NGỒI KẾ BÊN Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
Có thể bạn quan tâm
NGỒI KẾ BÊN Tiếng anh là gì - trong Tiếng anh Dịch ngồi kế bên
sitting next
ngồi cạnhngồi kếở bên cạnhđứng cạnhngồi xuống bên cạnhsit next
ngồi cạnhngồi kếở bên cạnhđứng cạnhngồi xuống bên cạnhsits next
ngồi cạnhngồi kếở bên cạnhđứng cạnhngồi xuống bên cạnh
{-}
Phong cách/chủ đề:
Come sit beside me.Đột nhiên Ichika ngồi kế bên tôi.
Suddenly, Ichika sat next to me.Lại ngồi kế bên ta.
Come sit next to me.Đó là người ngồi kế bên bạn!
That's who you're gonna be sitting next to!Rainer ngồi kế bên nàng.
Rainer next to her.Combinations with other parts of speechSử dụng với danh từchỗ ngồingồi cạnh ngồi bên cạnh ngồi quanh cô ngồivị trí ngồingồi xe lăn thay vì ngồingồi xung quanh ngồi bên ngoài HơnSử dụng với trạng từngồi lại ngồi yên ngồi gần ngồi thẳng thường ngồiđừng ngồingồi ngay vẫn ngồingồi quá lâu ngồi quá nhiều HơnSử dụng với động từngồi xuống đi ngồi đối diện buộc phải ngồixin mời ngồingồi nói chuyện yêu cầu ngồiluôn luôn ngồitiếp tục ngồingồi xổm xuống đối mặt ngồiHơnTôi mời ông ta ngồi kế bên tôi.
I ask for him to sit next to me.Em ngồi kế bên anh được không?
May I sit next to you?Tôi có thể ngồi kế bên anh.
May I sit beside you.Đến ngồi kế bên chị cậu đi.”.
Sit next to your sister.Cô giáo bắt nó ngồi kế bên tôi để.
The teacher asked her to sit next to me.Họ ngồi kế bên chúng ta trong các cuộc hội nghị của chúng ta.
They sit next to us in our churches.Thằng Thọ ngồi kế bên an ủi hắn.
His wife is sitting beside him consoling him.Xin nàng nhấc tôi lên ghế,” chú nói với cô công chúa,” và để cho tôi ngồi kế bên nàng”.
Pray lift me upon chair,' said he to the princess,'and let me sit next to you.'.Cậu ta ngồi kế bên ông già đó.
He's sitting next to that old man.Tôi thích một anh bạn ngồi kế bên ở trong lớp.
Love the person who sits next to you in class.Cứ tiếp tục nghĩ đến chuyện bồ bịch với cô bạn gái hoặc ban trai ngồi kế bên trong lớp.
Keep thinking about messing with that girl or boy who sits next to you in class.Cậu sẽ ngồi kế bên HotGuy 372.
You will be sitting next to HotGuy372.Nếu bạn thấy khó gặp gỡ mọi người,thì hành động đơn giản tự giới thiệu với người ngồi kế bên bạn trong lớp có thể giúp cải thiện lòng tự tin của bạn.
If you find yourself struggling to meet different people,a simple act of introducing yourself to the person sitting next to you in class can help improve your confidence.Người đàn ông ngồi kế bên hắn đang đọc báo.
The man next to him was reading the paper.Cái gã ngồi kế bên tôi ở khoang hạng nhất, đã đề nghị tôi một số tiền lớn để tôi giúp anh ta.
The guy that was sitting next to me in first class, offered me a lot of money to help him.Người đi kèm phải ngồi kế bên hành khách nằm trên cáng.
The accompanying person must sit next to the stretcher passenger.Nếu người ngồi kế bên tôi trên máy bay dùng một chiếc laptop rất nhẹ và đa dụng với màn hình gương cực nét thì với tư cách một người tiêu dùng, những lựa chọn của tôi lập tức được mở rộng dù tôi có muốn hay không.
If the person sitting next to me on an airplane is using an extremely light, compact laptop computer with a large, crystal-clear screen, the choices for me as a consumer have just been expanded, whether I want them to be or not.Tôi còn tưởng người ngồi kế bên là người mà tôi đã thân quen từ lâu.
The boy sitting next to me was someone I had known for years.Kim Suho, người ngồi kế bên cô ta, nhanh nhẩu đưa cho cô ấy những ghi chú mà hôm qua tôi có ghi lại.
Kim Suho, who was sitting next to her, promptly showed her the notes I took down yesterday.Nếu Shinonome và biên tập viên của cô ấy ngồi kế bên cửa sổ, có nghĩa là tôi sẽ đi ngang qua ngay trước mắt họ.
If Shinonome and her editor were seated next to the windows, that would mean I will be walking past them right before their eyes.Vào năm 54, Agrippina định ngồi kế bên Nero khi ông đang gặp sứ thần Armenia, nhưng Seneca đã ngăn cản bà để tránh sự tai tiếng( tại vì thời đó đàn bà không được xen vô chuyện triều chính).
In 54, Agrippina tried to sit down next to Nero while he met with an Armenian envoy, but Seneca stopped her and prevented a scandalous scene(as it was unimaginable at that time for a woman to be in the same room as men doing official business).Một đêm trên xe ông ngồi kế bên người phụ nữ thích ăn bánh quy bơ.
One night, on the coach, he sat next to the woman who liked butter biscuits.Một người đàn ông bị thương ngồi kế bên xác của những nạn nân đã được đắp chăn sau tai nạn tàu lửa ở gần thành phố Santiago de Compostela.
An injured man sits next to the body of a victim covered with a blanket following a train accident near the city of Santiago de Compostela.Cậu tỉnh dậy trên một chiếc xe buýt, ngồi kế bên Piper, người tự nhận là bạn gái của cậu, và Leo Valdez, người tuyên bố là bạn thân nhất của cậu.
He wakes up on a bus not remembering anything from his past, even who he was, and he was sitting next to Piper, a girl claiming to be his girlfriend, and a boy, Leo Valdez, who claims to be his best friend.Hiển thị thêm ví dụ
Kết quả: 29, Thời gian: 0.0195 ![]()
ngồi kéo dàingồi khoảng

Tiếng việt-Tiếng anh
ngồi kế bên English عربى Български বাংলা Český Dansk Deutsch Ελληνικά Español Suomi Français עִברִית हिंदी Hrvatski Magyar Bahasa indonesia Italiano 日本語 Қазақ 한국어 മലയാളം मराठी Bahasa malay Nederlands Norsk Polski Português Română Русский Slovenský Slovenski Српски Svenska தமிழ் తెలుగు ไทย Tagalog Turkce Українська اردو 中文 Câu Bài tập Vần Công cụ tìm từ Conjugation Declension
Ví dụ về việc sử dụng Ngồi kế bên trong Tiếng việt và bản dịch của chúng sang Tiếng anh
- Colloquial
- Ecclesiastic
- Computer
Từng chữ dịch
ngồiđộng từsitsittingseatedsatngồidanh từseatkếdanh từdesignplansuccessionkếtính từnextkếđộng từsucceededbêndanh từpartysidelateralbêntính từinternalinnerTruy vấn từ điển hàng đầu
Tiếng việt - Tiếng anh
Most frequent Tiếng việt dictionary requests:1-2001k2k3k4k5k7k10k20k40k100k200k500k0m-3Từ khóa » Kế Bên Tiếng Anh
-
Kế Bên Bằng Tiếng Anh - Từ điển - Glosbe
-
Glosbe - Kế Bên In English - Vietnamese-English Dictionary
-
KẾ BÊN - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
KẾ BÊN Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
Kế Bên Tiếng Anh Là Gì
-
Kế Bên Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
Các Mẫu Câu Có Từ 'kế Bên' Trong Tiếng Việt được Dịch Sang Tiếng Anh
-
Kế Bên: Trong Tiếng Anh, Bản Dịch, Nghĩa, Từ đồng Nghĩa, Phản ...
-
Vietgle Tra Từ - Định Nghĩa Của Từ 'kế Bên' Trong Từ điển Lạc Việt
-
'kế Bên' Là Gì?, Từ điển Tiếng Việt
-
Kế Bên Tiếng Anh Là Gì | HoiCay - Top Trend News
-
Kế Bên Trong Tiếng Tiếng Anh - Tiếng Việt-Tiếng Anh ...
-
Kế Bên Trong Tiếng Tiếng Anh - Tiếng Việt-Tiếng Anh ... - Hệ Liên Thông