NGHĨA Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch
Có thể bạn quan tâm
NGHĨA Tiếng anh là gì - trong Tiếng anh Dịch SDanh từTrạng từĐộng từnghĩa
sense
cảm giácý nghĩaý thứccảm nhậngiác quancảm thứcnhận thứclýcảm quanthe meaning
ý nghĩacó nghĩai.e.literally
theo nghĩa đenthực sựđennghĩathật sựnghĩa đen làđúngđúng nghĩa đentheo đúng nghĩalànghia
nghĩadefinition
định nghĩanétmeans
nghĩacó nghĩaýcó ý nghĩalàcóphương tiệnimplies
ngụ ýhàm ýám chỉcó nghĩabao hàmgợi ýnghĩa làý nghĩahàm nghĩasignifies
biểu thịbiểu hiệnnghĩatượng trưnglà dấu hiệubiểu tượnglà gìhiện cho sựthể hiệntranslates
dịchchuyểnđượcdịch sang tiếngra
{-}
Phong cách/chủ đề:
It was Dracula coffee.Mà hardcore nghĩa gì thế?
What do I mean by hardcore?Nghĩa trang tại Crete?
You mean that site in Crete?Từ“ Milonga” có 3 nghĩa.
The word‘Milonga‘ has 3 definitions.Nghĩa của từ: truth table.
Equivalence by truth table.Combinations with other parts of speechSử dụng với động từchủ nghĩa khủng bố chủ nghĩa bảo hộ nghĩa vụ bảo vệ nghĩa vụ cung cấp theo ý nghĩachủ nghĩa tiêu dùng tìm ý nghĩachủ nghĩa tiêu thụ định nghĩa thành công thêm ý nghĩaHơnSử dụng với danh từnghĩa vụ nghĩa trang danh nghĩanghĩa địa ngữ nghĩachủ nghĩa marx chủ nghĩa mác chính nghĩachủ nghĩa stalin nghĩa gốc HơnBản thân chúng chẳng có nghĩa gì.
Of themselves they signify nothing.Nghĩa là đến lúc ông ra tay.
Which is where you come in.Việc nhân nghĩa hãy làm khi còn sống.
Do your duty while you are alive.Nghĩa gì bởi một kiến trúc.
What do I mean by a structure.Vài định nghĩa cũng đã được thay đổi.
And certain definitions changed as well.Nghĩa của từ: maximum likelihood.
Concept of maximum likelihood.Trưởng danh nghĩa mét 9 chảy thông thường.
Nominal Head at nominal flow 9 metres.Nghĩa là di= D với mọi a ≤ i ≤ b.
That is, di= D for all a≤ i≤ b.Television nghĩa là xem được từ xa.
Television literally means seeing at a distance.Nghĩa của từ Visual acuity tester là gì?
What Are Visual Acuity Tests?Nhà bếp có nghĩa là để được ấm áp và mời.
The kitchen is supposed to be warm and inviting.Nghĩa là, chúng chuyển động bao nhiêu lần một giây.
That is, how many of them go by in one second.Khái niệm và ý nghĩa của báo cáo tài chính.
The concept and importance of financial reports.Có nghĩa rằng ông là một người cộng sản?".
Is it true that you're a Communist?".Điều đó không có nghĩa là không cần đến máy tính.
What that means is, it does not need your computer.Có nghĩa là loài này biến thành loài kia.
It is implied that this species became Orions.Am ante meridiem Nghĩa là trước buổi trưa.
AM means ante meridiem which means before noon.Có nghĩa là, trong thời gian 5 năm, bạn được.
It suggests that, within five years, you will be able.Từ ngữ“ biết” ở đây đã dùng theo hai nghĩa khác nhau.
The word'know' is here used in two different senses.Nghĩa là ta đã cắt đứt với quá khứ.
That is to say, we have significantly cut our ties with the past.Lương thực” có nghĩa là bất cứ gì đủ để chúng ta sống hôm nay.
Bread" can signify whatever will be sufficient for us live today.Nghĩa, tôi nghĩ rằng nó sẽ được giá trị.
It does mean that I know it will be worth it..Ý nghĩa: Họ ở Luân Đôn vào kỳ nghỉ hè năm ngoái.
Ví dụ: They were in London on their summer holiday last year.Nghĩa của từ: serial correlation coefficient.
The Significance of the Serial Correlation Coefficient.Hiển thị thêm ví dụ
Kết quả: 29, Thời gian: 0.0714 ![]()
nghỉ xuânnghĩa địa

Tiếng việt-Tiếng anh
nghĩa English عربى Български বাংলা Český Dansk Deutsch Ελληνικά Español Suomi Français עִברִית हिंदी Hrvatski Magyar Bahasa indonesia Italiano 日本語 Қазақ 한국어 മലയാളം मराठी Bahasa malay Nederlands Norsk Polski Português Română Русский Slovenský Slovenski Српски Svenska தமிழ் తెలుగు ไทย Tagalog Turkce Українська اردو 中文 Câu Bài tập Vần Công cụ tìm từ Conjugation Declension
Ví dụ về việc sử dụng Nghĩa trong Tiếng việt và bản dịch của chúng sang Tiếng anh
- Colloquial
- Ecclesiastic
- Computer
Xem thêm
có nghĩameanimplymeansimpliessignifiesđịnh nghĩadefinitiondefinedefineddefinesdefinitionsnghĩa vụobligationdutyliabilityobligationsobligedvô nghĩameaninglesspointlessnonsensesenselessnonsensicalnghĩa trangcemeterygraveyardcemetarynecropoliscemeteriesnghĩa là nómean itmeans itmeaning itmeant itdanh nghĩanominaltitularnotionalđồng nghĩasynonymoussynonymequatesalso meanstantamountnghĩa địacemeterygraveyardnecropoliscemeteriesgraveyardsngữ nghĩasemanticsemanticallykhông ý nghĩano sensenghĩa là anhmeans youmean youtối nghĩaobscureobscuritygiải nghĩainterpretationinterpretinterpretedexpoundedinterpretingtheo ý nghĩain the sensein meaning STừ đồng nghĩa của Nghĩa
cảm giác tức là ý thức ví dụ dịch thực sự cảm nhận sense nét chuyển giác quan ngụ ý mean đen definition cảm thức nhận thức signify có biểu thịTruy vấn từ điển hàng đầu
Tiếng việt - Tiếng anh
Most frequent Tiếng việt dictionary requests:1-2001k2k3k4k5k7k10k20k40k100k200k500k0m-3Từ khóa » Dịch Nghĩa Tiếng Anh Là Gì
-
DỊCH THUẬT Sang Tiếng Anh, Tiếng Tây Ban Nha, Tiếng Pháp Và Hơn ...
-
Từ điển Tiếng Anh Cambridge : Định Nghĩa & Ý Nghĩa
-
Ý NGHĨA - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
10 Website Và App Dịch Tiếng Việt Sang Tiếng Anh Chuẩn Xác Nhất
-
Dịch Tiếng Anh: 7 Bước đơn Giản để Có Bài Dịch Hoàn Hảo
-
Nghĩa Là Trong Tiếng Tiếng Anh - Tiếng Việt-Tiếng Anh - Glosbe
-
Tiếng Nhật – Wikipedia Tiếng Việt
-
100 Danh Từ Tiếng Anh Thông Dụng Cần Nhớ Nếu Muốn Tăng điểm Kỹ ...
-
Dịch Nghĩa Từ Trong Tiếng Anh Là Gì? Cung Cấp Kiến Thức Về ...
-
7 Tablets Nghĩa Là Gì Mới Nhất
-
Hãy Dịch Sang Tiếng Anh - Thả Rông
-
Nghĩa Của Từ Dịch - Từ điển Việt - Việt