'''lu:z'''/ , Mất, không còn nữa, Mất, mất hút, không thấy nữa; lạc, thất lạc, Bỏ lỡ, bỏ uổng, bỏ qua, Thua, bại, Uổng phí, bỏ phí, Làm hại, làm mất, ...
Xem chi tiết »
lose ý nghĩa, định nghĩa, lose là gì: 1. to no longer have something because you do not know where it is: 2. to have something or…. Tìm hiểu thêm. Xem thêm · Phát âm của lose là gì? · LOSE IT · LOSE FACE
Xem chi tiết »
Phát âm lose · mất không còn nữa. to lose one's head: mất đầu; mất bình tĩnh, bối rối · mất, mất hút, không thấy nữa; lạc, thất lạc · bỏ lỡ, bỏ uổng, bỏ qua · thua, ...
Xem chi tiết »
Mất; mất ý nghĩa, mất hay. Thành ngữSửa đổi. Ho-Xuan-Huong's poems lose much in the translation: Thơ ...
Xem chi tiết »
Những câu này thuộc nguồn bên ngoài và có thể không chính xác. bab.la không chịu trách nhiệm về những nội dung này. to lose one's appetite. more_vert.
Xem chi tiết »
Lose là gì: / lu:z /, Ngoại động từ ( .lost): mất, không còn nữa, mất, mất hút, không thấy nữa; lạc, thất lạc, bỏ lỡ, bỏ uổng, bỏ qua, thua, bại, uổng phí, ...
Xem chi tiết »
mất chức, mất ghế (nghĩa bóng). to lose one's shirt. sạt nghiệp, tán gia bại sản. to lose sight of sb /sth. không còn nhìn thấy ai/cái gì.
Xem chi tiết »
Tuy nhiên, vẫn còn rất nhiều bạn chưa hiểu rõ hay nhầm lẫn ý nghĩa và cách sử dụng của từ này. Cùng theo dõi bài ...
Xem chi tiết »
Ngoài ra trong từng văn cảnh, "LOSE" còn có nhiều nét nghĩa khác như: thất lạc, bỏ phí, làm hư hại, mê say, chìm đắm. “LOSE” được phát âm là /luːz/. LOSE + gì.
Xem chi tiết »
5 thg 10, 2015 · Theo hướng dẫn trong clip, "lose" là một động từ, phát âm /lu:z/, mang nghĩa "mất một cái gì", hoặc "thua". Còn "loose" đọc là /lu:s/, ...
Xem chi tiết »
Lose - Ý nghĩa và cách dùng. Lose là động từ bất quy tắc, bạn cần nắm được các dạng V2, V3 và V-ing của động từ này khi ...
Xem chi tiết »
Nghĩa là gì: lose lose /lu:z/. ngoại động từ (lost). mất không còn nữa. to lose one's head: mất đầu; mất bình tĩnh, bối rối; to lose one's life in the ...
Xem chi tiết »
lose What Was It Like To Lose Him La Gì. lose /lu:z/. ngoại động từ (lost). mất không còn nữa. to lose one's head: mất đầu; mất bình tĩnh, bối rối; to lose ...
Xem chi tiết »
lose trong Tiếng Anh là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng lose (có phát âm) trong tiếng Anh chuyên ngành.
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 14+ Nghĩa Lose Là Gì
Thông tin và kiến thức về chủ đề nghĩa lose là gì hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu