Nghĩa Của Từ Xị Mặt - Từ điển Việt - Pháp
Có thể bạn quan tâm
Từ ngày 06/12/2011 Tra từ sử dụng VietId đăng nhập. Công cụ cá nhân
- Tratu Mobile
- Plugin Firefox
- Forum Soha Tra Từ
- Thay đổi gần đây
- Trang đặc biệt
- Bộ gõ
- Đăng nhập
- Đăng ký
-
Avoir la mine longue
xì xị (redoublement; sens plus fort) faire une mine de dix pieds de long Lấy từ « http://tratu.soha.vn/dict/vn_fr/X%E1%BB%8B_m%E1%BA%B7t »tác giả
Khách Tìm thêm với Google.com : NHÀ TÀI TRỢ - Mời bạn đăng nhập để đăng câu hỏi và trả lời. EN VN
| Bạn còn lại 350 ký tự. |
Từ khóa » Xị Mặt Hay Xị Mặt
-
XỊ MẶT - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
Khi Các Hot Girl "xị Mặt" Trên Màn ảnh - Kenh14
-
Từ điển Việt Trung "xị Mặt" - Là Gì?
-
Xị Mặt Tiếng Trung Là Gì? - Từ điển Số
-
'xị' Là Gì?, Từ điển Tiếng Việt
-
Đặt Câu Với Từ "xị"
-
Từ Điển - Từ Xị Có ý Nghĩa Gì - Chữ Nôm
-
Chồng Hay Xị Mặt - Tin Tức Mới Nhất 24h Qua - VnExpress
-
Chồng Hay Xị Mặt - Tin Tức Cập Nhật Mới Nhất Tại
-
Xụ Là Gì, Nghĩa Của Từ Xụ | Từ điển Việt