Ngôn Ngữ Anh - Trường Đại Học Luật TP.HCM

{1} ##LOC[OK]## {1} ##LOC[OK]## ##LOC[Cancel]## {1} ##LOC[OK]## ##LOC[Cancel]##
  • Trang chủ
  • Ngành
  • Tra cứu văn bằng
  • Tra cứu điểm tuyển sinh
  • Văn bản
  • Thư viện số
  • Thư điện tử
  • Giới thiệu
  • Liên hệ
  • SINH VIÊN
  • GIẢNG VIÊN
  • NHÂN VIÊN
  • CỰU SINH VIÊN
  • BAN LÃNH ĐẠO
Ngành Ngành đào tạo
Hệ đào tạo : Cao đẳng Cao học Đại học Nghiên cứu sinh Trung cấp Loại hình đào tạo : Chính quy Hoàn chỉnh Vừa làm vừa học Chính quy Mở rộng Ngắn hạn Tại chức Chính quy Vừa làm vừa học
Khoa quản lý : Cao Học Khoa Luật Dân sự Khoa Luật Hành chính - Nhà nước Khoa Luật Hình sự Khoa Luật Quốc tế Khoa Luật Thương mại Khoa Ngoại ngữ pháp lý Khoa Quản trị Luật Luật Luật (CLC) Luật (Tiếng Nhật) Luật (Tiếng Pháp) Luật Thương mại quốc tế Quản trị - Luật Ngành đào tạo : Ngôn ngữ Anh
Khóa học : Khóa 49 Khóa 48 Khóa 47 Khóa 46 Khóa 45 Khóa 44 Khóa 43 42 Khóa 41 40 Khóa 39 38 Chương trình đào tạo : Anh văn pháp lý Khóa 49 (Lớp A) Anh văn pháp lý Khóa 49 (Lớp B)
Học kỳ 1
STTMã học phầnTên học phầnSố tín chỉLoại học phần
1 AVPL364 Nghe Nói 1 (Listening - Speaking 1) 3.00 Bắt Buộc
2 AVPL365 Nghe Nói 2 (Listening - Speaking 2) 3.00 Bắt Buộc
3 AVPL366 Đọc Viết 1 (Reading - Writing 1) 3.00 Bắt Buộc
4 AVPL367 Đọc Viết 2 (Reading - Writing 2) 3.00 Bắt Buộc
5 TC103 Giáo dục thể chất HP1 - Bơi lội 1.00 Bắt Buộc
6 TR105 Triết học Mác Lênin 3.00 Bắt Buộc
Học kỳ 2
STTMã học phầnTên học phầnSố tín chỉLoại học phần
1 AVPL325 Ngữ pháp tiếng Anh nâng cao (Advanced Grammar) 3.00 Bắt Buộc
2 AVPL368 Nghe Nói 3 (Listening - Speaking 3 2.00 Bắt Buộc
3 AVPL369 Đọc Viết 3 (Reading - Writing 3) 2.00 Bắt Buộc
4 AVPL370 Viết tiếng Anh học thuật (Academic Writing) 3.00 Bắt Buộc
5 AVPL371 Thuật ngữ pháp lý tổng quát (General Legal Terminology) 3.00 Bắt Buộc
6 GDT308 Giáo dục thể chất HP3 - Bơi lội 1.00 Bắt Buộc
7 GDT321 Giáo dục thể chất HP2 - Bơi lội 1.00 Bắt Buộc
8 GDT343 Giáo dục thể chất HP1,2 - Bơi lội 2.00 Bắt Buộc
9 HCM301 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2.00 Bắt Buộc
10 KT203 Kinh tế chính trị Mác - Lê Nin 2.00 Bắt Buộc
11 MLN302 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lênin HP2 3.00 Bắt Buộc
12 PL211 Lý luận về nhà nước và pháp luật (Theory of State and Law) 3.00 Bắt Buộc
13 QP206 Giáo dục quốc phòng - an ninh 8.00 Bắt Buộc
14 QP207 Giáo dục quốc phòng và an ninh (National Defense and Security Education) 11.00 Bắt Buộc
15 SHCVHT01 Sinh hoạt lớp 1.00 Bắt Buộc
Học kỳ 3
STTMã học phầnTên học phầnSố tín chỉLoại học phần
1 AVPL331 Viết tiếng Anh học thuật (Academic Writing) 3.00 Bắt Buộc
2 AVPL332 Nghe tiếng Anh pháp lý HP1 (Legal Listening 1) 3.00 Bắt Buộc
3 AVPL333 Nói tiếng Anh pháp lý HP1 (Legal Speaking 1) 3.00 Bắt Buộc
4 AVPL334 Đọc tiếng Anh pháp lý HP1 (Legal Reading 1) 3.00 Bắt Buộc
5 AVPL335 Viết tiếng Anh pháp lý HP1 (Legal Writing 1) 3.00 Bắt Buộc
6 AVPL336 Dẫn luận ngôn ngữ học (Introduction to Linguistics) 2.00 Bắt Buộc
7 CS003 Chủ nghĩa Xã hội khoa học 2.00 Bắt Buộc
8 LS0012 Lịch sử đảng Cộng sản Việt Nam 2.00 Bắt Buộc
Học kỳ 4
STTMã học phầnTên học phầnSố tín chỉLoại học phần
1 AVPL337 Nghe tiếng Anh pháp lý HP2 (Legal Listening 2) 3.00 Bắt Buộc
2 AVPL338 Nói tiếng Anh pháp lý HP2 (Legal Speaking 2) 3.00 Bắt Buộc
3 AVPL339 Đọc tiếng Anh pháp lý HP2 (Legal Reading 2) 3.00 Bắt Buộc
4 AVPL340 Viết tiếng Anh pháp lý HP2 (Legal Writing 2) 3.00 Bắt Buộc
5 LDS302 Những quy định chung về luật dân sự, tài sản và thừa kế 3.00 Bắt Buộc
6 CPQ305 Public International Law (Công pháp quốc tế) 3.00 Tự Chọn
7 LTM310 Pháp luật về chủ thể kinh doanh 2.00 Tự Chọn
Học kỳ 5
STTMã học phầnTên học phầnSố tín chỉLoại học phần
1 AVPL341 Nghe tiếng Anh p lý HP3 (Legal Listening 3) 2.00 Bắt Buộc
2 AVPL342 Nói tiếng Anh pháp lý HP3 (Legal Speaking 3) 2.00 Bắt Buộc
3 AVPL343 Viết tiếng Anh pháp lý HP3 (Legal Writing 3) 2.00 Bắt Buộc
4 AVPL345 Ngữ âm và Âm vị học (Phonetics and Phonology) 3.00 Bắt Buộc
5 AVPL357 Đọc tiếng Anh pháp lý HP3 (Legal Reading 3) 2.00 Bắt Buộc
6 LSD301 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 3.00 Bắt Buộc
Học kỳ 6
STTMã học phầnTên học phầnSố tín chỉLoại học phần
1 AVPL346 Ngữ nghĩa học (Semantics) 3.00 Bắt Buộc
2 AVPL350 Biên phiên dịch pháp lý HP1 (Legal Translation and Interpretation 1) 3.00 Bắt Buộc
3 CLC335 Kỹ năng soạn thảo văn bản hành chính 2.00 Bắt Buộc
4 LGH301 Logic học 2.00 Bắt Buộc
5 AVPL347 Thuật ngữ tiếng Anh thương mại quốc tế (International Trade Terminology) 2.00 Tự Chọn
6 AVPL348 Kỹ năng thuyết trình (Presentation Skills) 2.00 Tự Chọn
7 AVPL349 Kỹ năng tư vấn luật và rà soát hợp đồng (Legal Consulting and Contract Review) 2.00 Tự Chọn
Học kỳ 7
STTMã học phầnTên học phầnSố tín chỉLoại học phần
1 AVPL351 Biên phiên dịch pháp lý HP2 (Legal Translation and Interpretation 2) 4.00 Bắt Buộc
2 AVPL354 Kỹ năng soạn thảo các văn bản pháp lý HP1 (Legal Drafting 1) 2.00 Bắt Buộc
3 AVPL355 Kỹ năng soạn thảo các văn bản pháp lý HP2 (Legal Drafting 2) 2.00 Bắt Buộc
4 TMQ314 Luật kinh doanh Quốc tế (International Business Law) 2.00 Bắt Buộc
5 TMQ317 Luật WTO (WTO Law) 2.00 Bắt Buộc
6 AVPL352 Văn hóa Anh - Mỹ (British – American Culture) 2.00 Tự Chọn
7 AVPL353 Văn học Anh (British Literature) 2.00 Tự Chọn
8 CLC333 Tort Law (Luật Bồi thường thiệt hại ngoài hợp đồng) 2.00 Tự Chọn
9 CLC358 Legal Reasoning and Legal Methodology (Lập luận pháp lý và Phương pháp nghiên cứu luật học) 2.00 Tự Chọn
Học kỳ 8
STTMã học phầnTên học phầnSố tín chỉLoại học phần
1 CLC371 Luật HĐ hệ thống thông luật (Contract Law) 2.00 Bắt Buộc
2 TPQ301 Tư pháp quốc tế 3.00 Bắt Buộc
Trường Đại Học Luật Tp. HCM Trụ sở: 02 Nguyễn Tất Thành - Phường 12 - Quận 4 - TP.Hồ Chí Minh Cơ sở 2: 123 Quốc lộ 13 - Phường Hiệp Bình Chánh - Quận Thủ Đức - TP.Hồ Chí Minh Lượt truy cập : 8416185 Đang online : 163 Bản quyền (C) 2009 thuộc Đại học Luật TP.HCM - Phát triển bởi PSC
loading Đang tải dữ liệu...

Từ khóa » Tiếng Anh Pháp Lý đại Học Luật