Ngữ Pháp - Thì Hiện Tại Tiếp Diễn - TFlat
Có thể bạn quan tâm
Thì hiện tại tiếp diễn (Present progressive)1 – Cách sử dụng - Diễn tả những hành động diễn ra ngay tại thời điểm nói: Ví dụ: I am doing my homework now.(Bây giờ tôi đang làm bài tập về nhà.)They are waiting for the bus at the moment.(Hiện tại họ đang đợi xe buýt.) - Diễn tả những hành động xảy ra xung quanh thời điểm nói: Ví dụ:Linda is studying Japanese at a language center.(Linda đang học tiếng Nhật ở một trung tâm ngoại ngữ.)2 – Cấu trúc a/ Dạng khẳng định: Chủ ngữ + am/ is/ are + V-ing.Lưu ý:I am = I'mHe is = He's , She is = She's , It is = It's We are = We're , They are = They're
Ví dụ: I am playing video games. / I'm playing video games.(Tôi đang chơi điện tử.)She is driving her car.
b/ Dạng phủ định: Chủ ngữ + am not/ is not/ are not + V-ing.Lưu ý:I am not = I'm notHe is not = He isn't , She is not = She isn't , It is not = It isn't We are not = We aren't , They are not = They aren't
Ví dụ:They are not walking to school.He is not waiting for a train.
c/ Dạng nghi vấn:Câu hỏi Yes/ No: Câu hỏi: Am/ Is/ Are + chủ ngữ + V-ing? Trả lời: Yes, chủ ngữ + am/ is/ are. No, chủ ngữ + am/ is/ are + not.Lưu ý: Chủ ngữ trong câu trả lời thường là đại từ nhân xưng tương ứng với chủ ngữ trong câu hỏi và trong câu trả lời với "Yes", động từ to be không được viết tắt. Ví dụ: Are Peter and Mary doing math?(Peter và Mary đang làm toán phải không?)Yes, they are.(Đúng, họ đang làm toán.)Is she singing now?(Cô ấy đang hát phải không?)No, she isn't. She is dancing.(Không phải. Cô ấy đang nhảy.)
Câu hỏi có từ để hỏi: Câu hỏi: Từ để hỏi + am/ is/ are + chủ ngữ + V-ing? Câu trả lời: Chủ ngữ + am/ is/ are + V-ing. Ví dụ: What is he doing?(Anh ấy đang làm gì?) He is watching a football match.(Anh ấy đang xem một trận đấu bóng đá.) Where are they going?(Họ đang đi đâu thế?)They are going to the cinema.(Họ đang đi đến rạp chiếu phim.) 3 – Cách thêm đuôi “ing” vào sau động từ: + Thêm ing vào sau hầu hết các động từ. Ví dụ: read - reading + Ta bỏ “e” và thêm “ing” với các động từ tận cùng bằng “e” Ví dụ: take - taking + Ta chuyển “ie” thành “y” rồi thêm “ing” với các động từ tận cùng bằng "ie” Ví dụ: lie - lying + Với các động từ một âm tiết tận cùng bằng phụ âm, trước đó là một nguyên âm, trước nguyên âm là phụ âm, ta gấp đôi phụ âm cuối trước khi thêm "ing". Ví dụ: run - running 4 – Các cụm từ diễn đạt thời gian: now(bây giờ) , at this time / at the moment / at present(hiện tại) Các cụm từ chỉ thời gian này có thể đặt ở đầu hoặc cuối câu. Ví dụ:At this time he is working.(Hiện tại anh ấy đang làm việc.)
CÁC TỪ/ CÂU/ MẪU CÂU CẦN GHI NHỚ
now(bây giờ) , at this time / at the moment / at present(hiện tại) read - readingtake - taking lie - lying run - running They are not walking to school. / They aren't walking to school.(Họ đang không đi bộ đến trường.)He is not waiting for a train. / He isn't waiting for a train.(Cậu ấy đang không đợi tàu.) Are Peter and Mary doing math?(Peter và Mary đang làm toán phải không?) Yes, they are.(Đúng, họ đang làm toán.) Is she singing now?(Cô ấy đang hát phải không?) No, she isn't. She is dancing.(Không phải. Cô ấy đang nhảy.) What is he doing?(Anh ấy đang làm gì?) He is watching a football match.(Anh ấy đang xem một trận đấu bóng đá.) Where are they going?(Họ đang đi đâu thế?) They are going to the cinema.(Họ đang đi đến rạp chiếu phim.) Bài tậpTừ khóa » Cách đặt Câu Hỏi Cho Thì Hiện Tại Tiếp Diễn
-
Tất Tần Tật Về Thì Hiện Tại Tiếp Diễn (Present Continuous)
-
Cách Dùng Thì Hiện Tại Tiếp Diễn (Present Continuous)
-
Thì Hiện Tại Tiếp Diễn-Công Thức Và Bài Tập VD (Present Continuous)
-
Các Câu Hỏi Và Câu Trả Lời ở Thì Hiện Tại Tiếp Diễn - Selfomy
-
Thì Hiện Tại Tiếp Diễn (Present Continuous) - Công Thức, Dấu Hiệu Và ...
-
Công Thức Thì Hiện Tại Tiếp Diễn Và 100 Câu Ví Dụ - Minh Nguyen
-
Thì Hiện Tại Tiếp Diễn: Cấu Trúc, Cách Dùng, Dấu Hiệu Nhận Biết & Bài ...
-
100 Câu Ví Dụ Về Thì Hiện Tại Tiếp Diễn Theo Cách Dùng Chi Tiết - Monkey
-
Thì Hiện Tại Tiếp Diễn - Công Thức, Cách Dùng, Bài Tập Có đáp án ...
-
Bài 17: CÁCH DÙNG Và CÂU HỎI WH- Với Thì HIỆN TẠI TIẾP DIỄN
-
Thì Hiện Tại Tiếp Diễn (Present Continuous): Công Thức Và Cách Dùng
-
Bài 4] Cách Sử Dụng Thì Hiện Tại Tiếp Diễn Trong Văn Nói - TalkFirst
-
Thì Hiện Tại Tiếp Diễn | Công Thức, Dấu Hiệu, Cách Dùng
-
Thì Hiện Tại Tiếp Diễn | Dấu Hiệu, Công Thức & Bài Tập Có đáp án