'''lænd'''/ , Đất; đất liền, Đất trồng trọt, đất canh tác, Vùng, xứ, địa phương, One's native land, Quê hương xứ sở, Đất đai, điền sản,
Xem chi tiết »
land /lænd/ nghĩa là: đất; đất liền, đất, đất trồng, đất đai... Xem thêm chi tiết nghĩa của từ land, ví dụ và các thành ngữ liên quan.
Xem chi tiết »
With a land area of 3.2km2 sqmi, it had a population density of in 2012. more_vert.
Xem chi tiết »
land ý nghĩa, định nghĩa, land là gì: 1. the surface of the earth that is not covered by water: 2. an area of ground, especially when…. Tìm hiểu thêm. Xem thêm · Phát âm của land là gì? · Vacant land · Public land
Xem chi tiết »
Land. Land là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng Land - Definition Land - Đầu tư khác Đầu tư Bất động sản ...
Xem chi tiết »
Đất; đất liền. to come insight of land — trông thấy đất liền: to go by land — đi đường bộ · Đất, đất trồng, đất đai. barren land — đất cãn cỗi · Vùng, xứ, địa ...
Xem chi tiết »
2 thg 6, 2022 · land /ˈlænd/ Đất; đất liền. lớn come insight of land — trông cảm thấy đất liền lớn go by land — đi đường bộ Đất, đất trồng, đất đai. barren land ...
Xem chi tiết »
the land on which real estate is located · material in the top layer of the surface of the earth in which plants can grow (especially with reference to its ...
Xem chi tiết »
Land trong Tiếng Anh là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng Land (có phát âm) trong tiếng Anh chuyên ngành.
Xem chi tiết »
lands trong Tiếng Anh là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng lands (có phát âm) trong tiếng Anh chuyên ngành.
Xem chi tiết »
Nghĩa của từ land - land là gì. Dịch Sang Tiếng Việt: Danh từ 1. đất; đất liền 2. đất, đất trồng, đất đai 3. vùng, xứ, địa phương 4. đất đai, điền sản
Xem chi tiết »
The solid ground of the earth. 2. a. Ground or soil: tilled the land. b. A topographically or functionally distinct tract: desert land; prime building la [.
Xem chi tiết »
Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự Trái nghĩa của land. ... Nghĩa là gì: Land Land. (Econ) Đất đai. + Một thuật ngữ sử dụng trong kinh tế học để miêu tả ...
Xem chi tiết »
Tóm lại, LAND là từ viết tắt hoặc từ viết tắt được định nghĩa bằng ngôn ngữ đơn giản. Trang này minh họa cách LAND được sử dụng trong các diễn đàn nhắn tin và ...
Xem chi tiết »
Land là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng Land - Definition Land - Đầu tư khác Đầu tư Bất động sản.
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 15+ Nghĩa Land Là Gì
Thông tin và kiến thức về chủ đề nghĩa land là gì hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu