Nghĩa - Wiktionary Tiếng Việt

Bước tới nội dung

Nội dung

chuyển sang thanh bên ẩn
  • Đầu
  • 1 Tiếng Việt Hiện/ẩn mục Tiếng Việt
    • 1.1 Cách phát âm
    • 1.2 Phiên âm Hán–Việt
      • 1.2.1 Phồn thể
    • 1.3 Chữ Nôm
    • 1.4 Danh từ
    • 1.5 Tham khảo
  • Mục từ
  • Thảo luận
Tiếng Việt
  • Đọc
  • Sửa đổi
  • Xem lịch sử
Công cụ Công cụ chuyển sang thanh bên ẩn Tác vụ
  • Đọc
  • Sửa đổi
  • Xem lịch sử
Chung
  • Các liên kết đến đây
  • Thay đổi liên quan
  • Tải lên tập tin
  • Thông tin trang
  • Trích dẫn trang này
  • Tạo URL rút gọn
  • Tải mã QR
  • Chuyển sang bộ phân tích cũ
In/xuất ra
  • Tạo một quyển sách
  • Tải dưới dạng PDF
  • Bản in được
Tại dự án khác Giao diện chuyển sang thanh bên ẩn Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

IPA theo giọng
Hà NộiHuếSài Gòn
ŋiʔiə˧˥ŋiə˧˩˨ŋiə˨˩˦
VinhThanh ChươngHà Tĩnh
ŋḭə˩˧ŋiə˧˩ŋḭə˨˨

Phiên âm Hán–Việt

Các chữ Hán có phiên âm thành “nghĩa”
  • 义: ngãi, nghĩa
  • 義: nghiã, ngãi, nghĩa
  • 羛: nghĩa

Phồn thể

  • 義: nghĩa

Chữ Nôm

(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)

Cách viết từ này trong chữ Nôm
  • 义: xơ, nghĩa
  • 羑: dũ, dữu, nghĩa, dựu
  • 󰀺: nghĩa, ngợi
  • 義: ngãi, nghĩa, nghì, ngửi

Danh từ

nghĩa

  1. Lẽ phải, điều làm khuôn phép cho cách xử thế. Làm việc nghĩa. Hi sinh vì nghĩa lớn.
  2. Quan hệ tình cảm tốt, trước sau như một. Ăn ở với nhau có nghĩa. Nghĩa vợ chồng.
  3. Nội dung diễn đạt của một kí hiệu, từ, câu... Nghĩa của từ. Nghĩa của câu.
  4. Cái nội dung tạo nên có giá trị. Tiếng hát làm cho cuộc sống thêm có nghĩa.

Tham khảo

  • Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (2003), “nghĩa”, trong Việt–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
  • Thông tin chữ Hán và chữ Nôm dựa theo cơ sở dữ liệu của phần mềm WinVNKey, đóng góp bởi học giả Lê Sơn Thanh; đã được các tác giả đồng ý đưa vào đây. (chi tiết)
Lấy từ “https://vi.wiktionary.org/w/index.php?title=nghĩa&oldid=2223666” Thể loại:
  • Mục từ tiếng Việt
  • Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Việt
  • Mục từ Hán-Việt
  • Mục từ tiếng Việt có chữ Nôm
  • Danh từ/Không xác định ngôn ngữ
  • Danh từ tiếng Việt
Thể loại ẩn:
  • Mục từ dùng cấu trúc mục từ Wiktionary cũ
  • Trang có đề mục ngôn ngữ
  • Trang có 0 đề mục ngôn ngữ
Tìm kiếm Tìm kiếm Đóng mở mục lục nghĩa 10 ngôn ngữ (định nghĩa) Thêm đề tài

Từ khóa » Nghĩa Của