Nghĩa Của Từ : Worried | Vietnamese Translation

EngToViet.com | English to Vietnamese Translation English-Vietnamese Online Translator Write Word or Sentence (max 1,000 chars): English to Vietnamese Vietnamese to English English to English English to VietnameseSearch Query: worried Best translation match:
English Vietnamese
worried - thời quá khứ & động tính từ quá khứ của worry * tính từ - (+about somebody/something; that ) bồn chồn, lo nghĩ, cảm thấy lo lắng, tỏ ra lo lắng
Probably related with:
English Vietnamese
worried băn khoăn ; bất an ; bận tâm ; con ; cảm ; cần lo ; e ră ; em lo ; hơi lo lắng ; hơi lo ; i lo lă ; khoăn ; lo gì cả ; lo gì ; lo l ; lo lo ; lo lă ; lo lăng ; lo lắm ; lo lắng gì ; lo lắng làm gì ; lo lắng lắm ; lo lắng ; lo nghĩ ; lo ngại về ; lo ngại ; lo qua ; lo qua ́ ; lo quá ; lo rằng ; lo sợ ; lo tới ; lo về việc ; lo về việc đó ; lo ; lo âu ; lại lo ; nghĩ ; nhát ; phải lo ; quan tâm ; quá lo âu ; ră ; rất lo lắng ; rất ; sợ bị ; sợ ; sự lo lắng ; thấy lo ; thấy rất lo lắng ; thấy ; tâm ; tỏ ra lo lắng ; tỏ ra lo ngại ; vô cùng lo lắng ; xài rất nhiều tiền ; yên tâm ; đang lo lắng ; đang lo ; đáng lo ; đáng ; đã lo ; đầu lo ; ́ ră ; ̉ e ră ;
worried băn khoăn ; bất an ; bận tâm ; cần lo ; e ră ; em lo ; hơi lo lắng ; hơi lo ; i lo lă ; khoăn ; lo gì cả ; lo gì ; lo l ; lo lo ; lo lă ; lo lăng ; lo lắm ; lo lắng gì ; lo lắng làm gì ; lo lắng lắm ; lo lắng ; lo nghĩ ; lo ngại về ; lo ngại ; lo qua ; lo qua ́ ; lo quá ; lo rằng ; lo sơ ; lo sơ ̣ ; lo sợ ; lo tới ; lo về việc ; lo về việc đó ; lo ; lo âu ; lại lo ; nghĩ ; phải lo ; quan tâm ; quá lo âu ; rất lo lắng ; sơ ; sợ bị ; sợ ; sự lo lắng ; thấy lo ; thấy rất lo lắng ; tâm ; tỏ ra lo lắng ; tỏ ra lo ngại ; vô cùng lo lắng ; xài rất nhiều tiền ; yên tâm ; đang lo lắng ; đang lo ; đáng lo ; đáng ; đã lo ; đầu lo ; ̉ e ră ;
May be synonymous with:
English English
worried; disquieted; distressed; disturbed; upset afflicted with or marked by anxious uneasiness or trouble or grief
worried; apprehensive mentally upset over possible misfortune or danger etc
May related with:
English Vietnamese
worry * danh từ - sự lo lắng; điều lo nghĩ - sự quấy rầy; điều làm phiền, điều khó chịu - sự nhạy (của chó săn) * ngoại động từ - quấy rầy, làm phiền, làm khó chịu =to worry someone with foolish questions+ quấy rầy người nào bằng những câu hỏi ngớ ngẩn =to be dreadfully worried+ rất lo phiền * nội động từ - lo, lo nghĩ =don't worry+ đừng lo =to worry about little things+ lo vì những việc linh tinh =to wear a worried look+ nét mặt có vẻ lo nghĩ - nhay (chó) !to worry along - vẫn tiến bước mặc dầu gặp khó khăn !to worry out - lo lắng để giải quyết bằng xong (một vấn đề) !I should worry - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) điều đó chẳng phiền hà gì tôi chút nào
worried - thời quá khứ & động tính từ quá khứ của worry * tính từ - (+about somebody/something; that ) bồn chồn, lo nghĩ, cảm thấy lo lắng, tỏ ra lo lắng
worrying * tính từ - gây ra lo lắng cho ai, gây lo nghĩ - nhiều lo lắng, nhiều lo nghĩ
English Word Index: A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Vietnamese Word Index:A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi: Tweet

Vietnamese Translator. English to Viet Dictionary and Translator. Tiếng Anh vào từ điển tiếng việt và phiên dịch. Formely VietDicts.com. © 2015-2024. All rights reserved. Terms & Privacy - Sources

Từ khóa » Sự Lo Lắng Dịch Tiếng Anh