Nghĩa Của Từ Yesterday - Từ điển Anh - Việt
Có thể bạn quan tâm
Anh - ViệtAnh - AnhViệt - AnhPháp - ViệtViệt - PhápViệt - ViệtNhật - ViệtViệt - NhậtAnh - NhậtNhật - AnhViết TắtHàn - ViệtTrung - Việt Từ ngày 06/12/2011 Tra từ sử dụng VietId đăng nhập.
Vui lòng ấn F9 để gõ tiếng Việt có dấu. X ;
Công cụ cá nhân
- Tratu Mobile
- Plugin Firefox
- Forum Soha Tra Từ
- Thay đổi gần đây
- Trang đặc biệt
- Bộ gõ
- Đăng nhập
- Đăng ký
-
/'jestədei/
Thông dụng
Phó từ & danh từ
Hôm qua
yesterday morning sáng hôm qua the day before yesterday hôm kia yesterday week tám hôm trướcChuyên ngành
Xây dựng
hôm qua
Kinh tế
ngày hôm qua
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
bygone , foretime , lang syne , last day , not long ago , past , recently , the other day , yesteryear , yore , before , earlier , previouslyTừ trái nghĩa
noun
tomorrow Lấy từ « http://tratu.soha.vn/dict/en_vn/Yesterday »Từ điển: Thông dụng | Xây dựng | Kinh tế
tác giả
Admin, Ciaomei, Khách Tìm thêm với Google.com : NHÀ TÀI TRỢ - Mời bạn đăng nhập để đăng câu hỏi và trả lời. EN VN
Bạn còn lại 350 ký tự. |
Từ khóa » Viết Tắt Của Từ Yesterday
-
YTD Có Nghĩa Là Gì? Viết Tắt Của Từ Gì? - Yesterday
-
YTD Là Gì ? Khám Phá Nghĩa Của YTD Với Những Nghĩa Khác Nhau ...
-
Yesterday's Press Release Nghĩa Là Gì ạ, 's ở đây Là Viết Tắt Của Cái Gì ...
-
YTD Có Nghĩa Là Gì? Viết Tắt Của Từ Gì? - Chiêm Bao 69
-
YTT định Nghĩa: Hôm Qua, Hôm Nay Và Ngày Mai - Abbreviation Finder
-
Yesterday Là Gì, Nghĩa Của Từ Yesterday | Từ điển Anh - Việt
-
Ytd Là Gì - Từ đầu Năm đến Nay Year To Date
-
7 Yesterday Là Thì Gì? Các Công Thức Liên Quan Mới Nhất
-
Yesterday - Tra Cứu Từ định Nghĩa Wikipedia Online
-
Yesterday Là Thì Gì? Các Công Thức Liên Quan - Wiki Tiếng Anh
-
TỪ VIẾT TẮT PHỔ BIẾN TRONG TIN... - S.E.T - Vân Khánh TEFL
-
Yesterday Là Thì Gì? Các Công Thức Liên Quan
-
Yesterday Là Thì Gì? - Tiếng Anh Là Gì?
-
Year To Date ( Ytd Là Gì - Từ Đầu Năm Đến Nay ...