Trong số các hình khác: Những người này chắc hẳn cũng cần có người an ủi họ, giúp họ nhẹ gánh phần nào. ↔ These too would likely welcome a comforter, someone ...
Xem chi tiết »
Niềm an ủi lớn nhất của tôi là an ủi những người nào mất đi người thân yêu. I found that my greatest comfort came from comforting others who had lost loved ...
Xem chi tiết »
Họ thấy rằng niềm an ủi lớn nhất của tôi đến từ việc an ủi những người khác đã mất người thân trong cái chết; He's a great comfort to his mother. Anh ấy là niềm ...
Xem chi tiết »
Nghĩa của "an ủi" trong tiếng Anh · volume_up · alleviate · appease · comfort · console · ease · mitigate.
Xem chi tiết »
AN ỦI Tiếng anh là gì - trong Tiếng anh Dịch · comfort · consolation · console · solace · reassure · consoled · comforted · comforting.
Xem chi tiết »
Ha Lu Li you really know how to comfort people comforting to the extent that I even have the heart to die now.
Xem chi tiết »
Translation for 'an ủi' in the free Vietnamese-English dictionary and many other English translations.
Xem chi tiết »
Chỉ là không may thôi. 6. Bless you! – Cầu Chúa phù hộ cho bạn! 7. Let it be! – Kệ nó đi! 8. There is no need to worry at all. – Không có gì phải lo cả.
Xem chi tiết »
10 thg 3, 2021 · Câu nói quen thuộc ta hay dùng là là R.I.P ( Rest In Peace: xin hãy an nghỉ ) để bày tỏ lời chia buồn trước sự ra đi của một người nào đó thì để ...
Xem chi tiết »
Niềm an ủi lớn nhất của tôi là an ủi những người nào mất đi người thân yêu. I found that my greatest comfort came from comforting others who had lost loved ones ...
Xem chi tiết »
Bí kíp học Tiếng Anh cực đỉnh của người nổi tiếng · (Tên người đã mất ) and his/her family acknowledge with gratitude your expression ofsympathy. · Thank you very ...
Xem chi tiết »
Cách an ủi người đang buồn/khóc. khóc trong tiếng anh. Nếu thấy ai đó đang khóc và bạn không hiểu chuyện gì đã khiến họ khóc, hãy thử hỏi han, ...
Xem chi tiết »
Xếp hạng 5,0 (2) 12 thg 12, 2019 · Bạn hiểu IELTS ukvi là gì? Đây là một loại chứng chỉ có giá trị sử dụng vô cùng lớn. Nếu muốn sở hữu loại bằng này, hãy đọc hết bài viết sau đây ...
Xem chi tiết »
Từ điển Việt Anh. an ủi. to comfort; to console; to solace. không gì có thể an ủi anh ta khi đứa con trai duy nhất của anh ta thi hỏng nothing can console ...
Xem chi tiết »
AN ỦI NGƯỜI KHÁC NHƯ THẾ NÀO TRONG TIẾNG ANH? Nếu bạn của bạn buồn, bạn có thể nói gì để khiến tâm trạng họ tốt hơn? Hãy khám phá 15 câu đơn giản nhất...
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 15+ Người An ủi Tiếng Anh Là Gì
Thông tin và kiến thức về chủ đề người an ủi tiếng anh là gì hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu