Phân biệt thief, robber, burglar - E-Space.vn e-space.vn › xem-tin-tuc › phan-biet-thief-robber-burglar
Xem chi tiết »
Nghĩa của "ăn trộm" trong tiếng Anh. ăn trộm {động}. EN. volume_up · burglarize · pilfer · rob · steal · thieve. ăn trộm {ngoại động}.
Xem chi tiết »
bản dịch ăn trộm ; steal. verb. en to illegally take possession of ; burgle. verb ; theft. noun. en act of stealing property.
Xem chi tiết »
Dịch trong bối cảnh "ĂN TRỘM" trong tiếng việt-tiếng anh. ĐÂY rất nhiều câu ví dụ dịch ... Rất nhiều ăn trộm nhiều người xấu quanh đây. A lot of thieves.
Xem chi tiết »
Ngựa của cha cô bị trộm bởi 1 tên tội phạm giết người. · Your father's horse was stolen by a murderous criminal.
Xem chi tiết »
15 thg 9, 2014 · 1/ Thief (số nhiều là thieves) là danh từ chỉ người, nghĩa là kẻ trộm, kẻ cắp một cách lén lút. Ex: to commit theft (phạm tội ăn trộm) · 2/ ...
Xem chi tiết »
Danh từ thief (số nhiều là thieves) là danh từ chỉ người, nghĩa là kẻ trộm, kẻ cắp. Trong tiếng Anh, khi nói đến thief, thì chúng ta phải hiểu đó là kẻ đánh ...
Xem chi tiết »
Nghĩa của từ ăn trộm trong Tiếng Việt - Tiếng Anh @ăn trộm - To steal, to burgle =dùng kẻ trộm trị kẻ trộm, lấy độc trị độc+to set a thief to catch a thief.
Xem chi tiết »
Những kẻ rút trộm đĩa là những kẻ giết người lạnh lùng, không phải máy in. The guys who pulled off the plate heist are stone - cold killers, not printers. Copy ...
Xem chi tiết »
21 thg 5, 2022 · 1. Kẻ Ăn Trộm tiếng Anh Là Gì, khác nhau Thief, Robber, Burglar ... Tóm tắt: bài viết về trộm cắp trong giờ đồng hồ Tiếng Anh - giờ Việt-Tiếng Anh ...
Xem chi tiết »
Các tội phạm trong tiếng Anh là gì? · Murder (có chủ ý giết người) — murderer (kẻ giết người) — to murder smb (giết chết). · Robbery (trộm cắp, cướp tài sản) — ...
Xem chi tiết »
Lấy của người khác một cách lén lút vào lúc đêm hôm hoặc lúc vắng người: Đang đêm có kẻ lẻn vào nhà ăn trộm. nđg. Lấy lén của người trong đêm hoặc thừa lúc vắng ...
Xem chi tiết »
Xếp hạng 4,9 (105) 5 ngày trước · fraud, Tội lừa đảo, frɔːd ; grand larceny, Trộm cắp tài sản lớn, giá trị cao, ɡrændˈlɑːrsəni ; hijacking, Cướp quyền kiểm soát phương tiện giao ...
Xem chi tiết »
What I'm after ain't no invisibility, — it's burglary . QED. Cậu ấy không ăn trộm. He wasn't stealing. QED. Tôi không có ăn ...
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 14+ Người ăn Trộm Trong Tiếng Anh
Thông tin và kiến thức về chủ đề người ăn trộm trong tiếng anh hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu