp ; đều ; để xem nào ; để xem ; để ; đọc ; đối ; đủ ; đừng ; đựng một ; ơ ; ơ ̀ hen ; ơ ̀ ; ơ ̉ ; ư ; ư ̀ m ; ư ̀ thi ; ư ̀ thi ̀ ; ư ̀ ; ̀ n minh ; ́ a ; ́ c ; ́ m ; ́ no ; ́ t ; ́ thi ; ́ ti ; ́ vâ ; ̉ a ; ̣ c ; ̣ n ro ; ̣ n ro ̃ ; ̣ p ; ̣ t ; ̣ tô ; ̣ tô ́ t ; ̣ tô ́ ; ấy các ; ối ; ồ không ; ồ ; ổn rồi ; ổn thôi ; ổn ; ổn ạ ; ờ thì ; ờ ; ở ; ở đây ; ủa ; ừ thì ; ừ thôi ; ừ ; ừa ; ừh ; ừhm ; ừm thì ; ừm ; ♪ ôi ; |
Vietnamese Word Index:A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi: Tweet
Vietnamese Translator. English to Viet Dictionary and Translator. Tiếng Anh vào từ điển tiếng việt và phiên dịch. Formely VietDicts.com. © 2015-2024. All rights reserved. Terms & Privacy - SourcesTừ khóa » Từ Giếng Trong Tiếng Anh Là Gì
-
→ Giếng, Phép Tịnh Tiến Thành Tiếng Anh, Câu Ví Dụ | Glosbe
-
GIẾNG - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
Giếng Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
Nghĩa Của Từ Giếng Bằng Tiếng Anh
-
NƯỚC TỪ GIẾNG Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
Vietgle Tra Từ - Định Nghĩa Của Từ 'giếng' Trong Từ điển Lạc Việt - Coviet
-
Từ điển Việt Anh "giếng Nước" - Là Gì?
-
Giếng Trong Tiếng Tiếng Anh - Tiếng Việt-Tiếng Anh | Glosbe
-
Top 15 Giếng Thu Nước Tiếng Anh Là Gì 2022
-
Giếng Trời Tiếng Anh Là Gì Và ưu điểm, Nhược điểm Của Giếng Trời
-
12 Từ Vựng Về Làng Quê Trong Tiếng Anh - VnExpress
-
Giếng Là Gì? Hiểu Thêm Văn Hóa Việt - Từ điển Tiếng Việt