Ngủ Trong Tiếng Anh Là Gì? Từ Vựng Và Mẫu Câu Về Chủ đề Ngủ

Ngủ trong Tiếng Anh là gì tuy là từ vựng cũng như là một chủ đề có vẻ đơn giản trong Tiếng Anh. Nhưng để có thể diễn tả đầy đủ về giấc ngủ trong Tiếng Anh như nào là một điều không phải ai cũng có thể làm được chính xác. Vì vậy trong bài viết hôm nay của IESEnglish.vn sẽ chia sẻ chi tiết cho các bạn về kiến thức Ngủ trong Tiếng Anh là gì và các từ vựng, cũng như mẫu câu về chủ đề giấc ngủ trong Tiếng Anh. Theo dõi bài viết để biết nhé.

ngu-trong-tieng-anh

Ngủ trong Tiếng Anh là gì

Ngủ trong Tiếng Anh đơn giản Sleep, tuy nhiên tiếng Anh có nhiều hơn một cách để diễn tả trạng thái ngủ.

Cách diễn đạt các trạng thái ngủ trong tiếng Anh.

Take a nap và Snooze trong giấc ngủ là gì

Bạn đã bao giờ nghe “take a nap” chưa? Người Mỹ có câu “A nap is a dose” – một giấc ngủ ngắn là liều thuốc. “Nap” tạm dịch là “chợp mắt”, thường diễn ra trong khoảng 9h sáng đến 9h tối. Thời gian của “nap” thì người ta thường không quy định, có thể là 30 phút cũng có thể là 3 tiếng.

Tiếng Anh có một từ khác đồng nghĩa với “nap”. Đã bao giờ bạn bị đánh thức bởi tiếng chuông báo thức từ điện thoại? Bạn “click” vào màn hình và nó tắt đi. Vài phút sau, nó lại rung lên. Bạn đang nghĩ đến từ gì?

Đó là từ “snooze”. “Snooze” ở nghĩa động từ đồng nghĩa với “to take a nap”. Tuy nhiên, ở nghĩa danh từ, nó được sử dụng như “thời gian của giấc ngủ” – “snooze time”. Khi cài đặt “snooze time”, đồng hồ hoặc điện thoại sẽ cho bạn thêm một khoảng thời gian để “snooze” trước khi tỉnh dậy hoàn toàn.

Trước giờ đi ngủ, các bà mẹ Mỹ thường bảo con: “It’s bed time” – đến giờ đi ngủ rồi. “Cái giường” trong trường hợp này là một ẩn dụ cho giấc ngủ về đêm. Và khi bọn trẻ đi ngủ, chúng nói: “I go to bed”, hoặc “I go to sleep”. Hai cách diễn đạt này về cơ bản có nghĩa như nhau.

Fall asleep và Sleepy trong giấc ngủ là gì

Nói đến “sleep”, bạn có bao giờ “fall asleep” trong lớp học? “Fall asleep” là quá trình đi vào giấc ngủ, tức là lúc đầu tỉnh táo, nhưng do ngoại cảnh tác động, như một cơn gió đầu mùa hè chẳng hạn, khiến hai mắt tìm đến nhau và “you fall asleep”.

Còn “sleepy” thì sao? Nếu tối qua bạn mất ngủ, sáng nay sẽ “feel sleepy”. Nó là nhu cầu của cơ thể “đòi” được ngủ. Người “fall asleep” mà thoát khỏi bối cảnh gây buồn ngủ thì sẽ tỉnh táo. Còn người đã “sleepy” thì ở hoàn cảnh nào cũng tìm một xó để chui vào và ngủ.

Khi dạy sinh viên đại học, mình ý thức rất rõ về “sleepy” và “fall asleep”. Nếu đi dạy ca 12h20, rất nhiều sinh viên sẽ “sleepy” vì vừa ăn cơm xong đã đến giờ đi học – căng da bụng, chùng da mắt. Do đó, các em có thể “take a nap” thoải mái trong giờ học, miễn không “snore” (ngáy) ảnh hưởng đến người khác là được.

Tuy nhiên, khi đang dạy mà thấy sinh viên đang lịm dần đi, đó là họ “fall asleep” vì mình giảng chán quá, một trò chơi hay một câu chuyện cười sẽ rất hữu dụng trong hoàn cảnh đó.

Các từ vựng diễn tả giấc ngủ

Sleep: giấc ngủ.

To sleep: đi ngủ.

Sleepily: ngái ngủ.

Sleepless: mất ngủ.

Sleepwalker: mộng du.

Sleepy: buồn ngủ, mơ mộng.

Oversleep: ngủ quá giấc, dậy trễ.

Học từ vựng (Nguồn: Flickr)

To doze: ngủ gật.

To drowse: buồn ngủ, ngủ gật.

Drowsy: buồn ngủ.

Dream: giấc mơ.

Insomnia: Mất ngủ.

To snooze: ngủ gà, ngủ gật, giấc ngủ ngắn.

Snore: tiếng ngáy.

To snore: ngáy.

To yawn: ngáp.

Các cụm từ thông dụng để diễn tả giấc ngủ trong tiếng anh

Đi ngủ

Go to bed: đi ngủ (có chủ đích từ trước).

Sleep in: ngủ nướng.

Sleep slightly: ngủ nhẹ.

To be asleep: ngủ, đang ngủ.

Fall asleep: ngủ thiếp đi (không có dự định từ trước).

Go straight to sleep: ngủ ngay lập tức sau một việc gì đó.

Take a nap: chộp mắt một chút.

Get a good night’s sleep: ngủ một giấc ngon lành.

A heavy sleeper: một người ngủ rất say.

Sleep like a baby: ngủ sâu và bình yên như một đứa trẻ.

Sleep like a log: ngủ say như chết.

Sleep on back: ngủ nằm ngửa.

Sleep on stomach: ngủ nằm sấp.

Sleep on side: ngủ nằm nghiêng.

Get… hours of sleep a night: ngủ bao nhiêu tiếng mỗi đêm.

Không ngủ

Stay up late: thức khuya.

Be tossing and turning all night: trằn trọc khó ngủ.

A restless sleeper: một người khó ngủ, hay trằn trọc, thao thức, tỉnh giấc giữa đêm.

Have insomnia: mắc chứng mất ngủ.

Pull an all-nighter: thức suốt đêm để làm việc, học bài hoặc ra ngoài.

A night owl: cú đêm (những người hay thức khuya).

Nghe thật nhiều tiếng Anh (Nguồn: Slopemedia)

Thức giấc

Crawl back in bed: ngủ lại sau khi tỉnh giấc.

Wake up to an alarm: tỉnh dậy khi chuông báo thức reo.

Get up at the crack of dawn: thức giấc sớm khi mặt trời mọc.

An early bird: một người dậy sớm.

Buồn ngủ

I can barely hold my eyes open: Tôi cố gắng mở mắt nhưng mắt cứ díu lại.

I’m exhausted: Tôi kiệt sức (và buồn ngủ).

Trên đây là một số cụm từ vựng phổ biến về giấc ngủ, mong rằng bạn sẽ bổ sung thêm được nhiều từ mới vào vốn tiếng anh của mình.

Từ khóa » Em Buồn Ngủ Chưa Tiếng Anh