Ngữ Pháp Tiếng Anh: Cách Sử Dụng Even Though, Still, Yet, Already ...

Để cải thiện kỹ năng tiếng Anh của mình, bạn chắc chắn không thể bỏ qua việc học ngữ pháp tiếng anh. Sau đây là cách sử dụng even though, still, yet, already & any more.

Ngữ pháp tiếng Anh: Cách sử dụng even though, still, yet, already & any more - Ảnh 1

Bạn đã nắm được ngữ pháp Tiếng Anh chưa?

1. Still: 

- Chúng ta dùng "still" để đề cập tới hành động hay tình huống nào đó vẫn đang còn tiếp diễn, chưa thay đổi hay kết thúc:

- It's 11 p.m and Lan is still outside.

Đã 11 giờ tối rồi mà Lan vẫn ở bên ngoài.

- When I went home, Kim was still at school.

Khi tôi về nhà, Kim vẫn ở trường.

- Do you still want to buy that car or have you changed your mind?

Bạn vẫn muốn mua chiếc xe đó không hay bạn đã đổi ý rồi?

Still thường đứng giữa câu cùng động từ.

2. Any more/any longer/no longer

- Ta dùng not ...any more hay not ...any longer khi muốn nói tới một tình huống nào đó đã thay đổi. Any more và any longer đứng ở cuối câu:

Ann doesn't work here any more (hay any longer). She left last month. (không nói 'Ann doesn't still work here')

Ann không còn làm việc ở đây nữa. Cô ấy đã ra đi tháng trước.

- We used to be a couple but we aren't any more. (hay any longer).

Chúng tôi đã từng là 1 đôi nhưng nay thì không còn yêu nhau với nhau nữa.

- Bạn cũng có thể nói no longer. No longer đứng ở giữa câu:

Ann no longer works here.

Ann không còn làm ở đây nữa.

- Nhưng ta không dùng no more theo cách này:

We are no longer a couple. (không nói 'we are no more a couple')

Chúng tôi không còn là 1 đôi nữa.

- Hãy so sánh still và not ...any more:

Beth still works here but Ann doesn't work here anymore.

Beth vẫn làm việc ở đây còn Ann thì đã không làm ở đây nữa rồi.

3. Yet

- Yet = until now. Ta hay dùng yet trong những câu phủ định (I haven't finished yet) và trong các câu hỏi (have you finfshed yet?). Yet cho thấy người nói chờ đợi một hành động nào đó sẽ xảy ra. Yet thường đứng ở cuối câu:

- It's 11 p.m and Lan hasn't come back home yet.

Đã 11 giờ tối mà Lan chưa về nhà.

- I'm hungry. Is dinner ready yet?

Tôi đói bụng rồi. Bữa ăn dọn ra chưa?

- We don't know what we're having for dinner yet.

Chúng tôi chưa biết sẽ ăn gì vào bữa tối.

- Chúng ta thường dùng yet với thì hiện tại hoàn thành (present perfect - Have you finished yet?).

Hãy so sánh yet với still:

- Is she still talking on the phone?

Cô ấy vẫn nói chuyện điện thoại à?

- Has she stopped talking on the phone yet?

Cô ấy đã dừng nói chuyện điện thoại chưa?

- Still cũng có thể dùng trong câu phủ định:

She said she would pay 3 days ago and she still hasn't paid.

Cô ấy đã nói sẽ trả tiền 3 ngày trước mà bây giờ vẫn chưa trả.

- Nói như trên cũng có nghĩa gần giống như nói she hasn't come yet. Nhưng still ...not cho thấy cảm giác ngạc nhiên hay thiếu kiên nhẫn một cách rõ ràng hơn. Thử so sánh:

- I wrote to him last week. He hasn't replied yet. (But I expect he will reply soon)

Tôi viết thư cho anh ấy tuần trước. Anh ấy vẫn chưa trả lời. (Nhưng tôi đã chờ đợi rằng anh ấy sẽ sớm trả lời)

- I wrote to him month ago and he still hasn't replied. (He should have replied before now)

Tôi viết thư cho anh ấy tháng trước vậy mà anh ấy vẫn chưa trả lời. (Lẽ ra anh ấy phải trả lời rồi)

4. Already

- Ta dùng already để nói tới việc nào đó đã xảy ra sớm hơn dự tính. Already thường được đặt giữa câu:

- "When is Sam going on holiday?" "She has already gone." (= sooner than you expected)

"Khi nào thì Sam sẽ đi nghỉ?" "Cô ấy đã đi rồi." (= sớm hơn bạn nghĩ)

- I've only just had breakfast and I'm already hungry.

Tôi vừa mới ăn sáng mà giờ đã thấy đói bụng rồi.

5. Cấu trúc Although, Though, Even though

Về mặt ngữ nghĩa, Although, Though và even Though tương đồng với cấu trúc Despite và In spite of. Vì vậy chúng có thể dùng thay thế cho nhau. Tuy nhiên chúng lại có sự khác biệt về mặt ngữ pháp.

Trong tiếng Anh cơ bản, chúng ta có thể sử dụng các từ này thay thế cho nhau mà không bị thay đổi về mặt ngữ nghĩa.

Cấu trúc:

Although/ though/ even though + S + V (chia theo thì thích hợp)

Ví dụ:

He still chases after Anna even though he knows she doesn’t like him.(Anh vẫn đuổi theo Anna dù biết cô không thích anh.)

Although your parents won’t let him, he still goes out with you.(Mặc dù bố mẹ không cho phép nhưng anh ta vẫn ra ngoài với bạn.)

Lưu ý: Cả 3 liên từ đều có thể đứng ở đầu hoặc giữa câu. Khi sử dụng chúng ở đầu câu, phải thêm dấu “,” khi kết thúc mệnh đề

Cách dùng

Mặc dù Although, Though, Even though có nghĩa hoàn toàn giống nhau và có thể thay thế cho nhau nhưng ngữ cảnh và sắc thái biểu đạt 3 từ này lại khác nhau.

Sử dụng Though ở đầu mang nghĩa trang trọng hơn so với Although.

Even though diễn tả sự tương phản mạnh hơn although và though.

Sử dụng mệnh đề rút gọn với Although và Though trong văn viết trang trọng. Ngược lại, Though lại thường được sử dụng trong tiếng Anh giao tiếp hàng ngày với nghĩa thân thiện, không trang trọng.

Ví dụ:

Though he was busy, he still came to see me.(Dù bận nhưng anh ấy vẫn đến gặp tôi.)

Her salary is low even though her job is hard.(Lương cô ấy thấp mặc dù công việc vất vả.)

> Ngữ pháp tiếng Anh: Tính từ + động từ nguyên thể/mệnh đề that/giới từ

> Ngữ pháp tiếng Anh: Cách sử dụng in case, Unless, as long as, provided/providing

Theo Kênh Tuyển Sinh tổng hợp

Từ khóa » Cách Dùng Even Though Trong Tiếng Anh