Nghĩa Của Từ Xỉa - Từ điển Việt

Anh - ViệtAnh - AnhViệt - AnhPháp - ViệtViệt - PhápViệt - ViệtNhật - ViệtViệt - NhậtAnh - NhậtNhật - AnhViết TắtHàn - ViệtTrung - Việt Từ ngày 06/12/2011 Tra từ sử dụng VietId đăng nhập.
Công cụ cá nhân
  • Tratu Mobile
  • Plugin Firefox
  • Forum Soha Tra Từ
  • Thay đổi gần đây
  • Trang đặc biệt
  • Bộ gõ
  • Đăng nhập
  • Đăng ký
  • Động từ

    đâm, chọc thẳng vào một cách nhanh, mạnh và dứt khoát
    xỉa lưỡi lê vào ngực xỉa cho nó mấy nhát
    chọc và xoi nhẹ các kẽ răng cho sạch bựa
    xỉa răng cầm cái tăm vừa đi vừa xỉa
    chỉ thẳng ngón tay vào mặt người khác để chửi mắng
    xỉa thẳng vào mặt mà chửi
    (Thông tục) xen vào việc không dính líu đến mình
    không nên xỉa vào chuyện của người khác Đồng nghĩa: xía

    Động từ

    bỏ ra liên tiếp từng cái một trong một nắm cầm ở tay để có thể đếm được
    xỉa tiền ra đếm Lấy từ « http://tratu.soha.vn/dict/vn_vn/X%E1%BB%89a »

    tác giả

    Khách Tìm thêm với Google.com : NHÀ TÀI TRỢ
  • Mời bạn đăng nhập để đăng câu hỏi và trả lời. EN VN
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
Vui lòng ấn F9 để gõ tiếng Việt có dấu. X ;

Từ khóa » Xỉa Nghĩa Là J