Nghĩa Của Từ Xịt - Từ điển Việt

Anh - ViệtAnh - AnhViệt - AnhPháp - ViệtViệt - PhápViệt - ViệtNhật - ViệtViệt - NhậtAnh - NhậtNhật - AnhViết TắtHàn - ViệtTrung - Việt Từ ngày 06/12/2011 Tra từ sử dụng VietId đăng nhập.
Công cụ cá nhân
  • Tratu Mobile
  • Plugin Firefox
  • Forum Soha Tra Từ
  • Thay đổi gần đây
  • Trang đặc biệt
  • Bộ gõ
  • Đăng nhập
  • Đăng ký
  • Động từ

    phun mạnh thành tia, thành luồng
    xịt nước hoa đầu xịt gôm xe xịt khói mù mịt

    Tính từ

    bị xì hết hơi ra, không còn căng phồng như trước
    quả bóng xịt xe bị xịt lốp Đồng nghĩa: xẹp
    bị hỏng, không nổ được
    pháo xịt lựu đạn xịt, không nổ Đồng nghĩa: lép, tịt

    Tính từ

    (màu sắc) đã mất hết vẻ tươi, chuyển sang đục, tối, trông xấu
    quả cà thâm xịt đôi môi xám xịt Lấy từ « http://tratu.soha.vn/dict/vn_vn/X%E1%BB%8Bt »

    tác giả

    Khách Tìm thêm với Google.com : NHÀ TÀI TRỢ
  • Mời bạn đăng nhập để đăng câu hỏi và trả lời. EN VN
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
Vui lòng ấn F9 để gõ tiếng Việt có dấu. X ;

Từ khóa » đặc Xịt Là Gì