Ngữ Pháp - Giới Từ IN & ON, Câu Hỏi WHERE/WHAT/HOW - TFlat

1 – Giới từ : IN/ ON (Preposition: IN/ ON)

Hai giới từ “in/on” được dùng để miêu tả vị trí hoặc trả lời các câu hỏi về địa điểm.Câu hỏi về nơi sinh sống: Where do you live?(Bạn sống ở đâu?)Câu trả lời: I live + in/ on + địa điểm. - “in” được dùng trước một khoảng không gian giới hạn (house, city, town, country, ...) - “on” dùng với các vị trí mang tính chất bề mặt (street).Ví dụ:Where do you live?(Bạn sống ở đâu?)I live in Hanoi city.(Tôi sống ở thành phố Hà Nội.)I live on Cau Giay street.(Tôi sống ở đường Cầu Giấy.)

* Lưu ý: 1 - Ta còn có thể dùng giới từ “in” với các danh từ khác ngoài “house, city, town, country, ..." khi muốn miêu tả vị trí bên trong một khoảng không gian xác định.

Ví dụ: The cat is in the box.(Con mèo ở trong hộp.)

2 - Ta còn có thể dùng giới từ “on” với danh từ khác “street” để miêu tả vị trí bên trên một bề mặt nào đó.”

Ví dụ: My book is on the table.(Cuốn sách của tôi nằm trên bàn.)

3 - Sự khác nhau giữa “in the street” và “on the street”

- “in the street” miêu tả vị trí ở dưới lòng đường, phần đường dành cho xe cộ đi lại. Ví dụ: The children are playing in the street. It’s very dangerous.(Lũ trẻ đang chơi dưới lòng đường. Điều đó rất nguy hiểm.) - “on the street” ý muốn nói đến các tuyến phố, các con đường. Ví dụ: His house is on Hang Buom street.(Nhà của anh ấy nằm trên phố Hàng Buồm.)

2 – WHAT, HOW, WHERE

Ý nghĩa các từ để hỏi: - What (gì/cái gì): được dùng để xác định đối tượng đang được nói đến là gì/cái gì. - How (như thế nào, bằng cách nào): dùng để hỏi về cách thức thực hiện hành động. - Where (ở đâu): dùng trong các câu hỏi về vị trí, địa điểm.Một số câu hỏi cụ thể 1/ Câu hỏi: What is your name? Trả lời: My name is/ My name’s + tên. Ví dụ: What’s your name?(Tên bạn là gì?)My name is Anna.(Tên mình là Anna.)

2/ Câu hỏi: How do you spell your name?(Bạn đánh vần tên của mình như thế nào?) Trả lời: Các chữ cái tạo thành tên, + tên của mình. Ví dụ: How do you spell your name?(Bạn đánh vần tên của mình như thế nào?) A-N-N-A, Anna.(A-N-N-A, Anna.)

3/ Câu hỏi: Where do you live?(Bạn sống ở đâu?) Trả lời: I live + in/ on + địa điểm. Ví dụ: Where do you live?(Bạn sống ở đâu?)I live in Hanoi city.(Tôi sống ở thành phố Hà Nội.)

CÁC MẪU CÂU CẦN GHI NHỚ

Where do you live?(Bạn sống ở đâu?)I live in Hanoi city.(Tôi sống ở thành phố Hà Nội.) I live on Cau Giay street.(Tôi sống ở đường Cầu Giấy.) The cat is in the box.(Con mèo ở trong hộp.) My book is on the table.(Cuốn sách của tôi nằm trên bàn.) The children are playing in the street. It’s very dangerous.(Lũ trẻ đang chơi dưới lòng đường. Điều đó rất nguy hiểm.) His house is on Hang Buom street.(Nhà của anh ấy nằm trên phố Hàng Buồm.) What is your name? / What's your name?(Bạn tên là gì?)My name is Anna.(Tên mình là Anna.) How do you spell your name?(Bạn đánh vần tên của mình như thế nào?) A-N-N-A, Anna.(A-N-N-A, Anna.) Bài tập

Từ khóa » Câu Hỏi What