Ngữ Pháp - Câu Hỏi Và Câu Trả Lời Về Chiều Cao Và Cân Nặng - TFlat

Học tiếng anh TFlat

  • Nâng cấp tài khoản VIP
  • Đăng nhập
  • Liên hệ
Toggle navigationBlog học tiếng anh TFlat
  • Từ vựng tiếng Anh
  • Bài hát Tiếng Anh
  • Tiếng Anh trẻ em
  • Tiếng Anh trung học
  • Thư viện
  • Trang chủ
  • Tiếng Anh giáo khoa
  • Lớp 7
  • BÀI 11: KEEP FIT STAY HEALTHY
Ngữ pháp - Câu hỏi và câu trả lời về chiều cao và cân nặng 67,873

QUESTIONS AND ANSWERS ABOUT HEIGHT AND WEIGHTCÂU HỎI VÀ CÂU TRẢ LỜI VỀ CHIỀU CAO VÀ CÂN NẶNG

Câu hỏi về chiều caoCấu trúc:

• How tall + BE (am / is / are) + S? • What + be (is) + ... height?

Vd: How tall are you? How tall is he? What is your height? What is his height?

Câu trả lời

• S + be (am / is / are) + number + meter / centimeters + (tall). • ... height + be (is) + number + meter / centimeters.

Vd: I am 170 centimeters tall. My height is 1 meter 50 centimeters. His height is 168 centimeters.

♦ Câu hỏi về cân nặngCấu trúc:

• How heavy + BE (am / is / are) + S? • What + be (is) + ... weight? • How much + aux. (do / does) + S + weigh?

Vd: How heavy is he? What is his weight? How much does he weigh?

Câu trả lời

• S + be (am / is / are) + number + kilos. • ... weight + is + number + kilos. • S + weigh(s) + number + kilos.

Vd: He is 86 kilos. His weight is 86 kilos. He weighs 86 kilos.

Bài tập

2 bình luận

Bạn cần đăng nhập để bình luận. Đăng nhập

Email hỗ trợ

contact.tflat@gmail.com Nâng cấp tài khoản VIP

Tiếng Anh TFlat
Tiếng anh giao tiếp trên iOS

Từ khóa » Số Cân Nặng Tiếng Anh