Tra từ 'ngu ngốc' trong từ điển Tiếng Anh miễn phí và các bản dịch Anh khác.
Xem chi tiết »
"ngu ngốc" in English ; ngu ngốc {adj.} · volume_up · fool · stupid · dim-witted · thick-headed ; sự ngu ngốc {noun} · volume_up · stupidity ; tính ngu ngốc {noun}.
Xem chi tiết »
Vậy trong từ vựng tiếng Anh về sự ngu ngốc là gì? ... Từ vựng tiếng Anh chủ đề ngu ngốc. (“Stupid” topic vocabulary). Nghĩa. (Meaning). Stupid. Ngu ngốc.
Xem chi tiết »
=Đồ ngu ngốc!+What a dullard! Đặt câu có từ "ngu ngốc". Dưới đây là những ...
Xem chi tiết »
15 thg 5, 2021 · Từ vựng giờ Anh chủ đề đần độn ngốc. (“Stupid” topic vocabulary). Nghĩa. (Meaning) ; Stupid. Ngu ngốc ; Numpty. Kẻ tương đối dại dột, nnơi bắt đầu ...
Xem chi tiết »
Tại sao mọi người nghĩ rằng Tom và tôi là ngu ngốc ? Why does everybody think that Tom and I are stupid? Mary muốn có một hình xăm có nghĩa là "Tình yêu và lòng ...
Xem chi tiết »
ngu ngốc trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ ngu ... ngu ngốc. xem ngu si. dull, dull-headed. đồ ngu ngốc! what a dullard!
Xem chi tiết »
20 thg 5, 2021 · Từ vựng tiếng Anh về sự việc ngu ngốc ; Stupid. Ngu ngốc ; Numpty. Kẻ khá khù khờ, ngốc nghếch ; Beck. Khờ khạo, ngốc nghếch ; Dull. Đần độn ; Dense.
Xem chi tiết »
Phép tịnh tiến ngu ngốc thành Tiếng Anh là: stupid, idiotic, anile (ta đã tìm được phép tịnh tiến 25). Các câu mẫu có ngu ngốc chứa ít nhất 1.789 phép tịnh ...
Xem chi tiết »
Dưới đây là những mẫu câu có chứa từ ” ngu ngốc “, trong bộ từ điển Tiếng Việt – Tiếng Anh. Chúng ta hoàn toàn có thể tìm hiểu thêm những mẫu câu này để đặt ...
Xem chi tiết »
Định nghĩaSửa đổi. ngu ngốc. Rất ngốc (nói khái quát). Cách xử sự thật ngu ngốc. Đồng nghĩaSửa đổi · ngu si. DịchSửa đổi. tiếng Anh: stupid, retarded, dumb ...
Xem chi tiết »
2 thg 7, 2020 · Ngốc nghếch tiếng Anh là stupid, phiên âm là ˈstjuː.pɪd. Ngốc nghếch là tính từ chỉ bản chất con người, sử dụng khi bạn khó chịu hoặc chỉ trích ...
Xem chi tiết »
I don't know… is that a stupid name?
Xem chi tiết »
Ví dụ về sử dụng Tôi ngu ngốc trong một câu và bản dịch của họ · Nhưng tôi ngu ngốc quyết định đi xem một bằng chứng prima facie. · But I foolishly decided to ...
Xem chi tiết »
Theo những gì tôi nghe kể về thuyền trưởng Barbossa, anh ta không phải là một người đàn ông phải chịu đựng những kẻ ngu ngốc cũng như không mặc cả với một kẻ ...
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 15+ Ngu Ngốc Trong Tiếng Anh Nghĩa Là Gì
Thông tin và kiến thức về chủ đề ngu ngốc trong tiếng anh nghĩa là gì hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu