Nghĩa Của Từ Workshop - Từ điển Anh - Việt

Anh - ViệtAnh - AnhViệt - AnhPháp - ViệtViệt - PhápViệt - ViệtNhật - ViệtViệt - NhậtAnh - NhậtNhật - AnhViết TắtHàn - ViệtTrung - Việt Từ ngày 06/12/2011 Tra từ sử dụng VietId đăng nhập.
Công cụ cá nhân
  • Tratu Mobile
  • Plugin Firefox
  • Forum Soha Tra Từ
  • Thay đổi gần đây
  • Trang đặc biệt
  • Bộ gõ
  • Đăng nhập
  • Đăng ký
  • /´wə:k¸ʃɔp/

    Thông dụng

    Danh từ

    Phân xưởng (sữa chữa, chế tạo máy móc...) (như) shop
    Hội thảo

    Chuyên ngành

    Cơ - Điện tử

    Phân xưởng, xưởng

    Xây dựng

    nhà xưởng
    nơi chuẩn bị

    Kỹ thuật chung

    cuộc hội thảo
    nhà máy

    Kinh tế

    phân xưởng
    xưởng
    cooperative workshop xưởng hợp tác domestic workshop xưởng gia đình opening of an additional workshop sự mở thêm một xưởng mới sheltered workshop xưởng có bảo hộ (không bị phá hỏng)

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    noun
    atelier , establishment , factory , laboratory , mill , plant , studio Lấy từ « http://tratu.soha.vn/dict/en_vn/Workshop »

    tác giả

    Admin, Đặng Bảo Lâm, Khách Tìm thêm với Google.com : NHÀ TÀI TRỢ
  • Mời bạn đăng nhập để đăng câu hỏi và trả lời. EN VN
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
Vui lòng ấn F9 để gõ tiếng Việt có dấu. X ;

Từ khóa » Dịch Chữ Workshop