Ngữ Pháp Unit 20 Lớp 4 What Are You Going To Do This Summer?

    • Lớp 1
    • Lớp 2
    • Lớp 3
    • Lớp 4
    • Lớp 5
    • Lớp 6
    • Lớp 7
    • Lớp 8
    • Lớp 9
    • Lớp 10
    • Lớp 11
    • Lớp 12
    • Thi chuyển cấp
      • Mầm non

        • Tranh tô màu
        • Trường mầm non
        • Tiền tiểu học
        • Danh mục Trường Tiểu học
        • Dạy con học ở nhà
        • Giáo án Mầm non
        • Sáng kiến kinh nghiệm
      • Giáo viên

        • Giáo án - Bài giảng
        • Thi Violympic
        • Trạng Nguyên Toàn Tài
        • Thi iOE
        • Trạng Nguyên Tiếng Việt
        • Thành ngữ - Tục ngữ Việt Nam
        • Luyện thi
        • Văn bản - Biểu mẫu
        • Dành cho Giáo Viên
        • Viết thư UPU
      • Hỏi bài

        • Toán học
        • Văn học
        • Tiếng Anh
        • Vật Lý
        • Hóa học
        • Sinh học
        • Lịch Sử
        • Địa Lý
        • GDCD
        • Tin học
      • Trắc nghiệm

        • Trạng Nguyên Tiếng Việt
        • Trạng Nguyên Toàn Tài
        • Thi Violympic
        • Thi IOE Tiếng Anh
        • Trắc nghiệm IQ
        • Trắc nghiệm EQ
        • Đố vui
        • Kiểm tra trình độ tiếng Anh
        • Kiểm tra Ngữ pháp tiếng Anh
        • Từ vựng tiếng Anh
      • Tiếng Anh

        • Luyện kỹ năng
        • Ngữ pháp tiếng Anh
        • Màu sắc trong tiếng Anh
        • Tiếng Anh khung châu Âu
        • Tiếng Anh phổ thông
        • Tiếng Anh thương mại
        • Luyện thi IELTS
        • Luyện thi TOEFL
        • Luyện thi TOEIC
        • Từ điển tiếng Anh
      • Khóa học trực tuyến

        • Tiếng Anh cơ bản 1
        • Tiếng Anh cơ bản 2
        • Tiếng Anh trung cấp
        • Tiếng Anh cao cấp
        • Toán mầm non
        • Toán song ngữ lớp 1
        • Toán Nâng cao lớp 1
        • Toán Nâng cao lớp 2
        • Toán Nâng cao lớp 3
        • Toán Nâng cao lớp 4
Giao diện mới của VnDoc Pro: Dễ sử dụng hơn - chỉ tập trung vào lớp bạn quan tâm. Vui lòng chọn lớp mà bạn quan tâm: Chọn lớpLớp 1Lớp 2Lớp 3Lớp 4Lớp 5Lớp 6Lớp 7Lớp 8Lớp 9Lớp 10Lớp 11Lớp 12 Lưu và trải nghiệm VnDoc.com Lớp 4 Tiếng Anh lớp 4 Từ vựng - Ngữ pháp Unit 20 lớp 4 What are you going to do this summer?Từ vựng & Ngữ pháp tiếng Anh 4 unit 20Bài trướcTải vềBài sauNâng cấp gói Pro để trải nghiệm website VnDoc.com KHÔNG quảng cáo, và tải file cực nhanh không chờ đợi. Mua ngay Từ 79.000đ Tìm hiểu thêm

Nằm trong bộ Lý thuyết tiếng Anh lớp 4 theo từng Unit năm 2022 - 2023, VnDoc.com xin giới thiệu đến các bạn Từ vựng - Ngữ pháp tiếng Anh lớp 4 Unit 20 What are you going to do this summer? do VnDoc.com sưu tầm và đăng tải bao gồm 2 phần chính của Bài 20 SGK tiếng Anh lớp 4 What are you going to do this summer? đó là từ mới và ngữ pháp sẽ giúp các bạn học sinh lớp 4 dễ dàng tiếp thu nội dung kiến thức trọng tâm bài học.

Từ vựng & Ngữ pháp tiếng Anh 4 Unit 20 What are you going to do this summer?

  • I. Từ vựng tiếng Anh lớp 4 unit 20: What are you going to do this summer?
  • II. Ngữ pháp tiếng Anh lớp 4 unit 20 What are you going to do this summer?
    • 1. Hỏi và đáp ai đó có kế hoạch/ dự định làm gì
    • 2. Hỏi đáp ai đó có kế hoạch/ dự định đi đâu

I. Từ vựng tiếng Anh lớp 4 unit 20: What are you going to do this summer?

Từ mớiPhân loại, Phiên âmĐịnh nghĩa, ví dụ
1. bay(n)  [bei]

vịnh

Ex: We visit Ha Long Bay. Chúng tôi tham quan vịnh Hạ Long.

2. build(v) [bild]

xây dựng

Ex: We build some sandcastles. Chúng ta xây một vài lâu đài cát.

3. delicious (adj) [di'liʃəs]

ngon

Ex: We had some delicious food. Chúng tôi có một vài đồ ăn ngon.

4. expensive (adj) [iks'pensiv]

đắt

Ex: They stay in an expensive hotel. Họ ở một khách sạn giá cao.

5. hotel (n) [hou'tel]

khách sạn

Ex: They stay at three stars hotel. Họ ở khách sạn 3 sao.

6. prepare (v) [pri'per]

chuẩn bị

Ex: They prepare to travel. Họ chuẩn bị để đi du lịch.

7. sandcastle (n)  /ˈsændkɑːsl/

lâu đài cát

Ex: There’s a sandcastle building contest this morning. Có cuộc thi xây lâu đài cát vào sáng nay.

8. sea (n) [si:]

biển

Ex: The front windows look to the sea. Những cửa sổ phía trước nhìn ra biển.

9. seafood (n) [’ si: fud]

đồ biển, hải sản

Ex: Do you like seafood? Bạn có thích hải sản không?

10. stay (v) [stei]

ở, ở lại

Ex: I stay at home on Sunday. Tôi ở nhà vào Chủ nhật.

11. summer (n) [‘sʌmə]

mùa hè

Ex: I go to a summer camp in my school. Tôi đến trại hè ở trường tôi.

12. summer holidays (n) [‘sʌmə ‘hɔlədi]

kì nghỉ hè

Ex: My summer holidays in hometown. Kì nghỉ hè của tôi ở quê nhà.

13. travel (v) [‘træveil]

đi (du lịch)

Ex: My father is going to travel by train tomorrow. Bố của tôi sẽ đi du lịch bằng tàu lửa vào ngày mai.

14. trip(n) [trip]

chuyến đi

Ex: Their trip is very great. Chuyến đi của họ thật tuyệt.

II. Ngữ pháp tiếng Anh lớp 4 unit 20 What are you going to do this summer?

1. Hỏi và đáp ai đó có kế hoạch/ dự định làm gì

Hỏi:

What is she (he/ it/ danh từ số it) going to do?

Cô ấy (cậu ấy/ nó/ danh từ số ít) sẽ làm gì?

(1) She (he/ it/ danh từ số ít) + is + going to + V...

Cô ấy (cậu ấy/ nó/ danh từ số ít) sẽ...

(2) She (he/ it/ danh từ số ít) + is + going to take/ buy...

Cô ấy (cậu ấy/ nó/ danh từ số ít) sẽ mang/ mua

Hỏi: Đối với danh từ số nhiều thì chúng ta dùng:

What are you (we/ they/ danh từ số nhiều) going to do?

Bạn (chúng ta/ họ/ danh từ nhiều) sẽ ...

(1) You (we/ they/ danh từ số nhiều) + are + going to + V...

Bạn (chúng ta/ họ/ danh từ số nhiều) sẽ mang/ mua...

(2) You (we/ they/ danh từ số nhiều) + are + going to take/ buy...

Bạn (chúng ta/ họ/ danh từ số nhiều) sẽ mang/ mua...

Ex: What are you going to do?

Bạn sẽ làm gì?

I'm going to take a camera.

Tôi sẽ mang theo máy chụp hình.

2. Hỏi đáp ai đó có kế hoạch/ dự định đi đâu

Hỏi: Khi chúng ta muốn hỏi ai đó có kế hoạch đi đâu vào một thời điểm trong tương lai gần thì ta dùng cấu trúc Where như sau:

Where’s he/ she going + this summer?

Cậu ấy/ Cô ấy sẽ đi đâu mùa hè này?

Đáp:

He/ She is + going to + nơi đến.

Cậu ấy/ Cô ấy sẽ đi …

Ex: Where is he going this summer? Cậu ấy sẽ đi đâu mùa hè này?

He is going to Nha Trang. Cậu ấy sẽ đi Nha Trang.

Where are you/ they + going to + V + trạng ngữ chỉ thời gian?

Bạn/ họ dự định (sẽ)...ở đâu?

Đáp:

I’m/ They’re + going to + nơi chốn/ địa điểm.

Ex: Where are you going to have breakfast tomorrow?

Ngày mai bạn dự định ăn sáng ở đâu?

I am going to have breakfast in a hotel.

Tôi sẽ ăn sáng ở khách sạn.

III. Bài tập Từ vựng - Ngữ pháp unit 20 lớp 4 có đáp án

Match.

1. Where are you going this summer?

A. She's going to visit her friend.

2. What are you going to do tomorrow evening?

B. I'm going to Sa Pa.

3. What is your mother going to do?

C. In a hotel.

4. Are you going there with your friend?

D. No. I'm going there with my father.

5. Where are they going to stay?

E. I'm going to do my homework.

ĐÁP ÁN

Match.

1. Where are you going this summer?

1 - B

A. She's going to visit her friend.

2. What are you going to do tomorrow evening?

2 - E

B. I'm going to Sa Pa.

3. What is your mother going to do?

3 - A

C. In a hotel.

4. Are you going there with your friend?

4 - D

D. No. I'm going there with my father.

5. Where are they going to stay?

5 - C

E. I'm going to do my homework.

Trên đây là Lý thuyết Từ vựng Ngữ pháp tiếng Anh unit 20 lớp 4 What are you going to do this summer? đầy đủ nhất. Ngoài ra, VnDoc.com đã đăng tải nhiều tài liệu tiếng Anh lớp 4 theo từng unit khác nhau như:

  • Từ vựng - Ngữ pháp tiếng Anh lớp 4 Unit 19 chương trình mới: What animal do you want to see?
  • Giải bài tập SGK Tiếng Anh lớp 4 Chương trình mới Unit 20: What are you going to do this summer?
  • Bài tập Tiếng Anh lớp 4 có đáp án
Chia sẻ, đánh giá bài viết 52 14.571 Bài viết đã được lưu Bài trướcMục lụcBài sau
  • Chia sẻ bởi: Cô Lệ - Tiếng Anh Tiểu học
  • Nhóm: Sưu tầm
  • Ngày: 05/04/2023
Tải về Chọn file muốn tải về:

Từ vựng - Ngữ pháp Unit 20 lớp 4 What are you going to do this summer?

199,2 KB 28/09/2017 2:14:00 CH
  • Tải file định dạng .DOC

    88 KB 20/04/2022 3:31:21 CH
Chỉ thành viên VnDoc PRO tải được nội dung này! 79.000 / thángMua ngayĐặc quyền các gói Thành viênPROPhổ biến nhấtPRO+Tải tài liệu Cao cấp 1 LớpTải tài liệu Trả phí + Miễn phíXem nội dung bài viếtTrải nghiệm Không quảng cáoLàm bài trắc nghiệm không giới hạnTìm hiểu thêm Mua cả năm Tiết kiệm tới 48%Sắp xếp theo Mặc địnhMới nhấtCũ nhấtXóa Đăng nhập để GửiTrắc nghiệm Tiếng Anh lớp 4 sách mới
  • Trắc nghiệm tiếng Anh 4 Global success

    • Bài tập cả năm
    • Unit 1: My friends
      • Trắc nghiệm Unit 1 số 1
      • Bài tập unit 1 có File tải số 1
    • Unit 2: Time And Daily Routines
      • Trắc nghiệm Unit 2 số 1
      • Bài tập unit 2 có File tải số 1
    • Unit 3: My Week
      • Trắc nghiệm Unit 3 số 1
      • Bài tập unit 3 có file tải số 1
    • Unit 4: My Birthday Party
      • Trắc nghiệm Unit 4 số 1
      • Bài tập unit 4 có File tải số 1
    • Unit 5: Things We Can Do
      • Trắc nghiệm Unit 5 số 1
      • Bài tập unit 5 có File tải số 1
    • Review 1 - Ôn thi giữa kì 1
      • Trắc nghiệm Review 1 số 1
      • Bài tập Review 1 có File tải số 1
    • Unit 6: Our school facilities
      • Trắc nghiệm Unit 6 số 1
      • Bài tập unit 6 có File tải số 1
    • Unit 7: Our timetables
      • Trắc nghiệm Unit 7 số 1
      • Bài tập unit 7 có File tải số 1
    • Unit 8: My Favourite Subjects
      • Trắc nghiệm Unit 8 số 1
      • Bài tập unit 8 có File tải số 1
    • Unit 9: Our Sports Day
      • Trắc nghiệm Unit 9 số 1
      • Bài tập unit 9 có File tải số 1
    • Unit 10: Our summer holidays
      • Trắc nghiệm Unit 10 số 1
      • Bài tập unit 10 có File tải số 1
    • Review 2 - Ôn thi học kì 1
      • Trắc nghiệm Review 2 số 1
      • Bài tập Review 2 có File tải số 1
  • Trắc nghiệm tiếng Anh 4 i-Learn Smart Start

    • KSCL đầu năm
      • Đề khảo sát chất lượng đầu năm - Đề số 1
    • Unit 1: Animals
      • Trắc nghiệm Lesson 1
      • Trắc nghiệm Lesson 2
      • Trắc nghiệm Lesson 3
      • Trắc nghiệm Science
      • Trắc nghiệm Review & Practice
    • Unit 2: What I can do
      • Trắc nghiệm Lesson 1
    • Unit 3: Weather
    • Unit 4: Activities
  • Trắc nghiệm tiếng Anh 4 theo chuyên đề

    • Phân biệt Danh từ số ít - số nhiều
      • Bài tập danh từ số ít số nhiều - Đề số 1
      • Bài tập danh từ số ít số nhiều - Đề số 2
    • Chia động từ Tobe thì hiện tại đơn
      • Bài tập Am/ Is/ Are - Đề số 1
      • Bài tập Am Is Are - Đề số 2
    • Phân biệt This/ That/ These/ Those
      • Bài tập This That These Those - Đề số 1
      • Bài tập This That These Those - Đề số 2
    • Phân biệt A/ An/ Some/ Any
  • Trắc nghiệm tiếng Anh 4 sách cũ

    • Unit 1: Nice to see you again
      • Từ vựng
      • Ngữ pháp
      • Luyện tập
    • Unit 2: I'm from Japan
      • Từ vựng
      • Ngữ pháp
      • Luyện tập
    • Unit 3: What day is it today?
      • Từ vựng
      • Ngữ pháp
      • Luyện tập
    • Unit 4: When's your birthday?
      • Từ vựng
      • Ngữ pháp
      • Luyện tập - Số 1
      • Luyện tập - Số 2
    • Unit 5: Can you swim?
      • Từ vựng
      • Ngữ pháp
      • Luyện tập - Số 1
      • Luyện tập - Số 2
    • Unit 6: Where's your school?
      • Từ vựng - Ngữ pháp
      • Luyện tập - Số 1
      • Luyện tập - Số 2
    • Unit 7: What do you like doing?
      • Từ vựng - Ngữ pháp
      • Luyện tập - Số 1
      • Luyện tập - Số 2
    • Unit 8: What subject do you have today?
      • Từ vựng - Ngữ pháp
    • Unit 9: What are they doing?
      • Từ vựng - Ngữ pháp
      • Luyện tập - Số 1
      • Luyện tập - Số 2
    • Unit 10: Where were you yesterday?
      • Từ vựng - Ngữ pháp
      • Luyện tập - Số 1
      • Luyện tập - Số 2
    • Unit 11: What time is it?
      • Từ vựng - Ngữ pháp
      • Luyện tập
    • Unit 12: What does your father do?
      • Từ vựng - Ngữ pháp
      • Luyện tập - Số 1
      • Luyện tập - Số 2
    • Unit 13: Would you like some milk?
      • Từ vựng - Ngữ pháp
      • Luyện tập - Số 1
      • Luyện tập - Số 2
    • Unit 14: What does he look like?
      • Từ vựng - Ngữ pháp
      • Luyện tập - Số 1
      • Luyện tập - Số 2
    • Unit 15: When's Children's Day?
      • Từ vựng - Ngữ pháp
    • Unit 16: Let's go to the bookshop
      • Từ vựng - Ngữ pháp
      • Luyện tập - Số 1
      • Luyện tập - Số 2
    • Unit 17: How much is the T-shirt?
      • Từ vựng - Ngữ pháp
      • Luyện tập
    • Unit 18: What's your phone number?
      • Từ vựng - Ngữ pháp
      • Luyện tập - Số 1
      • Luyện tập - Số 2
      • Luyện tập - Số 3
    • Unit 19: What animal do you want to see?
      • Từ vựng - Ngữ pháp
      • Luyện tập
    • Unit 20: What are you going to do this summer?
      • Từ vựng - Ngữ pháp
      • Luyện tập

Tham khảo thêm

  • Bộ 13 đề thi giữa kì 1 lớp 4 môn tiếng Anh năm 2024

  • Bộ đề kiếm tra tiếng Anh lớp 4 học kì 2 có đáp án

  • Bài tập unit 9 lớp 4 Our Sports Day Global success

  • 4 Đề thi giữa kì 1 môn tiếng Anh lớp 4 có đáp án năm 2022

  • File nghe Tiếng Anh lớp 4 chương trình mới cả năm 2021 - 2022

  • Từ vựng - Ngữ pháp Unit 19 lớp 4 What animal do you want to see?

  • Bài tập unit 10 lớp 4 Our summer holidays Global success

  • 7 Đề thi tiếng Anh lớp 4 học kì 1 năm 2023 - 2024

  • Bài tập tiếng Anh 4 Global success Review 2

  • Đề thi Violympic Toán Tiếng Anh lớp 4 tất cả các vòng có đáp án

🖼️

Gợi ý cho bạn

  • Tổng hợp 180 bài tập viết lại câu có đáp án

  • Đề thi học kì 1 môn Tiếng Anh lớp 4 trường Tiểu học An Vinh 2

  • Bộ 13 đề thi giữa kì 1 lớp 4 môn tiếng Anh năm 2024

  • Bài tập Động từ khuyết thiếu có đáp án

  • Bài tập tiếng Anh lớp 10 Unit 1 Family life nâng cao

  • Bài tập ôn thi học kì 2 lớp 4 môn tiếng Anh có đáp án năm 2022 - 2023

  • 4 Đề thi giữa kì 1 môn tiếng Anh lớp 4 có đáp án năm 2022

  • Chúc đầu tuần bằng tiếng Anh hay nhất

  • Đề thi học kì 2 môn Tiếng Anh lớp 4 trường Tiểu học B Yên Đồng, Nam Định

  • 9 Đề thi học kì 1 môn tiếng Anh lớp 4 có file nghe năm 2023

Xem thêm
  • Lớp 4 Lớp 4

  • Tiếng Anh lớp 4 Tiếng Anh lớp 4

  • Toán lớp 4 Toán lớp 4

  • Giải bài tập Toán 4 Giải bài tập Toán 4

  • Tiếng Việt lớp 4 Tiếng Việt lớp 4

  • Văn mẫu lớp 4 Sách Mới Văn mẫu lớp 4 Sách Mới

  • Văn mẫu lớp 4 Ngắn gọn (Sách mới) Văn mẫu lớp 4 Ngắn gọn (Sách mới)

  • Giải Vở Bài Tập Toán lớp 4 Giải Vở Bài Tập Toán lớp 4

  • Giải Cùng em học Toán lớp 4 Giải Cùng em học Toán lớp 4

  • Toán lớp 4 Nâng cao Toán lớp 4 Nâng cao

  • Trắc nghiệm Toán lớp 4 Cánh Diều Trắc nghiệm Toán lớp 4 Cánh Diều

  • Âm nhạc lớp 4 Kết nối tri thức Âm nhạc lớp 4 Kết nối tri thức

  • Bài tập cuối tuần lớp 4 Chân trời Bài tập cuối tuần lớp 4 Chân trời

  • Đạo đức lớp 4 Cánh diều Đạo đức lớp 4 Cánh diều

  • Đề kiểm tra Toán lớp 4 học kì 1 Chân trời sáng tạo Đề kiểm tra Toán lớp 4 học kì 1 Chân trời sáng tạo

🖼️

Tiếng Anh lớp 4

  • Đề thi Violympic Toán Tiếng Anh lớp 4 tất cả các vòng có đáp án

  • Bộ đề kiếm tra tiếng Anh lớp 4 học kì 2 có đáp án

  • 4 Đề thi giữa kì 1 môn tiếng Anh lớp 4 có đáp án năm 2022

  • 7 Đề thi tiếng Anh lớp 4 học kì 1 năm 2023 - 2024

  • File nghe Tiếng Anh lớp 4 chương trình mới cả năm 2021 - 2022

  • Bộ 13 đề thi giữa kì 1 lớp 4 môn tiếng Anh năm 2024

Xem thêm

Từ khóa » Tiếng Anh Lớp 4 Tập 1 Unit 20