Nghĩa Của Từ Wow - Từ điển Anh - Việt

Anh - ViệtAnh - AnhViệt - AnhPháp - ViệtViệt - PhápViệt - ViệtNhật - ViệtViệt - NhậtAnh - NhậtNhật - AnhViết TắtHàn - ViệtTrung - Việt Từ ngày 06/12/2011 Tra từ sử dụng VietId đăng nhập.
Công cụ cá nhân
  • Tratu Mobile
  • Plugin Firefox
  • Forum Soha Tra Từ
  • Thay đổi gần đây
  • Trang đặc biệt
  • Bộ gõ
  • Đăng nhập
  • Đăng ký
  • /wau/

    Thông dụng

    Danh từ

    Thành công rất lớn, thành tựu không chê được
    It's a wow of a show Thật là một biểu diễn hay không chê được

    Thán từ

    (thông tục) ôi chao!, chà! (dùng để biểu lộ sự ngạc nhiên hoặc thán phục)
    wow! that car certainly goes fast! chà! chiếc ô tô này hẳn là chạy rất nhanh!

    Ngoại động từ

    (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) làm ngây ngất, gây ấn tượng mạnh mẽ, làm thán phục, làm phấn chấn

    Danh từ

    Sự méo mó (sự biến đổi độ cao của âm thanh phát ra từ một đĩa hoặc băng ghi âm, do sự thay đổi tốc độ của động cơ)

    Chuyên ngành

    Điện

    sự méo âm

    Giải thích VN: Hiện tượng âm thanh không đều xuất hiện do biến đổi tốc độ của máy quay hay cơ phận kéo băng máy phát băng từ.

    Kỹ thuật chung

    ái chà

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    verb
    bowl over * , break one up , charm , cheer , crack up * , entertain , go over big , kill * , knock dead , knock someone’s socks off , make laugh , make roll in the aisles , slay * , tickle , tickle pink , tickle to death , amazement , howl , pleasure , rave , send , smash , success , triumph
    noun
    sleeper Lấy từ « http://tratu.soha.vn/dict/en_vn/Wow »

    tác giả

    Baovu, Admin, Khách Tìm thêm với Google.com : NHÀ TÀI TRỢ
  • Mời bạn đăng nhập để đăng câu hỏi và trả lời. EN VN
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
Vui lòng ấn F9 để gõ tiếng Việt có dấu. X ;

Từ khóa » Chữ Wow