loăng quăng - Wiktionary tiếng Việt vi.wiktionary.org › wiki › loăng_quăng
Xem chi tiết »
(đi hoặc nghĩ) lung tung, từ chỗ này đến chỗ khác, từ chuyện này sang chuyện khác, không có định hướng hoặc mục đích gì rõ ràng.
Xem chi tiết »
Nghĩa của từ Lăng quăng - Từ điển Việt - Việt: (Phương ngữ) bọ gậy.
Xem chi tiết »
- Đây đó từ chuyện này đến chuyện khác, từ nơi nọ đến chỗ kia, không có mục đích: Nói chuyện loăng quăng; Đi loăng quăng ngoài phố. nđg. Chạy chỗ này chạy chỗ ...
Xem chi tiết »
Phát âm lăng quăng ... - 1 d. (ph.). Bọ gậy. - 2 x. loăng quăng. nIt. Chạy chỗ này qua chỗ kia như có vẻ bận rộn lắm. Cũng nói Loăng quăng. IId. Ấu trùng muỗi, ...
Xem chi tiết »
Bọ gậy hay lăng quăng là một dạng ấu trùng của muỗi, hình thành ở giai đoạn thứ 2 trong vòng đời của muỗi. Muỗi có 4 giai đoạn trong vòng đời là trứng m [..] ...
Xem chi tiết »
Bọ gậy hay lăng quăng là một dạng ấu trùng của muỗi, hình thành ở giai đoạn thứ 2 trong vòng đời của muỗi. Muỗi có 4 giai đoạn trong vòng đời là trứng m [.
Xem chi tiết »
loăng quăng có nghĩa là: - Đây đó từ chuyện này đến chuyện khác, từ nơi nọ đến chỗ kia, không có mục đích: Nói chuyện loăng quăng; Đi loăng quăng ngoài phố. Đây ...
Xem chi tiết »
lăng quăng có nghĩa là: Danh từ: . (ph.). Bọ gậy.. - 2 x. loăng quăng. Đây là cách dùng lăng quăng Tiếng Việt. Đây là một ...
Xem chi tiết »
Tra cứu Từ điển tiếng Việt · trt. Đôn-đáo, bật-rật khắp nơi: Chạy loăng-quăng cả ngày. Nguồn tham chiếu: Từ điển - Lê Văn Đức · tt. (đgt.) · trgt Nói làm việc gì ...
Xem chi tiết »
Nghĩa của từ lăng quăng trong Từ điển Tiếng Việt lăng quăng [lăng quăng] xem loăng quăng.
Xem chi tiết »
Bọ gậy hay lăng quăng là một dạng ấu trùng của muỗi, hình thành ở giai đoạn thứ 2 trong vòng đời của muỗi. Muỗi có 4 giai đoạn trong vòng đời là trứng muỗi, bọ ... Bị thiếu: nghĩa | Phải bao gồm: nghĩa
Xem chi tiết »
Xếp hạng 5,0 (100) 4 ngày trước · Ý nghĩa, Ví dụ ; (Mosquito) Pupa, con lăng quăng, Mosquito pupae, commonly called “tumblers,” live in water from 1 to 4 days, depending upon
Xem chi tiết »
Con lăng quăng tiếng Anh là gì? · eel :con lươn · haddock (số nhiều: haddock) :cá êfin · herring; cá trích · jellyfish :sứa · mackerel (số nhiều: mackerel): cá thuoc ...
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 14+ Nghĩa Loăng Quăng Là Gì
Thông tin và kiến thức về chủ đề nghĩa loăng quăng là gì hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu