Ngữ Pháp - Used To - TFlat

Học tiếng anh TFlat

  • Nâng cấp tài khoản VIP
  • Đăng nhập
  • Liên hệ
Toggle navigationBlog học tiếng anh TFlat
  • Từ vựng tiếng Anh
  • Bài hát Tiếng Anh
  • Tiếng Anh trẻ em
  • Tiếng Anh trung học
  • Thư viện
  • Trang chủ
  • Tiếng Anh giáo khoa
  • Lớp 8
  • BÀI 4: OUR PAST
Ngữ pháp - Used to 15,429

USED TO ĐÃ TỪNG

I. Cách sử dụng của used to.

Used to được dùng để miêu tả những thói quen hoặc trạng thái đã xảy ra và kết thúc trong quá khứ.

Ví dụ: Jack used to live in Brighton, but now he lives in Liverpool. (Jack đã từng sống ở Brighton, nhưng bây giờ anh ấy sống ở Liverpool.) People used to believe in magic. (Con người từng tin vào phép thuật.)

II. Cấu trúc câu với used to. 1. Thể khẳng định: used to V Ví dụ: I used to listen to the radio. (Ngày trước tôi thường nghe đài.) They used to go swimming together. (Ngày trước họ thường đi bơi cùng nhau.) 2. Thể phủ định: did not/ didn't use to V Ví dụ: I didn't use to listen to the radio. (Ngày trước tôi thường không nghe đài.) They did not use to go swimming together. (Ngày trước bọn họ thường không đi bơi cùng nhau.) 3. Thể nghi vấn: Did + S + use to V? Ví dụ:Did you use to listen to the radio? (Ngày trước bạn có thường nghe đài không?)Did they use to go swimming together? (Ngày trước họ có thường đi bơi cùng nhau không?)

Bài tập

Bình luận

Bạn cần đăng nhập để bình luận. Đăng nhập

Email hỗ trợ

contact.tflat@gmail.com Nâng cấp tài khoản VIP

Tiếng Anh TFlat
Tiếng anh giao tiếp trên iOS

Từ khóa » Các Mẫu Câu Với Used To