Ngóng - Wiktionary Tiếng Việt
Có thể bạn quan tâm
Bước tới nội dung IPA theo giọng
Nội dung
chuyển sang thanh bên ẩn- Đầu
- Mục từ
- Thảo luận
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Các liên kết đến đây
- Thay đổi liên quan
- Tải lên tập tin
- Trang đặc biệt
- Liên kết thường trực
- Thông tin trang
- Trích dẫn trang này
- Lấy URL ngắn gọn
- Tải mã QR
- Tạo một quyển sách
- Tải dưới dạng PDF
- Bản in được
Tiếng Việt
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
ŋawŋ˧˥ | ŋa̰wŋ˩˧ | ŋawŋ˧˥ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
ŋawŋ˩˩ | ŋa̰wŋ˩˧ |
Chữ Nôm
[sửa](trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)
Cách viết từ này trong chữ Nôm- 𡅑: ngóng, lành, ngọng
- 顒: ngõng, ngóng, ngỏng, ngó, ngung, ngùng, ngọng
- 𥈿: ngóng
- 𥍎: ngóng
Từ tương tự
[sửa] Các từ có cách viết hoặc gốc từ tương tự- ngõng
- ngọng
- ngồng
- ngỏng
- ngông
- ngỗng
Động từ
[sửa]ngóng
- Trông chờ, mong mỏi. Con ngóng mẹ về chợ.
Đồng nghĩa
[sửa]- ngóng trông
Tham khảo
[sửa]- "ngóng", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
- Thông tin chữ Hán và chữ Nôm dựa theo cơ sở dữ liệu của phần mềm WinVNKey, đóng góp bởi học giả Lê Sơn Thanh; đã được các tác giả đồng ý đưa vào đây. (chi tiết)
- Mục từ tiếng Việt
- Mục từ tiếng Việt có cách phát âm IPA
- Mục từ tiếng Việt có chữ Nôm
- Động từ
- Động từ tiếng Việt
Từ khóa » Ngóng Mong Nghĩa Là Gì
-
Từ điển Tiếng Việt "mong Ngóng" - Là Gì?
-
Nghĩa Của Từ Mong Ngóng - Từ điển Việt - Tratu Soha
-
'mong Ngóng' Là Gì?, Từ điển Tiếng Việt
-
Mong Ngóng Nghĩa Là Gì? - Từ-điể
-
Mong Ngóng Là Gì? Hiểu Thêm Văn Hóa Việt - Từ điển Tiếng Việt
-
Từ Điển - Từ Mong Ngóng Có ý Nghĩa Gì - Chữ Nôm
-
Mong Ngóng đợi Chờ - Báo Đại Đoàn Kết
-
Mong Ngóng
-
Ngóng Là Gì, Nghĩa Của Từ Ngóng | Từ điển Việt
-
Mong Ngóng Nghĩa Là Gì?
-
Còn Gì để Mong Ngóng - Reatimes
-
Mong Ngóng Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
Những Nỗi Niềm Mong Ngóng... - BaoHaiDuong - Báo Hải Dương