NGÔN NGỮ HY LẠP CỔ ĐẠI ĐƯỢC DỊCH THEO NGHĨA ĐEN LÀ ...

NGÔN NGỮ HY LẠP CỔ ĐẠI ĐƯỢC DỊCH THEO NGHĨA ĐEN LÀ Tiếng anh là gì - trong Tiếng anh Dịch ngôn ngữ hy lạpgreek languagecổ đạiancientancientsđược dịch theo nghĩa đen làis literally translated as

Ví dụ về việc sử dụng Ngôn ngữ hy lạp cổ đại được dịch theo nghĩa đen là trong Tiếng việt và bản dịch của chúng sang Tiếng anh

{-}Phong cách/chủ đề:
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Phẫu thuật từ với ngôn ngữ Hy Lạp cổ đại được dịch theo nghĩa đen là công việc may vá.The word surgery with the ancient Greek language is translated literally as needlework.Tên Latin Hippopotamus được mượn từ ngôn ngữ Hy Lạp cổ đại, nơi con vật được gọi là ngựa sông Ngựa.The Latin name Hippopotamus is borrowed from the ancient Greek language, where the animal was called“river horse.Văn học Hy Lạp cổ đại được viết theo một phương ngữ Hy Lạp cổ đại..Ancient Greek literature was written in an Ancient Greek dialect.Hy Lạp cổ đại là ngôn ngữ chính thức ở Hy Lạp cho đến năm 1976.Ancient Greek was actually the official language in Greece all the way up to 1976.Tiếng Hy Lạp cổ đại: với nhiều phương ngữ, đây là ngôn ngữ của các thời kỳ Archaic và Cổ điển của nền văn minh Hy Lạp cổ đại..Ancient Greek: in its various dialects was the language of the Archaic and Classical periods of the ancient Greek civilization.Ionic là ngôn ngữ văn học đầu tiên được sử dụng ở Hy Lạp cổ đại và được Homer sử dụng trong các bài thơ sử thi" Iliad" và" Odyssey.Ionic was the first literary language used in Ancient Greece and was used by Homer in his epic poems"Iliad" and"Odyssey.Hy Lạp cổ đại có thể được coi là một loại quê hương của áo giáp, theo nghĩa mà chúng ta biết.Ancient Greece can rightly be considered as a kind of homeland of armor, in the sense in which we know it.Theo ngôn ngữ Hy Lạp thì có 3.In the Greek language, there are three.Thế giới Hy Lạp cổ đại theo vùng.Ancient Greek world by region.Thuật ngữ này xuất phát từ Hy Lạp cổ đại.That word comes from ancient Greek.Nó được đặt tên theo Aeolus, thần Hy Lạp cổ đại của gió.It is named after Aeolus, the ancient Greek god of the wind.Hy Lạp cổ đại” là thuật ngữ để chỉ khu vực nói tiếng Hy Lạp vào thời cổ đại..Ancient Greece” is the term used to describe the Greek-speaking world in ancient times.Từ thời Hy Lạp cổ đại cho đến thế kỷ trước, các ngôn ngữ mới hầu như luôn được dạy bởi một phương pháp truyền thống được gọi là phương pháp‘ ngữ thanh.From the time of ancient Greece to well into the last century, new languages were almost invariably taught by what is often called the“audio-lingual method..Trong bộ tác phẩm Vấn đáp( Dialogues), Plato đề cập đến một dạng ngôn ngữ Hy Lạp cổ đại..In his Dialouges, Plato made a reference to an archaic form of Greek language.Thành bang Hy Lạp cổ đại được cho là một cộng đồng giáo dục, thể hiện qua thuật ngữ paideia.The ancient Greek city state or polis was thought to be an educational group, expressed by the Greek term paideia.Văn học Hy Lạp cổ đại đề cập đến văn học viết theo phương ngữ Hy Lạp cổ đại.Ancient Greek literature refers to literature written in the Ancient Greek.Thế giới Petra‘ có nghĩa là đá trong ngôn ngữ Hy Lạp.The world‘Petra' means rock in Greek language.Bạn có muốn phát âm các từ và ngữ vựng trong ngôn ngữ này( Tiếng Hy Lạp cổ đại)?Do you want to pronounce words and phrases in this language(Ancient Greek)?Khi một ngôn ngữ ngừng thay đổi tức là đã đạt đến mức hàn lâm, như tiếng La Mã hay Hy Lạp cổ đại.When a language stops changing, it becomes purely academic, like Latin or Ancient Greek.Việc sử dụng thuật ngữ được ghi lại sớm nhất là của các nhà thơ Hy Lạp cổ đại Homer và Hesiod.The earliest recorded use of the term is by the archaic Greek poets Homer and Hesiod.Xem ngữ âm Hy Lạp cổ đại và phát âm của tiếng Hy Lạp cổ đại trong giảng dạy.See Ancient Greek phonology and Pronunciation of Ancient Greek in teaching.Phong thủy- mà theo nghĩa đen được dịch là“ gió và nước”- là nghệ thuật Trung Quốc cổ đại.Feng shui- which literally translates to"wind and water"- is the ancient Chinese art of placement.Dịch sao phỏng: Đây là một loại vay mượn đặc biệt trong đó cách diễn đạt được mượn được dịch theo nghĩa đen sang ngôn ngữ đích.Calque: This is a special type of borrowing in which the borrowed expression is literally translated into the target language.Thuật ngữ" plasmapheresis" xuất phát từ các từ có nguồn gốc Hy Lạp" plasma" và" apheresis", theo nghĩa đen có thể được dịch là" để tách plasma.The term"plasmapheresis" comes from the words of the Greek origin"plasma" and"apheresis", which literally can be translated as"to separate the plasma..Loạt truyện đã bán ra trên 200 nước và được dịch sang 60 ngôn ngữ từ tiếng Gujarat vùng Ấn Độ cho đến tiếng Hy Lạp cổ.The books have been sold in more than 200 countries and translated into 60 languages from Hindi to Ancient Greek.Cùng với toán học và quy tắc ngôn ngữ, môn đấu vật cũng được xem là môn dạy chính thức ở Hy Lạp cổ.Along with mathematics and language rules, wrestling is also considered an official subject taught in ancient Greece.Cả hai cách giải nghĩa này đều đúng nguyên ngữ Hy Lạp được dịch là" khỏi..Both are valid meanings of the Greek word translated'from..Ngôn ngữ của những giấc mơ là biểu tượng và không được hiểu theo nghĩa đen.The words of our text are symbols- they are not to be understood literally.Loạt truyện đã bán ra trên 200 nước và được dịch sang 60 ngôn ngữ từ tiếng Gujarat vùng Ấn Độ cho đến tiếng Hy Lạp cổ.They have been sold in more than 200 countries and translated into 60 languages, ranging from Gujarati to Ancient Greek.Người Macedonia cổ đại được coi là một trong những phương ngữ của tiếng Hy Lạp hoặc một ngôn ngữ khác liên quan đến tiếng Hy Lạp..Ancient Macedonian is believed to either be one of the dialects of Greek or a different language that is associated to the Greek language.Hiển thị thêm ví dụ Kết quả: 3329272, Thời gian: 1.1163

Từng chữ dịch

ngôndanh từngônlanguagespeechdiscourseexpressionngữdanh từlanguagetermdialectjargongrammarhydanh từhopehytính từhygreekhyđại từilạpdanh từgreecelạptính từgreekcổdanh từneckcổtính từancientoldcổđại từher ngôn ngữ hoạt độngngôn ngữ hỗ trợ

Truy vấn từ điển hàng đầu

Tiếng việt - Tiếng anh

Most frequent Tiếng việt dictionary requests:1-2001k2k3k4k5k7k10k20k40k100k200k500k0m-3 Tiếng việt-Tiếng anh ngôn ngữ hy lạp cổ đại được dịch theo nghĩa đen là English عربى Български বাংলা Český Dansk Deutsch Ελληνικά Español Suomi Français עִברִית हिंदी Hrvatski Magyar Bahasa indonesia Italiano 日本語 Қазақ 한국어 മലയാളം मराठी Bahasa malay Nederlands Norsk Polski Português Română Русский Slovenský Slovenski Српски Svenska தமிழ் తెలుగు ไทย Tagalog Turkce Українська اردو 中文 Câu Bài tập Vần Công cụ tìm từ Conjugation Declension

Từ khóa » Dịch Tiếng Hy Lạp Cổ